4-4-2SV Darmstadt 98 4-4-2

3-4-2-1 SSV Ulm 18463-4-2-1

Marcel Schuhen6.8
1-Marcel Schuhen
Sergio López8.1
2-Sergio López
Clemens Riedel7.7
38-Clemens Riedel
Aleksandar Vukotić8.0
20-Aleksandar Vukotić
Fabian Nürnberger8.5
15-Fabian Nürnberger
Philipp Förster6.3 77'
18-Philipp Förster
Kai Klefisch8.2
17-Kai Klefisch
Andreas Müller6.9 77'
16-Andreas Müller
Killian Corredor6.3 70'
34-Killian Corredor
Isac Lidberg5.9
7-Isac Lidberg
Fraser Hornby6.7 70'
9-Fraser Hornby
Niclas Thiede6.4
1-Niclas Thiede
Thomas Geyer6.5
6-Thomas Geyer
Philipp Strompf6.6
32-Philipp Strompf
N. Kolbe5.9
27-N. Kolbe
Romario·Rosch6.3 74'
43-Romario·Rosch
Luka Hyryläinen5.8 67'
38-Luka Hyryläinen
Max Brandt6.7 90+1'
23-Max Brandt
Jonathan Meier6.4
19-Jonathan Meier
Dennis Chessa6.3
11-Dennis Chessa
Aaron Keller7.9 46'
16-Aaron Keller
Felix Higl6.2 74'
33-Felix Higl

Thay người

77'

Philipp Förster

18-Philipp Förster

Tiền vệ

Guillermo Bueno Lopez

3-Guillermo Bueno Lopez

Hậu vệ

77'

Andreas Müller

16-Andreas Müller

Tiền vệ

Merveille Papela

21-Merveille Papela

Tiền vệ

70'

Killian Corredor

34-Killian Corredor

Tiền vệ

Tobias Kempe

11-Tobias Kempe

Tiền vệ

70'

Fraser Hornby

9-Fraser Hornby

Tiền đạo

Fynn-Luca Lakenmacher

19-Fynn-Luca Lakenmacher

Tiền đạo

90+1'

Max Brandt

23-Max Brandt

Tiền vệ

Laurin·Ulrich

20-Laurin·Ulrich

Tiền vệ

74'

Romario·Rosch

43-Romario·Rosch

Tiền vệ

Bastian·Allgeier

7-Bastian·Allgeier

Hậu vệ

74'

Felix Higl

33-Felix Higl

Tiền đạo

Lucas Röser

9-Lucas Röser

Tiền đạo

67'

Luka Hyryläinen

38-Luka Hyryläinen

Tiền vệ

Philipp Maier

26-Philipp Maier

Tiền vệ

46'

Aaron Keller

16-Aaron Keller

Tiền vệ

Maurice·Krattenmacher

30-Maurice·Krattenmacher

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Marcel Schuhen
6.8

1-Marcel Schuhen

Thủ môn

Sergio López
8.1

2-Sergio López

Hậu vệ

Clemens Riedel
7.7

38-Clemens Riedel

Hậu vệ

Aleksandar Vukotić
8.0

20-Aleksandar Vukotić

Hậu vệ

Fabian Nürnberger
8.5

15-Fabian Nürnberger

Hậu vệ

Philipp Förster
6.3

18-Philipp Förster

77'

Tiền vệ

Kai Klefisch
8.2

17-Kai Klefisch

Tiền vệ

Andreas Müller
6.9

16-Andreas Müller

77'

Tiền vệ

Killian Corredor
6.3

34-Killian Corredor

70'

Tiền vệ

Isac Lidberg
5.9

7-Isac Lidberg

Tiền đạo

Fraser Hornby
6.7

9-Fraser Hornby

70'

Tiền đạo

Niclas Thiede
6.4

1-Niclas Thiede

Thủ môn

Thomas Geyer
6.5

6-Thomas Geyer

Hậu vệ

Philipp Strompf
6.6

32-Philipp Strompf

Hậu vệ

N. Kolbe
5.9

27-N. Kolbe

Hậu vệ

Romario·Rosch
6.3

43-Romario·Rosch

74'

Tiền vệ

Luka Hyryläinen
5.8

38-Luka Hyryläinen

67'

Tiền vệ

Max Brandt
6.7

23-Max Brandt

90+1'

Tiền vệ

Jonathan Meier
6.4

19-Jonathan Meier

Tiền vệ

Dennis Chessa
6.3

11-Dennis Chessa

Tiền vệ

Aaron Keller
7.9

16-Aaron Keller

46'

Tiền vệ

Felix Higl
6.2

33-Felix Higl

74'

Tiền đạo

Dự bị

Guillermo Bueno Lopez
6.1

3-Guillermo Bueno Lopez

77'

Hậu vệ

Matej Maglica

5-Matej Maglica

Hậu vệ

Tobias Kempe
6.5

11-Tobias Kempe

70'

Tiền vệ

Marco Thiede

13-Marco Thiede

Hậu vệ

Fynn-Luca Lakenmacher
6.0

19-Fynn-Luca Lakenmacher

70'

Tiền đạo

Merveille Papela
6.3

21-Merveille Papela

77'

Tiền vệ

Alexander Brunst

30-Alexander Brunst

Thủ môn

Othmane Elidrissi Erahhali

47-Othmane Elidrissi Erahhali

Tiền vệ

Tom Gaal

4-Tom Gaal

Hậu vệ

Bastian·Allgeier
6.8

7-Bastian·Allgeier

74'

Hậu vệ

Lucas Röser
6.5

9-Lucas Röser

74'

Tiền đạo

Andreas Ludwig

10-Andreas Ludwig

Tiền vệ

M. Seybold

12-M. Seybold

Thủ môn

Laurin·Ulrich
6.0

20-Laurin·Ulrich

90+1'

Tiền vệ

Philipp Maier
6.8

26-Philipp Maier

67'

Tiền vệ

S. Telalovic

29-S. Telalovic

Tiền đạo

Maurice·Krattenmacher
6.6

30-Maurice·Krattenmacher

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Florian Kohfeldt

Florian Kohfeldt

 

Thomas Wörle

Thomas Wörle

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra