4-2-3-1Sunderland 4-2-3-1

4-3-3 Norwich City4-3-3

Anthony·Patterson7.0
1-Anthony·Patterson
Luke O'Nien6.3 67'
13-Luke O'Nien
Chris Mepham7.2
26-Chris Mepham
Daniel Ballard7.6 88'
5-Daniel Ballard
Dennis Cirkin6.5 85'
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill5.9
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham8.0
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts5.5
10-Patrick Roberts
C. Rigg6.7
11-C. Rigg
Eliezer Mayenda·Dossou7.2
12-Eliezer Mayenda·Dossou
Wilson Isidor6.1 84'
18-Wilson Isidor
Angus Gunn6.3
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.8
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.5 82'
4-Shane Duffy
Jose Cordoba6.6
33-Jose Cordoba
Callum Doyle6.3
6-Callum Doyle
Emiliano Marcondes6.6 73'
11-Emiliano Marcondes
Marcelino Núñez6.8
26-Marcelino Núñez
Anis Ben Slimane8.7 82'
20-Anis Ben Slimane
Ante Crnac6.0 73'
17-Ante Crnac
Onel Hernández6.8 69'
25-Onel Hernández
Borja Sainz6.0
7-Borja Sainz

Thay người

88'

Daniel Ballard

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

85'

Dennis Cirkin

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

84'

Wilson Isidor

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

67'

Luke O'Nien

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Trai Hume

32-Trai Hume

Hậu vệ

82'

Shane Duffy

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Ashley Barnes

10-Ashley Barnes

Tiền đạo

82'

Anis Ben Slimane

20-Anis Ben Slimane

Tiền vệ

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

73'

Emiliano Marcondes

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

73'

Ante Crnac

17-Ante Crnac

Tiền đạo

Jacob Lungi Sorensen

19-Jacob Lungi Sorensen

Tiền vệ

69'

Onel Hernández

25-Onel Hernández

Tiền đạo

Oscar Schwartau

29-Oscar Schwartau

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Anthony·Patterson
7.0

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Luke O'Nien
6.3

13-Luke O'Nien

67'

Hậu vệ

Chris Mepham
7.2

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Daniel Ballard
7.6

5-Daniel Ballard

88'

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.5

3-Dennis Cirkin

85'

Hậu vệ

Daniel Neill
5.9

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
8.0

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
5.5

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

C. Rigg
6.7

11-C. Rigg

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
7.2

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

Wilson Isidor
6.1

18-Wilson Isidor

84'

Tiền đạo

Angus Gunn
6.3

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.8

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.5

4-Shane Duffy

82'

Hậu vệ

Jose Cordoba
6.6

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
6.3

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Emiliano Marcondes
6.6

11-Emiliano Marcondes

73'

Tiền vệ

Marcelino Núñez
6.8

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Anis Ben Slimane
8.7

20-Anis Ben Slimane

82'

Tiền vệ

Ante Crnac
6.0

17-Ante Crnac

73'

Tiền đạo

Onel Hernández
6.8

25-Onel Hernández

69'

Tiền đạo

Borja Sainz
6.0

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Dự bị

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche
6.4

22-Adil Aouchiche

84'

Tiền vệ

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Trai Hume
6.3

32-Trai Hume

67'

Hậu vệ

Leo Fuhr Hjelde
6.5

33-Leo Fuhr Hjelde

88'

Hậu vệ

Ian Carlo Poveda

36-Ian Carlo Poveda

Tiền đạo

Ajibola-Joshua Alese
6.2

42-Ajibola-Joshua Alese

85'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Ashley Barnes
6.0

10-Ashley Barnes

82'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Benjamin Chrisene
6.5

14-Benjamin Chrisene

73'

Hậu vệ

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen
6.3

19-Jacob Lungi Sorensen

73'

Tiền vệ

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.8

29-Oscar Schwartau

69'

Tiền đạo

Kellen Fisher
6.5

35-Kellen Fisher

82'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra