Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lawrence Vigouroux5.0
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.3
2-Josh Key
Ben Cabango5.1
5-Ben Cabango
Harry Darling7.0
6-Harry Darling
Josh Tymon6.9
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.4 75'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.9
8-Matt Grimes
Myles Peart-Harris5.1
25-Myles Peart-Harris
Joe Allen6.3 56'
7-Joe Allen
Ronald Pereira Martins6.8 84'
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen8.4
20-Liam Cullen
Illan Meslier5.2
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.2
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.4
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.0
5-Pascal Struijk
Sam Byram6.6 84'
25-Sam Byram
Ao Tanaka6.8
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell6.5 84'
8-Joe Rothwell
Daniel James7.6 90+5'
7-Daniel James
Brenden Aaronson6.4
11-Brenden Aaronson
Manor Solomon8.5 75'
14-Manor Solomon
Joel Piroe5.8 75'
10-Joel Piroe

Thay người

84'

Ronald Pereira Martins

47-Azeem Abdulai

35-Ronald Pereira Martins

75'

Goncalo Franco

19-Florian Bianchini

17-Goncalo Franco

56'

Joe Allen

4-Jay Fulton

7-Joe Allen

90+5'

Daniel James

37-J. Debayo

7-Daniel James

84'

Sam Byram

39-Maximilian Wöber

25-Sam Byram

84'

Joe Rothwell

23-Josuha Guilavogui

8-Joe Rothwell

75'

Manor Solomon

29-Degnand Wilfried Gnonto

14-Manor Solomon

75'

Joel Piroe

19-Mateo Joseph

10-Joel Piroe

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
5.0

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.3

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
5.1

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
7.0

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.9

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.4

17-Goncalo Franco

75'

Tiền vệ

Matt Grimes
6.9

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
5.1

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

Joe Allen
6.3

7-Joe Allen

56'

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
6.8

35-Ronald Pereira Martins

84'

Tiền vệ

Liam Cullen
8.4

20-Liam Cullen

Tiền đạo

Illan Meslier
5.2

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.2

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.4

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.0

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Sam Byram
6.6

25-Sam Byram

84'

Hậu vệ

Ao Tanaka
6.8

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
6.5

8-Joe Rothwell

84'

Tiền vệ

Daniel James
7.6

7-Daniel James

90+5'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.4

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Manor Solomon
8.5

14-Manor Solomon

75'

Tiền vệ

Joel Piroe
5.8

10-Joel Piroe

75'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton
6.4

4-Jay Fulton

56'

Tiền vệ

Zan Vipotnik

9-Zan Vipotnik

Tiền đạo

Florian Bianchini
8.7

19-Florian Bianchini

75'

Tiền vệ

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie

23-Cyrus Christie

Hậu vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

84'

Tiền vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.7

19-Mateo Joseph

75'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.8

23-Josuha Guilavogui

84'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Degnand Wilfried Gnonto
8.6

29-Degnand Wilfried Gnonto

75'

Tiền đạo

J. Debayo

37-J. Debayo

90+5'

Hậu vệ

Maximilian Wöber
6.5

39-Maximilian Wöber

84'

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn