Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Lawrence Vigouroux7.2
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.7 65'
2-Josh Key
Ben Cabango7.7
5-Ben Cabango
Harry Darling7.4
6-Harry Darling
Josh Tymon6.5 88'
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.3 65'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes8.2
8-Matt Grimes
Eom Ji-Sung6.3 57'
10-Eom Ji-Sung
Oliver Cooper6.7
31-Oliver Cooper
Ronald Pereira Martins6.8
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen6.8 66'
20-Liam Cullen
Freddie Woodman5.3
1-Freddie Woodman
Brad Potts5.8
44-Brad Potts
Jordan Storey6.8
14-Jordan Storey
Liam Lindsay5.2
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.3
16-Andrew Hughes
Stefán Teitur Thórdarson5.6
22-Stefán Teitur Thórdarson
Benjamin Whiteman6.2
4-Benjamin Whiteman
Ryan Ledson6.3 64'
18-Ryan Ledson
Frokjaer-Jensen, Mads6.2 72'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Emil Riis Jakobsen6.5 64'
9-Emil Riis Jakobsen
Robbie Brady6.6 64'
11-Robbie Brady

Thay người

88'

Josh Tymon

21-Nathan Tjoe-A-On

14-Josh Tymon

66'

Liam Cullen

9-Zan Vipotnik

20-Liam Cullen

65'

Josh Key

26-Kyle Naughton

2-Josh Key

65'

Goncalo Franco

4-Jay Fulton

17-Goncalo Franco

57'

Eom Ji-Sung

47-Azeem Abdulai

10-Eom Ji-Sung

72'

Frokjaer-Jensen, Mads

25-Duane Holmes

10-Frokjaer-Jensen, Mads

64'

Ryan Ledson

23-Jeppe Okkels

18-Ryan Ledson

64'

Emil Riis Jakobsen

28-Milutin Osmajić

9-Emil Riis Jakobsen

64'

Robbie Brady

20-Sam Greenwood

11-Robbie Brady

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
7.2

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.7

2-Josh Key

65'

Hậu vệ

Ben Cabango
7.7

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
7.4

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.5

14-Josh Tymon

88'

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.3

17-Goncalo Franco

65'

Tiền vệ

Matt Grimes
8.2

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.3

10-Eom Ji-Sung

57'

Tiền vệ

Oliver Cooper
6.7

31-Oliver Cooper

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
6.8

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Liam Cullen
6.8

20-Liam Cullen

66'

Tiền đạo

Freddie Woodman
5.3

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Brad Potts
5.8

44-Brad Potts

Hậu vệ

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
5.2

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.3

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Stefán Teitur Thórdarson
5.6

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
6.2

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Ryan Ledson
6.3

18-Ryan Ledson

64'

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.2

10-Frokjaer-Jensen, Mads

72'

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
6.5

9-Emil Riis Jakobsen

64'

Tiền đạo

Robbie Brady
6.6

11-Robbie Brady

64'

Tiền đạo

Dự bị

Kristian Pedersen

3-Kristian Pedersen

Hậu vệ

Jay Fulton
6.8

4-Jay Fulton

65'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
8.2

9-Zan Vipotnik

66'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On
5.9

21-Nathan Tjoe-A-On

88'

Hậu vệ

Kyle Naughton
7.0

26-Kyle Naughton

65'

Hậu vệ

Nathan Broome

29-Nathan Broome

Thủ môn

Daniel Watts

43-Daniel Watts

Hậu vệ

Joshua·Thomas

44-Joshua·Thomas

Tiền đạo

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

57'

Tiền vệ

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Will Keane

7-Will Keane

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Sam Greenwood
6.2

20-Sam Greenwood

64'

Tiền vệ

Jeppe Okkels
6.7

23-Jeppe Okkels

64'

Tiền đạo

Duane Holmes
6.1

25-Duane Holmes

72'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić
6.8

28-Milutin Osmajić

64'

Tiền đạo

Kaine Hayden

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn