Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-3

J. Bycroft5.6
1-J. Bycroft
Tunmise Sobowale6.9
2-Tunmise Sobowale
William Wright6.9
5-William Wright
Miguel freckleton7.0
20-Miguel freckleton
Jeff King6.5
17-Jeff King
J. Cotterill6.0 74'
7-J. Cotterill
Gavin Kilkenny6.2
18-Gavin Kilkenny
Daniel Butterworth5.6
22-Daniel Butterworth
George Cox6.0
27-George Cox
Kabongo Tshimanga6.5
21-Kabongo Tshimanga
P. Glatzel6.2 73'
9-P. Glatzel
Harry Lewis6.9
1-Harry Lewis
Ben Barclay6.9
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle7.5
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish6.7
22-Jon Mellish
Archie Davies6.2
2-Archie Davies
Harrison Biggins6.7
12-Harrison Biggins
Dylan McGeouch6.4 69'
21-Dylan McGeouch
Cameron Harper6.9
3-Cameron Harper
Luke Armstrong8.0
29-Luke Armstrong
Charlie Wyke5.8 81'
10-Charlie Wyke
Jordan Jones6.3 69'
11-Jordan Jones

Thay người

74'

J. Cotterill

11-Sean McGurk

7-J. Cotterill

73'

P. Glatzel

23-Aaron Drinan

9-P. Glatzel

81'

Charlie Wyke

32-Freddie O'Donoghue

10-Charlie Wyke

69'

Dylan McGeouch

16-Josh Vela

21-Dylan McGeouch

69'

Jordan Jones

24-D. Sadi

11-Jordan Jones

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
5.6

1-J. Bycroft

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.9

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

William Wright
6.9

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
7.0

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Jeff King
6.5

17-Jeff King

Tiền vệ

J. Cotterill
6.0

7-J. Cotterill

74'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.2

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Daniel Butterworth
5.6

22-Daniel Butterworth

Tiền vệ

George Cox
6.0

27-George Cox

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
6.5

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

P. Glatzel
6.2

9-P. Glatzel

73'

Tiền đạo

Harry Lewis
6.9

1-Harry Lewis

Thủ môn

Ben Barclay
6.9

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Samuel Lavelle
7.5

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
6.7

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Archie Davies
6.2

2-Archie Davies

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.7

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Dylan McGeouch
6.4

21-Dylan McGeouch

69'

Tiền vệ

Cameron Harper
6.9

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Luke Armstrong
8.0

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Charlie Wyke
5.8

10-Charlie Wyke

81'

Tiền đạo

Jordan Jones
6.3

11-Jordan Jones

69'

Tiền đạo

Dự bị

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

Sean McGurk
6.1

11-Sean McGurk

74'

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

Aaron Drinan
6.8

23-Aaron Drinan

73'

Tiền đạo

H. Minturn

31-H. Minturn

Hậu vệ

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

Tiền vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Josh Vela
6.8

16-Josh Vela

69'

Tiền vệ

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

D. Sadi
6.4

24-D. Sadi

69'

Tiền đạo

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn