Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lawrence Vigouroux8.0
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.7
2-Josh Key
Ben Cabango6.3
5-Ben Cabango
Harry Darling6.1
6-Harry Darling
Kyle Naughton6.6
26-Kyle Naughton
Ronald Pereira Martins6.1
35-Ronald Pereira Martins
Goncalo Franco6.8
17-Goncalo Franco
Matt Grimes7.9
8-Matt Grimes
Eom Ji-Sung6.8
10-Eom Ji-Sung
Oliver Cooper6.5
31-Oliver Cooper
Liam Cullen6.3
20-Liam Cullen
Angus Gunn7.4
1-Angus Gunn
Jack Stacey7.0
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.5
4-Shane Duffy
Callum Doyle7.5
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.1
14-Benjamin Chrisene
Marcelino Núñez6.3
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean7.1
23-Kenny McLean
Oscar Schwartau5.6
29-Oscar Schwartau
Forson Amankwah6.1
18-Forson Amankwah
Borja Sainz5.1
7-Borja Sainz
Josh Sargent6.5
9-Josh Sargent

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
8.0

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.7

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
6.3

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.1

6-Harry Darling

Hậu vệ

Kyle Naughton
6.6

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Ronald Pereira Martins
6.1

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Goncalo Franco
6.8

17-Goncalo Franco

Tiền vệ

Matt Grimes
7.9

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.8

10-Eom Ji-Sung

Tiền vệ

Oliver Cooper
6.5

31-Oliver Cooper

Tiền vệ

Liam Cullen
6.3

20-Liam Cullen

Tiền đạo

Angus Gunn
7.4

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
7.0

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.5

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
7.5

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.1

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Marcelino Núñez
6.3

26-Marcelino Núñez

Tiền vệ

Kenny McLean
7.1

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Oscar Schwartau
5.6

29-Oscar Schwartau

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.1

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Borja Sainz
5.1

7-Borja Sainz

Tiền vệ

Josh Sargent
6.5

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen
6.6

7-Joe Allen

Tiền vệ

Zan Vipotnik
6.8

9-Zan Vipotnik

Tiền đạo

Josh Tymon
6.6

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Florian Bianchini
6.9

19-Florian Bianchini

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
6.5

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Liam Gibbs
6.7

8-Liam Gibbs

Tiền vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Ante Crnac
6.7

17-Ante Crnac

Tiền đạo

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Onel Hernández
6.7

25-Onel Hernández

Tiền vệ

Jose Cordoba
6.6

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Gabriel Forsyth
6.3

41-Gabriel Forsyth

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn