Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Anthony·Patterson6.1
1-Anthony·Patterson
Luke O'Nien7.6 68'
13-Luke O'Nien
Chris Mepham8.3
26-Chris Mepham
Daniel Ballard7.6
5-Daniel Ballard
Trai Hume8.1
32-Trai Hume
Daniel Neill6.2
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.3
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.1
10-Patrick Roberts
C. Rigg6.8
11-C. Rigg
T. Watson7.1 68'
40-T. Watson
Wilson Isidor6.8
18-Wilson Isidor
Alex Palmer7.5
1-Alex Palmer
Mason Holgate6.8
3-Mason Holgate
Kyle Bartley6.3 46'
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.2
14-Torbjörn Heggem
Tom Fellows6.4
31-Tom Fellows
Jayson Molumby6.1
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt6.8
27-Alex Mowatt
Michael Johnston6.2 46'
22-Michael Johnston
Callum Styles5.9
4-Callum Styles
Karlan Grant6.2 90'
18-Karlan Grant
Josh Maja5.9 80'
9-Josh Maja

Thay người

68'

Luke O'Nien

42-Ajibola-Joshua Alese

13-Luke O'Nien

68'

T. Watson

12-Eliezer Mayenda·Dossou

40-T. Watson

90'

Karlan Grant

44-Devante Cole

18-Karlan Grant

80'

Josh Maja

10-John Swift

9-Josh Maja

46'

Kyle Bartley

20-Uros Racic

5-Kyle Bartley

46'

Michael Johnston

19-Lewis Dobbin

22-Michael Johnston

Đội hình xuất phát

Anthony·Patterson
6.1

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Luke O'Nien
7.6

13-Luke O'Nien

68'

Hậu vệ

Chris Mepham
8.3

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Daniel Ballard
7.6

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Trai Hume
8.1

32-Trai Hume

Hậu vệ

Daniel Neill
6.2

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.3

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.1

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

C. Rigg
6.8

11-C. Rigg

Tiền vệ

T. Watson
7.1

40-T. Watson

68'

Tiền vệ

Wilson Isidor
6.8

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Alex Palmer
7.5

1-Alex Palmer

Thủ môn

Mason Holgate
6.8

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.3

5-Kyle Bartley

46'

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.2

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Tom Fellows
6.4

31-Tom Fellows

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.1

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.8

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Michael Johnston
6.2

22-Michael Johnston

46'

Tiền vệ

Callum Styles
5.9

4-Callum Styles

Tiền vệ

Karlan Grant
6.2

18-Karlan Grant

90'

Tiền đạo

Josh Maja
5.9

9-Josh Maja

80'

Tiền đạo

Dự bị

Eliezer Mayenda·Dossou
6.5

12-Eliezer Mayenda·Dossou

68'

Tiền đạo

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.6

42-Ajibola-Joshua Alese

68'

Hậu vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

John Swift
6.2

10-John Swift

80'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.1

19-Lewis Dobbin

46'

Tiền đạo

Uros Racic
6.8

20-Uros Racic

46'

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

H. Whitwell

34-H. Whitwell

Tiền vệ

Deago Nelson

40-Deago Nelson

Hậu vệ

Devante Cole
6.1

44-Devante Cole

90'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn