Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Anthony·Patterson7.8
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.8
32-Trai Hume
Chris Mepham6.2
26-Chris Mepham
Luke O'Nien5.2
13-Luke O'Nien
Ajibola-Joshua Alese6.3
42-Ajibola-Joshua Alese
Daniel Neill6.5
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.8
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.3
10-Patrick Roberts
Eliezer Mayenda·Dossou8.6
12-Eliezer Mayenda·Dossou
Adil Aouchiche5.1 84'
22-Adil Aouchiche
Wilson Isidor8.1 90+4'
18-Wilson Isidor
Michael Cooper6.6
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.2 61'
2-Alfie Gilchrist
Anel Ahmedhodzic6.7
15-Anel Ahmedhodzic
Jack Robinson5.5
19-Jack Robinson
Sam McCallum6.2 77'
3-Sam McCallum
Sydie Peck6.7 61'
42-Sydie Peck
Tom Davies7.2
22-Tom Davies
Callum O'Hare6.1 77'
10-Callum O'Hare
Rhian Brewster5.8
7-Rhian Brewster
Gustavo Hamer5.7
8-Gustavo Hamer
Kieffer Moore6.4
9-Kieffer Moore

Thay người

90+4'

Wilson Isidor

15-Nazariy Rusyn

18-Wilson Isidor

84'

Adil Aouchiche

33-Leo Fuhr Hjelde

22-Adil Aouchiche

77'

Sam McCallum

33-Rhys Norrington Davies

3-Sam McCallum

77'

Callum O'Hare

39-Ryan One

10-Callum O'Hare

61'

Alfie Gilchrist

35-Andre Brooks

2-Alfie Gilchrist

61'

Sydie Peck

14-Harrison Burrows

42-Sydie Peck

Đội hình xuất phát

Anthony·Patterson
7.8

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.8

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.2

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
5.2

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.3

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

Daniel Neill
6.5

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.8

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.3

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
8.6

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

Adil Aouchiche
5.1

22-Adil Aouchiche

84'

Tiền vệ

Wilson Isidor
8.1

18-Wilson Isidor

90+4'

Tiền đạo

Michael Cooper
6.6

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.2

2-Alfie Gilchrist

61'

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.7

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Jack Robinson
5.5

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Sam McCallum
6.2

3-Sam McCallum

77'

Hậu vệ

Sydie Peck
6.7

42-Sydie Peck

61'

Tiền vệ

Tom Davies
7.2

22-Tom Davies

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.1

10-Callum O'Hare

77'

Tiền vệ

Rhian Brewster
5.8

7-Rhian Brewster

Tiền vệ

Gustavo Hamer
5.7

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Kieffer Moore
6.4

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

Dự bị

Dennis Cirkin

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

90+4'

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde
6.5

33-Leo Fuhr Hjelde

84'

Hậu vệ

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

Trey Samuel-Ogunsuyi

47-Trey Samuel-Ogunsuyi

Tiền đạo

Harrison Jones

50-Harrison Jones

Tiền vệ

Harrison Burrows
6.7

14-Harrison Burrows

61'

Hậu vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies
6.4

33-Rhys Norrington Davies

77'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks
6.1

35-Andre Brooks

61'

Tiền vệ

Ryan One
6.8

39-Ryan One

77'

Tiền đạo

Billy blacker

41-Billy blacker

Tiền đạo

Harry Boyes

43-Harry Boyes

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn