4-3-3SV Sandhausen 4-3-3

4-3-1-2 FC Köln4-3-1-2

Nikolai Rehnen6.4
1-Nikolai Rehnen
Sebastian Stolze5.8
36-Sebastian Stolze
Jeremias Lorch6.5 95'
6-Jeremias Lorch
Jakob Lewald6.0
14-Jakob Lewald
Christoph Ehlich6.6
3-Christoph Ehlich
Besar Halimi6.8 77'
11-Besar Halimi
Marco Schikora5.2
21-Marco Schikora
Alexander Mühling6.9 63'
15-Alexander Mühling
David Otto6.2 63'
17-David Otto
Dominic Baumann5.2
28-Dominic Baumann
Emmanuel Iwe6.1 89'
13-Emmanuel Iwe
Jonas Urbig6.7
40-Jonas Urbig
Jan Thielmann5.9
29-Jan Thielmann
Timo Hübers5.4
4-Timo Hübers
Julian Andreas Pauli5.9 101'
24-Julian Andreas Pauli
Leart Paqarda6.0 83'
17-Leart Paqarda
Linton Maina9.0
37-Linton Maina
Mathias Olesen8.0
47-Mathias Olesen
Denis·Huseinbasic6.4
8-Denis·Huseinbasic
Luca Waldschmidt6.4 61'
9-Luca Waldschmidt
Tim Lemperle6.4 83'
19-Tim Lemperle
D. Downs6.6 73'
42-D. Downs

Thay người

95'

Jeremias Lorch

6-Jeremias Lorch

Hậu vệ

Edvinas Girdvainis

2-Edvinas Girdvainis

Hậu vệ

89'

Emmanuel Iwe

13-Emmanuel Iwe

Tiền đạo

Markus Pink

32-Markus Pink

Tiền đạo

77'

Besar Halimi

11-Besar Halimi

Tiền vệ

Patrick Greil

24-Patrick Greil

Tiền vệ

63'

Alexander Mühling

15-Alexander Mühling

Tiền vệ

L. Wolf

27-L. Wolf

Tiền vệ

63'

David Otto

17-David Otto

Tiền đạo

Richard Christian·Meier

9-Richard Christian·Meier

Tiền đạo

101'

Julian Andreas Pauli

24-Julian Andreas Pauli

Hậu vệ

Dominique Heintz

3-Dominique Heintz

Hậu vệ

83'

Leart Paqarda

17-Leart Paqarda

Hậu vệ

Rasmus Carstensen

18-Rasmus Carstensen

Hậu vệ

83'

Tim Lemperle

19-Tim Lemperle

Tiền đạo

Florian Dietz

33-Florian Dietz

Tiền đạo

73'

D. Downs

42-D. Downs

Tiền đạo

Steffen Tigges

21-Steffen Tigges

Tiền đạo

61'

Luca Waldschmidt

9-Luca Waldschmidt

Tiền vệ

Sargis Adamyan

23-Sargis Adamyan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nikolai Rehnen
6.4

1-Nikolai Rehnen

Thủ môn

Sebastian Stolze
5.8

36-Sebastian Stolze

Hậu vệ

Jeremias Lorch
6.5

6-Jeremias Lorch

95'

Hậu vệ

Jakob Lewald
6.0

14-Jakob Lewald

Hậu vệ

Christoph Ehlich
6.6

3-Christoph Ehlich

Hậu vệ

Besar Halimi
6.8

11-Besar Halimi

77'

Tiền vệ

Marco Schikora
5.2

21-Marco Schikora

Tiền vệ

Alexander Mühling
6.9

15-Alexander Mühling

63'

Tiền vệ

David Otto
6.2

17-David Otto

63'

Tiền đạo

Dominic Baumann
5.2

28-Dominic Baumann

Tiền đạo

Emmanuel Iwe
6.1

13-Emmanuel Iwe

89'

Tiền đạo

Jonas Urbig
6.7

40-Jonas Urbig

Thủ môn

Jan Thielmann
5.9

29-Jan Thielmann

Hậu vệ

Timo Hübers
5.4

4-Timo Hübers

Hậu vệ

Julian Andreas Pauli
5.9

24-Julian Andreas Pauli

101'

Hậu vệ

Leart Paqarda
6.0

17-Leart Paqarda

83'

Hậu vệ

Linton Maina
9.0

37-Linton Maina

Tiền vệ

Mathias Olesen
8.0

47-Mathias Olesen

Tiền vệ

Denis·Huseinbasic
6.4

8-Denis·Huseinbasic

Tiền vệ

Luca Waldschmidt
6.4

9-Luca Waldschmidt

61'

Tiền vệ

Tim Lemperle
6.4

19-Tim Lemperle

83'

Tiền đạo

D. Downs
6.6

42-D. Downs

73'

Tiền đạo

Dự bị

Edvinas Girdvainis
6.2

2-Edvinas Girdvainis

95'

Hậu vệ

Alexander Fuchs

8-Alexander Fuchs

Hậu vệ

Richard Christian·Meier
8.1

9-Richard Christian·Meier

63'

Tiền đạo

Tim·Maciejewski

20-Tim·Maciejewski

Tiền đạo

Timo Königsmann

22-Timo Königsmann

Thủ môn

Patrick Greil
6.6

24-Patrick Greil

77'

Tiền vệ

L. Wolf
6.1

27-L. Wolf

63'

Tiền vệ

Markus Pink
6.6

32-Markus Pink

89'

Tiền đạo

P. Lambert

33-P. Lambert

Tiền vệ

Marvin Schwäbe

1-Marvin Schwäbe

Thủ môn

Dominique Heintz
6.7

3-Dominique Heintz

101'

Hậu vệ

Marvin·Obuz

16-Marvin·Obuz

Tiền đạo

Rasmus Carstensen
6.2

18-Rasmus Carstensen

83'

Hậu vệ

Philipp Pentke

20-Philipp Pentke

Thủ môn

Steffen Tigges
5.9

21-Steffen Tigges

73'

Tiền đạo

Sargis Adamyan
6.3

23-Sargis Adamyan

61'

Tiền đạo

Florian Dietz
6.1

33-Florian Dietz

83'

Tiền đạo

meiko waschenbach

36-meiko waschenbach

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kenan Kocak

Kenan Kocak

 

Gerhard Struber

Gerhard Struber

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra