Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Lawrence Vigouroux6.1
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.7
2-Josh Key
Cyrus Christie6.9 75'
23-Cyrus Christie
Harry Darling7.3
6-Harry Darling
Josh Tymon6.2
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.4 87'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.4
8-Matt Grimes
Ronald Pereira Martins7.8
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen5.9 88'
20-Liam Cullen
Eom Ji-Sung6.8 75'
10-Eom Ji-Sung
Zan Vipotnik6.4 58'
9-Zan Vipotnik
Alex Palmer6.8
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.5
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.2
3-Mason Holgate
Torbjörn Heggem6.9
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.9
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.3
8-Jayson Molumby
Ousmane·Diakite6.5 57'
17-Ousmane·Diakite
Jed Wallace6.6 58'
7-Jed Wallace
Karlan Grant6.1 81'
18-Karlan Grant
Michael Johnston6.7 68'
22-Michael Johnston
Josh Maja5.6 81'
9-Josh Maja

Thay người

88'

Liam Cullen

7-Joe Allen

20-Liam Cullen

87'

Goncalo Franco

47-Azeem Abdulai

17-Goncalo Franco

75'

Cyrus Christie

26-Kyle Naughton

23-Cyrus Christie

75'

Eom Ji-Sung

25-Myles Peart-Harris

10-Eom Ji-Sung

58'

Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

81'

Karlan Grant

44-Devante Cole

18-Karlan Grant

81'

Josh Maja

11-Grady Diangana

9-Josh Maja

68'

Michael Johnston

10-John Swift

22-Michael Johnston

58'

Jed Wallace

31-Tom Fellows

7-Jed Wallace

57'

Ousmane·Diakite

27-Alex Mowatt

17-Ousmane·Diakite

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
6.1

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.7

2-Josh Key

Hậu vệ

Cyrus Christie
6.9

23-Cyrus Christie

75'

Hậu vệ

Harry Darling
7.3

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.2

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.4

17-Goncalo Franco

87'

Tiền vệ

Matt Grimes
6.4

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
7.8

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Liam Cullen
5.9

20-Liam Cullen

88'

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.8

10-Eom Ji-Sung

75'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
6.4

9-Zan Vipotnik

58'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.8

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.5

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.2

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.9

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.9

4-Callum Styles

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.3

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.5

17-Ousmane·Diakite

57'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.6

7-Jed Wallace

58'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.1

18-Karlan Grant

81'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.7

22-Michael Johnston

68'

Tiền vệ

Josh Maja
5.6

9-Josh Maja

81'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen
8.6

7-Joe Allen

88'

Tiền vệ

Florian Bianchini
6.6

19-Florian Bianchini

58'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Myles Peart-Harris
6.6

25-Myles Peart-Harris

75'

Tiền vệ

Kyle Naughton
6.3

26-Kyle Naughton

75'

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

B. Lloyd

36-B. Lloyd

Tiền vệ

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

87'

Tiền vệ

Kyle Bartley

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

John Swift
6.6

10-John Swift

68'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.8

11-Grady Diangana

81'

Tiền vệ

Caleb Taylor

15-Caleb Taylor

Hậu vệ

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Alex Mowatt
6.9

27-Alex Mowatt

57'

Tiền vệ

Tom Fellows
7.8

31-Tom Fellows

58'

Tiền vệ

Devante Cole
6.6

44-Devante Cole

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn