Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-1-4-1

Simon Moore6.7
21-Simon Moore
Trai Hume8.4
32-Trai Hume
Chris Mepham7.3 89'
26-Chris Mepham
Luke O'Nien7.8
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin7.0
3-Dennis Cirkin
C. Rigg6.2 78'
11-C. Rigg
Daniel Neill8.0
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham8.3
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.2
10-Patrick Roberts
Wilson Isidor7.9 89'
18-Wilson Isidor
Romaine Mundle6.5 78'
14-Romaine Mundle
Jamie Cumming6.5
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.7 75'
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.8
5-Elliott Moore
Ben Nelson6.0
16-Ben Nelson
Ciaron Brown6.6
3-Ciaron Brown
Will Vaulks6.3 75'
4-Will Vaulks
Tyler Goodrham6.4
19-Tyler Goodrham
Ruben Rodrigues6.0 75'
20-Ruben Rodrigues
Idris El Mizouni5.8 46'
15-Idris El Mizouni
Mark Harris6.3
9-Mark Harris
Dane Scarlett6.0 81'
44-Dane Scarlett

Thay người

89'

Chris Mepham

33-Leo Fuhr Hjelde

26-Chris Mepham

89'

Wilson Isidor

40-T. Watson

18-Wilson Isidor

78'

C. Rigg

8-Alan Browne

11-C. Rigg

78'

Romaine Mundle

24-Aaron Connolly

14-Romaine Mundle

81'

Dane Scarlett

25-W. Goodwin

44-Dane Scarlett

75'

Peter Kioso

24-Hidde ter Avest

30-Peter Kioso

75'

Will Vaulks

6-Josh McEachran

4-Will Vaulks

75'

Ruben Rodrigues

14-Louie Sibley

20-Ruben Rodrigues

46'

Idris El Mizouni

22-Greg Leigh

15-Idris El Mizouni

Đội hình xuất phát

Simon Moore
6.7

21-Simon Moore

Thủ môn

Trai Hume
8.4

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
7.3

26-Chris Mepham

89'

Hậu vệ

Luke O'Nien
7.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
7.0

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

C. Rigg
6.2

11-C. Rigg

78'

Tiền vệ

Daniel Neill
8.0

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
8.3

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.2

10-Patrick Roberts

Tiền đạo

Wilson Isidor
7.9

18-Wilson Isidor

89'

Tiền đạo

Romaine Mundle
6.5

14-Romaine Mundle

78'

Tiền đạo

Jamie Cumming
6.5

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.7

30-Peter Kioso

75'

Hậu vệ

Elliott Moore
6.8

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ben Nelson
6.0

16-Ben Nelson

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.6

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Will Vaulks
6.3

4-Will Vaulks

75'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.4

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.0

20-Ruben Rodrigues

75'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
5.8

15-Idris El Mizouni

46'

Tiền vệ

Mark Harris
6.3

9-Mark Harris

Tiền vệ

Dane Scarlett
6.0

44-Dane Scarlett

81'

Tiền đạo

Dự bị

Alan Browne
6.7

8-Alan Browne

78'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Blondy Nna Noukeu

16-Blondy Nna Noukeu

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.5

24-Aaron Connolly

78'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde
6.5

33-Leo Fuhr Hjelde

89'

Hậu vệ

T. Watson
5.9

40-T. Watson

89'

Tiền đạo

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

Josh McEachran
6.5

6-Josh McEachran

75'

Tiền vệ

Malcolm Ebiowei

11-Malcolm Ebiowei

Tiền đạo

Louie Sibley
6.3

14-Louie Sibley

75'

Tiền vệ

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Greg Leigh
6.5

22-Greg Leigh

46'

Hậu vệ

Hidde ter Avest
6.6

24-Hidde ter Avest

75'

Hậu vệ

W. Goodwin
6.6

25-W. Goodwin

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn