Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Anthony·Patterson6.0
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.0
32-Trai Hume
Chris Mepham6.8
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.8
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.9
3-Dennis Cirkin
C. Rigg7.8 73'
11-C. Rigg
Daniel Neill6.4
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.8
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.8 84'
10-Patrick Roberts
Wilson Isidor5.8
18-Wilson Isidor
Romaine Mundle6.5
14-Romaine Mundle
Illan Meslier6.6
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.2
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.4
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.8
5-Pascal Struijk
Junior Firpo6.2
3-Junior Firpo
Ao Tanaka6.5
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell7.0
8-Joe Rothwell
Degnand Wilfried Gnonto7.6 90+6'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson6.7
11-Brenden Aaronson
Largie Ramazani5.0 90+2'
17-Largie Ramazani
Joel Piroe7.5 77'
10-Joel Piroe

Thay người

84'

Patrick Roberts

40-T. Watson

10-Patrick Roberts

73'

C. Rigg

8-Alan Browne

11-C. Rigg

90+6'

Degnand Wilfried Gnonto

25-Sam Byram

29-Degnand Wilfried Gnonto

90+2'

Largie Ramazani

33-ISAAC·SCHMIDT

17-Largie Ramazani

77'

Joel Piroe

19-Mateo Joseph

10-Joel Piroe

Đội hình xuất phát

Anthony·Patterson
6.0

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.0

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.8

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.9

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

C. Rigg
7.8

11-C. Rigg

73'

Tiền vệ

Daniel Neill
6.4

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.8

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.8

10-Patrick Roberts

84'

Tiền đạo

Wilson Isidor
5.8

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Romaine Mundle
6.5

14-Romaine Mundle

Tiền đạo

Illan Meslier
6.6

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.2

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.4

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.8

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
6.2

3-Junior Firpo

Hậu vệ

Ao Tanaka
6.5

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
7.0

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
7.6

29-Degnand Wilfried Gnonto

90+6'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.7

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Largie Ramazani
5.0

17-Largie Ramazani

90+2'

Tiền vệ

Joel Piroe
7.5

10-Joel Piroe

77'

Tiền đạo

Dự bị

Alan Browne
6.7

8-Alan Browne

73'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Abdoullah Ba

17-Abdoullah Ba

Tiền vệ

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

T. Watson
6.6

40-T. Watson

84'

Tiền đạo

Zac Johnson

41-Zac Johnson

Hậu vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.6

19-Mateo Joseph

77'

Tiền đạo

Sam Byram
5.8

25-Sam Byram

90+6'

Hậu vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Joe Gelhardt

30-Joe Gelhardt

Tiền đạo

ISAAC·SCHMIDT
6.7

33-ISAAC·SCHMIDT

90+2'

Hậu vệ

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Sam chambers

42-Sam chambers

Tiền vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn