3-4-3SV Wehen Wiesbaden 3-4-3

3-4-2-1 Hansa Rostock3-4-2-1

Florian Stritzel
16-Florian Stritzel
Sascha Mockenhaupt
4-Sascha Mockenhaupt
Florian-Horst Carstens
17-Florian-Horst Carstens
Felix Luckeneder 80'
33-Felix Luckeneder
Thijmen Goppel 72'
9-Thijmen Goppel
Tarik·Gözüsirin 73'
11-Tarik·Gözüsirin
Gino Fechner
6-Gino Fechner
Fabian Greilinger
18-Fabian Greilinger
Nick Batzner
8-Nick Batzner
M. Flotho 61'
28-M. Flotho
ivan franjic 72'
7-ivan franjic
Max Hagemoser
30-Max Hagemoser
Ahmet Gurleyen 79'
15-Ahmet Gurleyen
Damian Roßbach
4-Damian Roßbach
Alexander Rossipal
21-Alexander Rossipal
Nico Neidhart
7-Nico Neidhart
Franz Pfanne 62'
23-Franz Pfanne
Marco Schuster
5-Marco Schuster
Kevin Schumacher
13-Kevin Schumacher
Nils Fröling 70'
10-Nils Fröling
Adrian Lebeau 79'
14-Adrian Lebeau
Tim Krohn 62'
44-Tim Krohn

Thay người

80'

Felix Luckeneder

33-Felix Luckeneder

Hậu vệ

Justin Janitzek

15-Justin Janitzek

Hậu vệ

73'

Tarik·Gözüsirin

11-Tarik·Gözüsirin

Tiền vệ

Orestis Kiomourtzoglou

14-Orestis Kiomourtzoglou

Tiền vệ

72'

Thijmen Goppel

9-Thijmen Goppel

Tiền vệ

Ben Nink

37-Ben Nink

Hậu vệ

72'

ivan franjic

7-ivan franjic

Tiền đạo

O. Wohlers

21-O. Wohlers

Tiền đạo

61'

M. Flotho

28-M. Flotho

Tiền đạo

Nikolas Agrafiotis

25-Nikolas Agrafiotis

Tiền đạo

79'

Ahmet Gurleyen

15-Ahmet Gurleyen

Hậu vệ

Christian Kinsombi

27-Christian Kinsombi

Tiền vệ

79'

Adrian Lebeau

14-Adrian Lebeau

Tiền vệ

Benno·Dietze

42-Benno·Dietze

Tiền vệ

70'

Nils Fröling

10-Nils Fröling

Tiền vệ

Louis·Köster

37-Louis·Köster

Tiền vệ

62'

Franz Pfanne

23-Franz Pfanne

Tiền vệ

Cedric Harenbrock

8-Cedric Harenbrock

Tiền vệ

62'

Tim Krohn

44-Tim Krohn

Tiền đạo

Sveinn Aron Guðjohnsen

45-Sveinn Aron Guðjohnsen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Florian Stritzel

16-Florian Stritzel

Thủ môn

Sascha Mockenhaupt

4-Sascha Mockenhaupt

Hậu vệ

Florian-Horst Carstens

17-Florian-Horst Carstens

Hậu vệ

Felix Luckeneder

33-Felix Luckeneder

80'

Hậu vệ

Thijmen Goppel

9-Thijmen Goppel

72'

Tiền vệ

Tarik·Gözüsirin

11-Tarik·Gözüsirin

73'

Tiền vệ

Gino Fechner

6-Gino Fechner

Tiền vệ

Fabian Greilinger

18-Fabian Greilinger

Tiền vệ

Nick Batzner

8-Nick Batzner

Tiền đạo

M. Flotho

28-M. Flotho

61'

Tiền đạo

ivan franjic

7-ivan franjic

72'

Tiền đạo

Max Hagemoser

30-Max Hagemoser

Thủ môn

Ahmet Gurleyen

15-Ahmet Gurleyen

79'

Hậu vệ

Damian Roßbach

4-Damian Roßbach

Hậu vệ

Alexander Rossipal

21-Alexander Rossipal

Hậu vệ

Nico Neidhart

7-Nico Neidhart

Tiền vệ

Franz Pfanne

23-Franz Pfanne

62'

Tiền vệ

Marco Schuster

5-Marco Schuster

Tiền vệ

Kevin Schumacher

13-Kevin Schumacher

Tiền vệ

Nils Fröling

10-Nils Fröling

70'

Tiền vệ

Adrian Lebeau

14-Adrian Lebeau

79'

Tiền vệ

Tim Krohn

44-Tim Krohn

62'

Tiền đạo

Dự bị

Arthur Lyska

1-Arthur Lyska

Thủ môn

Marius Wegmann

3-Marius Wegmann

Hậu vệ

Orestis Kiomourtzoglou

14-Orestis Kiomourtzoglou

73'

Tiền vệ

Justin Janitzek

15-Justin Janitzek

80'

Hậu vệ

Bjarke Jacobsen

19-Bjarke Jacobsen

Tiền vệ

O. Wohlers

21-O. Wohlers

72'

Tiền đạo

Amin Farouk

22-Amin Farouk

Tiền vệ

Nikolas Agrafiotis

25-Nikolas Agrafiotis

61'

Tiền đạo

Ben Nink

37-Ben Nink

72'

Hậu vệ

Jonas Dirkner

6-Jonas Dirkner

Tiền vệ

Cedric Harenbrock

8-Cedric Harenbrock

62'

Tiền vệ

Dario Ndubuis Gebuhr

24-Dario Ndubuis Gebuhr

Hậu vệ

Philipp Mickel Klewin

25-Philipp Mickel Klewin

Thủ môn

Christian Kinsombi

27-Christian Kinsombi

79'

Tiền vệ

Felix Ruschke

29-Felix Ruschke

Hậu vệ

Louis·Köster

37-Louis·Köster

70'

Tiền vệ

Benno·Dietze

42-Benno·Dietze

79'

Tiền vệ

Sveinn Aron Guðjohnsen

45-Sveinn Aron Guðjohnsen

62'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nils Döring

Nils Döring

 

Daniel Brinkmann

Daniel Brinkmann

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra