4-1-3-2SV Darmstadt 98 4-1-3-2

3-4-3 1. FC Magdeburg3-4-3

Marcel Schuhen5.8
1-Marcel Schuhen
Sergio López6.6
2-Sergio López
Clemens·Riedel6.9
38-Clemens·Riedel
Aleksandar Vukotić6.6
20-Aleksandar Vukotić
Guillermo·Bueno Lopez7.7 87'
3-Guillermo·Bueno Lopez
Andreas Müller7.3
16-Andreas Müller
Kai Klefisch6.2
17-Kai Klefisch
Luca Marseiler6.8 76'
8-Luca Marseiler
Killian Corredor6.0 76'
34-Killian Corredor
Isac Lidberg8.3 60'
7-Isac Lidberg
Fraser Hornby6.0 60'
9-Fraser Hornby
Dominik Reimann7.5
1-Dominik Reimann
Jean Hugonet6.6
24-Jean Hugonet
Marcus Mathisen6.7
16-Marcus Mathisen
Daniel Heber6.5
15-Daniel Heber
Philipp Hercher6.5 60'
27-Philipp Hercher
Connor Krempicki8.5 80'
13-Connor Krempicki
Silas Gnaka6.9 80'
25-Silas Gnaka
Mo El Hankouri7.5
11-Mo El Hankouri
Xavier Amaechi6.0 67'
20-Xavier Amaechi
Martijn·Kaars6.0
9-Martijn·Kaars
Livan·Burcu8.4 67'
29-Livan·Burcu

Thay người

87'

Guillermo·Bueno Lopez

3-Guillermo·Bueno Lopez

Hậu vệ

Tobias Kempe

11-Tobias Kempe

Tiền vệ

76'

Luca Marseiler

8-Luca Marseiler

Tiền vệ

Merveille Papela

21-Merveille Papela

Tiền vệ

76'

Killian Corredor

34-Killian Corredor

Tiền vệ

Fabian Nürnberger

15-Fabian Nürnberger

Tiền vệ

60'

Isac Lidberg

7-Isac Lidberg

Tiền đạo

Fynn-Luca Lakenmacher

19-Fynn-Luca Lakenmacher

Tiền đạo

60'

Fraser Hornby

9-Fraser Hornby

Tiền đạo

Philipp Förster

18-Philipp Förster

Tiền vệ

80'

Connor Krempicki

13-Connor Krempicki

Tiền vệ

Falko·Michel

21-Falko·Michel

Tiền vệ

80'

Silas Gnaka

25-Silas Gnaka

Tiền vệ

Andi·Hoti

3-Andi·Hoti

Hậu vệ

67'

Xavier Amaechi

20-Xavier Amaechi

Tiền đạo

Bryan Silva Teixeira

8-Bryan Silva Teixeira

Tiền đạo

67'

Livan·Burcu

29-Livan·Burcu

Tiền đạo

Tatsuya Ito

37-Tatsuya Ito

Tiền đạo

60'

Philipp Hercher

27-Philipp Hercher

Tiền vệ

Alexander Nollenberger

17-Alexander Nollenberger

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Marcel Schuhen
5.8

1-Marcel Schuhen

Thủ môn

Sergio López
6.6

2-Sergio López

Hậu vệ

Clemens·Riedel
6.9

38-Clemens·Riedel

Hậu vệ

Aleksandar Vukotić
6.6

20-Aleksandar Vukotić

Hậu vệ

Guillermo·Bueno Lopez
7.7

3-Guillermo·Bueno Lopez

87'

Hậu vệ

Andreas Müller
7.3

16-Andreas Müller

Tiền vệ

Kai Klefisch
6.2

17-Kai Klefisch

Tiền vệ

Luca Marseiler
6.8

8-Luca Marseiler

76'

Tiền vệ

Killian Corredor
6.0

34-Killian Corredor

76'

Tiền vệ

Isac Lidberg
8.3

7-Isac Lidberg

60'

Tiền đạo

Fraser Hornby
6.0

9-Fraser Hornby

60'

Tiền đạo

Dominik Reimann
7.5

1-Dominik Reimann

Thủ môn

Jean Hugonet
6.6

24-Jean Hugonet

Hậu vệ

Marcus Mathisen
6.7

16-Marcus Mathisen

Hậu vệ

Daniel Heber
6.5

15-Daniel Heber

Hậu vệ

Philipp Hercher
6.5

27-Philipp Hercher

60'

Tiền vệ

Connor Krempicki
8.5

13-Connor Krempicki

80'

Tiền vệ

Silas Gnaka
6.9

25-Silas Gnaka

80'

Tiền vệ

Mo El Hankouri
7.5

11-Mo El Hankouri

Tiền vệ

Xavier Amaechi
6.0

20-Xavier Amaechi

67'

Tiền đạo

Martijn·Kaars
6.0

9-Martijn·Kaars

Tiền đạo

Livan·Burcu
8.4

29-Livan·Burcu

67'

Tiền đạo

Dự bị

Matej Maglica

5-Matej Maglica

Hậu vệ

Tobias Kempe
6.1

11-Tobias Kempe

87'

Tiền vệ

Marco Thiede

13-Marco Thiede

Hậu vệ

Fabian Nürnberger
6.7

15-Fabian Nürnberger

76'

Tiền vệ

Philipp Förster
7.5

18-Philipp Förster

60'

Tiền vệ

Fynn-Luca Lakenmacher
6.6

19-Fynn-Luca Lakenmacher

60'

Tiền đạo

Merveille Papela
6.3

21-Merveille Papela

76'

Tiền vệ

Karol Niemczycki

22-Karol Niemczycki

Thủ môn

Klaus Gjasula

23-Klaus Gjasula

Tiền vệ

Andi·Hoti
6.1

3-Andi·Hoti

80'

Hậu vệ

Tobias Müller

5-Tobias Müller

Hậu vệ

Bryan Silva Teixeira
6.7

8-Bryan Silva Teixeira

67'

Tiền đạo

Abu Bekir·El-Zein

14-Abu Bekir·El-Zein

Tiền vệ

Alexander Nollenberger
6.6

17-Alexander Nollenberger

60'

Tiền đạo

Falko·Michel
6.8

21-Falko·Michel

80'

Tiền vệ

Noah Kruth

30-Noah Kruth

Thủ môn

Robert Leipertz

31-Robert Leipertz

Tiền vệ

Tatsuya Ito
6.5

37-Tatsuya Ito

67'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Florian Kohfeldt

Florian Kohfeldt

 

Christian Titz

Christian Titz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra