3-5-2Swindon Town 3-5-2

4-2-3-1 Colchester United4-2-3-1

Daniel Barden6.0
12-Daniel Barden
William Wright7.2
5-William Wright
Ryan Delaney6.4
4-Ryan Delaney
Billy Kirkman6.2
34-Billy Kirkman
Tunmise Sobowale6.6 73'
2-Tunmise Sobowale
Ollie Clarke7.1 68'
8-Ollie Clarke
Nnamdi Ofoborh6.8
6-Nnamdi Ofoborh
J. Cotterill5.3 72'
7-J. Cotterill
George Cox6.7
27-George Cox
Harry Smith6.1 54'
10-Harry Smith
Kabongo Tshimanga6.7 73'
21-Kabongo Tshimanga
Matt Macey5.4
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.4
18-Mandela Egbo
Aaron Donnelly6.5
25-Aaron Donnelly
Tom Flanagan5.0
6-Tom Flanagan
Ellis Iandolo6.4
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell5.8
15-Jamie Carson McDonnell
Teddy Bishop6.6 90+6'
8-Teddy Bishop
Harry Anderson6.6 86'
7-Harry Anderson
Jack Payne5.7
10-Jack Payne
John Kymani Gordon5.8
11-John Kymani Gordon
Tom Hopper6.0 73'
14-Tom Hopper

Thay người

73'

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

Tiền vệ

Rosaire Longelo

14-Rosaire Longelo

Hậu vệ

73'

Kabongo Tshimanga

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

72'

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

68'

Ollie Clarke

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

Gavin Kilkenny

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

54'

Harry Smith

10-Harry Smith

Tiền đạo

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

90+6'

Teddy Bishop

8-Teddy Bishop

Tiền vệ

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

86'

Harry Anderson

7-Harry Anderson

Tiền vệ

Owura Edwards

21-Owura Edwards

Tiền vệ

73'

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

Lyle Taylor

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Barden
6.0

12-Daniel Barden

Thủ môn

William Wright
7.2

5-William Wright

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.4

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Billy Kirkman
6.2

34-Billy Kirkman

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
6.6

2-Tunmise Sobowale

73'

Tiền vệ

Ollie Clarke
7.1

8-Ollie Clarke

68'

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.8

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

J. Cotterill
5.3

7-J. Cotterill

72'

Tiền vệ

George Cox
6.7

27-George Cox

Tiền vệ

Harry Smith
6.1

10-Harry Smith

54'

Tiền đạo

Kabongo Tshimanga
6.7

21-Kabongo Tshimanga

73'

Tiền đạo

Matt Macey
5.4

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.4

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.5

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Tom Flanagan
5.0

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.4

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
5.8

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Teddy Bishop
6.6

8-Teddy Bishop

90+6'

Tiền vệ

Harry Anderson
6.6

7-Harry Anderson

86'

Tiền vệ

Jack Payne
5.7

10-Jack Payne

Tiền vệ

John Kymani Gordon
5.8

11-John Kymani Gordon

Tiền vệ

Tom Hopper
6.0

14-Tom Hopper

73'

Tiền đạo

Dự bị

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

P. Glatzel
6.3

9-P. Glatzel

73'

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.6

14-Rosaire Longelo

73'

Hậu vệ

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.8

18-Gavin Kilkenny

68'

Tiền vệ

Daniel Butterworth
6.7

22-Daniel Butterworth

72'

Tiền đạo

Aaron Drinan
8.8

23-Aaron Drinan

54'

Tiền đạo

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

90+6'

Hậu vệ

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Owura Edwards
6.5

21-Owura Edwards

86'

Tiền vệ

O. Thorn

31-O. Thorn

Tiền đạo

Lyle Taylor
6.8

33-Lyle Taylor

73'

Tiền đạo

Max Jollife

41-Max Jollife

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra