Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lawrence Vigouroux5.7
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.6
2-Josh Key
Ben Cabango6.8
5-Ben Cabango
Harry Darling6.3
6-Harry Darling
Josh Tymon6.0
14-Josh Tymon
Goncalo Franco5.7
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.5
8-Matt Grimes
Myles Peart-Harris6.3 72'
25-Myles Peart-Harris
Liam Cullen7.7
20-Liam Cullen
Ronald Pereira Martins6.1
35-Ronald Pereira Martins
Zan Vipotnik8.4 72'
9-Zan Vipotnik
Anthony·Patterson6.0
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.7
32-Trai Hume
Chris Mepham6.1
26-Chris Mepham
Daniel Ballard8.0
5-Daniel Ballard
Dennis Cirkin6.3 70'
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill8.3
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham8.2
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.2
10-Patrick Roberts
C. Rigg6.1
11-C. Rigg
Eliezer Mayenda·Dossou5.1
12-Eliezer Mayenda·Dossou
Wilson Isidor5.8
18-Wilson Isidor

Thay người

72'

Myles Peart-Harris

10-Eom Ji-Sung

25-Myles Peart-Harris

72'

Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

70'

Dennis Cirkin

13-Luke O'Nien

3-Dennis Cirkin

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
5.7

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.6

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
6.8

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.3

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.0

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
5.7

17-Goncalo Franco

Tiền vệ

Matt Grimes
6.5

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
6.3

25-Myles Peart-Harris

72'

Tiền vệ

Liam Cullen
7.7

20-Liam Cullen

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
6.1

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Zan Vipotnik
8.4

9-Zan Vipotnik

72'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.0

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.7

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.1

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Daniel Ballard
8.0

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.3

3-Dennis Cirkin

70'

Hậu vệ

Daniel Neill
8.3

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
8.2

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.2

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

C. Rigg
6.1

11-C. Rigg

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
5.1

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

Wilson Isidor
5.8

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.7

10-Eom Ji-Sung

72'

Tiền đạo

Florian Bianchini
6.1

19-Florian Bianchini

72'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie

23-Cyrus Christie

Hậu vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

Luke O'Nien
6.7

13-Luke O'Nien

70'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn