4-4-2SV Darmstadt 98 4-4-2

3-4-2-1 Hertha Berlin3-4-2-1

Marcel Schuhen8.0
1-Marcel Schuhen
Sergio López6.7
2-Sergio López
Clemens Riedel6.0
38-Clemens Riedel
Aleksandar Vukotić6.7
20-Aleksandar Vukotić
Fabian Nürnberger7.6 59'
15-Fabian Nürnberger
Philipp Förster8.6 75'
18-Philipp Förster
Kai Klefisch6.3 88'
17-Kai Klefisch
Andreas Müller7.8
16-Andreas Müller
Killian Corredor6.1
34-Killian Corredor
Isac Lidberg6.1 88'
7-Isac Lidberg
Fynn-Luca Lakenmacher6.2 59'
19-Fynn-Luca Lakenmacher
Tjark Ernst5.2
1-Tjark Ernst
Jonjoe Kenny6.8
16-Jonjoe Kenny
Pascal Klemens6.8
41-Pascal Klemens
Deyovaisio Zeefuik6.6
42-Deyovaisio Zeefuik
Palkó Dárdai5.9 82'
20-Palkó Dárdai
Michaël Cuisance6.4
27-Michaël Cuisance
Kevin Sessa6.6
8-Kevin Sessa
Jón Dagur Þórsteinsson5.6 69'
24-Jón Dagur Þórsteinsson
Florian Niederlechner8.2 69'
7-Florian Niederlechner
Ibrahim Maza6.2
10-Ibrahim Maza
Derry Lionel Scherhant6.8
39-Derry Lionel Scherhant

Thay người

88'

Kai Klefisch

17-Kai Klefisch

Tiền vệ

Matej Maglica

5-Matej Maglica

Hậu vệ

88'

Isac Lidberg

7-Isac Lidberg

Tiền đạo

Luca Marseiler

8-Luca Marseiler

Tiền đạo

75'

Philipp Förster

18-Philipp Förster

Tiền vệ

Merveille Papela

21-Merveille Papela

Tiền vệ

59'

Fabian Nürnberger

15-Fabian Nürnberger

Hậu vệ

Guillermo Bueno Lopez

3-Guillermo Bueno Lopez

Hậu vệ

59'

Fynn-Luca Lakenmacher

19-Fynn-Luca Lakenmacher

Tiền đạo

Oscar Vilhelmsson

29-Oscar Vilhelmsson

Tiền đạo

82'

Palkó Dárdai

20-Palkó Dárdai

Tiền vệ

Smail Prevljak

9-Smail Prevljak

Tiền đạo

69'

Jón Dagur Þórsteinsson

24-Jón Dagur Þórsteinsson

Tiền vệ

Marten Winkler

22-Marten Winkler

Tiền đạo

69'

Florian Niederlechner

7-Florian Niederlechner

Tiền vệ

Jan Luca Schuler

18-Jan Luca Schuler

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Marcel Schuhen
8.0

1-Marcel Schuhen

Thủ môn

Sergio López
6.7

2-Sergio López

Hậu vệ

Clemens Riedel
6.0

38-Clemens Riedel

Hậu vệ

Aleksandar Vukotić
6.7

20-Aleksandar Vukotić

Hậu vệ

Fabian Nürnberger
7.6

15-Fabian Nürnberger

59'

Hậu vệ

Philipp Förster
8.6

18-Philipp Förster

75'

Tiền vệ

Kai Klefisch
6.3

17-Kai Klefisch

88'

Tiền vệ

Andreas Müller
7.8

16-Andreas Müller

Tiền vệ

Killian Corredor
6.1

34-Killian Corredor

Tiền vệ

Isac Lidberg
6.1

7-Isac Lidberg

88'

Tiền đạo

Fynn-Luca Lakenmacher
6.2

19-Fynn-Luca Lakenmacher

59'

Tiền đạo

Tjark Ernst
5.2

1-Tjark Ernst

Thủ môn

Jonjoe Kenny
6.8

16-Jonjoe Kenny

Hậu vệ

Pascal Klemens
6.8

41-Pascal Klemens

Hậu vệ

Deyovaisio Zeefuik
6.6

42-Deyovaisio Zeefuik

Hậu vệ

Palkó Dárdai
5.9

20-Palkó Dárdai

82'

Tiền vệ

Michaël Cuisance
6.4

27-Michaël Cuisance

Tiền vệ

Kevin Sessa
6.6

8-Kevin Sessa

Tiền vệ

Jón Dagur Þórsteinsson
5.6

24-Jón Dagur Þórsteinsson

69'

Tiền vệ

Florian Niederlechner
8.2

7-Florian Niederlechner

69'

Tiền vệ

Ibrahim Maza
6.2

10-Ibrahim Maza

Tiền vệ

Derry Lionel Scherhant
6.8

39-Derry Lionel Scherhant

Tiền đạo

Dự bị

Guillermo Bueno Lopez
7.2

3-Guillermo Bueno Lopez

59'

Hậu vệ

Matej Maglica
6.3

5-Matej Maglica

88'

Hậu vệ

Luca Marseiler
6.6

8-Luca Marseiler

88'

Tiền đạo

Tobias Kempe

11-Tobias Kempe

Tiền vệ

Marco Thiede

13-Marco Thiede

Hậu vệ

Merveille Papela
6.5

21-Merveille Papela

75'

Tiền vệ

Klaus Gjasula

23-Klaus Gjasula

Tiền vệ

Oscar Vilhelmsson
6.8

29-Oscar Vilhelmsson

59'

Tiền đạo

Alexander Brunst

30-Alexander Brunst

Thủ môn

Andreas Bouchalakis

5-Andreas Bouchalakis

Tiền vệ

Smail Prevljak
6.3

9-Smail Prevljak

82'

Tiền đạo

Jan Luca Schuler
6.2

18-Jan Luca Schuler

69'

Tiền đạo

Boris Lum

21-Boris Lum

Hậu vệ

Marten Winkler

22-Marten Winkler

69'

Tiền đạo

Gustav Ørsøe Christensen

26-Gustav Ørsøe Christensen

Tiền đạo

Tim Goller

43-Tim Goller

Thủ môn

Sebastian Weiland

45-Sebastian Weiland

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Florian Kohfeldt

Florian Kohfeldt

 

Cristian Fiél

Cristian Fiél

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra