4-2-3-1Swansea City 4-2-3-1

4-1-4-1 Queens Park Rangers4-1-4-1

Lawrence Vigouroux6.0
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key7.9
2-Josh Key
Ben Cabango7.7
5-Ben Cabango
Harry Darling7.5
6-Harry Darling
Josh Tymon7.7
14-Josh Tymon
Goncalo Franco8.6 86'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes8.3
8-Matt Grimes
Ronald Pereira Martins8.1 86'
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen9.1 86'
20-Liam Cullen
Eom Ji-Sung6.5 61'
10-Eom Ji-Sung
Florian Bianchini6.6 77'
19-Florian Bianchini
Paul Nardi6.5
1-Paul Nardi
James·Dunne6.0
3-James·Dunne
Jake Clarke-Salter6.8
6-Jake Clarke-Salter
Morgan Fox6.5
15-Morgan Fox
Kenneth Paal6.1 46'
22-Kenneth Paal
Jonathan Varane6.5
40-Jonathan Varane
Paul Smyth6.1 84'
11-Paul Smyth
Kieran·Morgan5.6 46'
21-Kieran·Morgan
Samuel Field6.6
8-Samuel Field
Koki Saito6.9 46'
14-Koki Saito
Rayan Jawad Kolli6.1 67'
26-Rayan Jawad Kolli

Thay người

86'

Goncalo Franco

17-Goncalo Franco

Tiền vệ

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

86'

Ronald Pereira Martins

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

86'

Liam Cullen

20-Liam Cullen

Tiền vệ

B. Lloyd

36-B. Lloyd

Tiền vệ

77'

Florian Bianchini

19-Florian Bianchini

Tiền đạo

Zan Vipotnik

9-Zan Vipotnik

Tiền đạo

61'

Eom Ji-Sung

10-Eom Ji-Sung

Tiền vệ

Myles Peart-Harris

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

84'

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Lucas Andersen

25-Lucas Andersen

Tiền vệ

67'

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

46'

Kenneth Paal

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

46'

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Tiền vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

46'

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền vệ

Ilias Chair

10-Ilias Chair

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
6.0

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
7.9

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
7.7

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
7.5

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
7.7

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
8.6

17-Goncalo Franco

86'

Tiền vệ

Matt Grimes
8.3

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
8.1

35-Ronald Pereira Martins

86'

Tiền vệ

Liam Cullen
9.1

20-Liam Cullen

86'

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.5

10-Eom Ji-Sung

61'

Tiền vệ

Florian Bianchini
6.6

19-Florian Bianchini

77'

Tiền đạo

Paul Nardi
6.5

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.0

3-James·Dunne

Hậu vệ

Jake Clarke-Salter
6.8

6-Jake Clarke-Salter

Hậu vệ

Morgan Fox
6.5

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Kenneth Paal
6.1

22-Kenneth Paal

46'

Hậu vệ

Jonathan Varane
6.5

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Paul Smyth
6.1

11-Paul Smyth

84'

Tiền vệ

Kieran·Morgan
5.6

21-Kieran·Morgan

46'

Tiền vệ

Samuel Field
6.6

8-Samuel Field

Tiền vệ

Koki Saito
6.9

14-Koki Saito

46'

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli
6.1

26-Rayan Jawad Kolli

67'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton
6.0

4-Jay Fulton

86'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
5.9

9-Zan Vipotnik

77'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie

23-Cyrus Christie

Hậu vệ

Myles Peart-Harris
6.1

25-Myles Peart-Harris

61'

Tiền vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

B. Lloyd
6.6

36-B. Lloyd

86'

Tiền vệ

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

86'

Tiền vệ

Ilias Chair
6.4

10-Ilias Chair

46'

Tiền vệ

Michael Frey
6.9

12-Michael Frey

67'

Tiền đạo

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Harrison Ashby
7.2

20-Harrison Ashby

46'

Hậu vệ

Nicolas Madsen
5.9

24-Nicolas Madsen

46'

Tiền vệ

Lucas Andersen
6.0

25-Lucas Andersen

84'

Tiền vệ

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra