3-4-1-2Swindon Town 3-4-1-2

3-1-4-2 Crewe Alexandra3-1-4-2

J. Bycroft6.7
1-J. Bycroft
Ollie Clarke6.4
8-Ollie Clarke
William Wright7.3
5-William Wright
Ryan Delaney7.0
4-Ryan Delaney
Tunmise Sobowale6.7
2-Tunmise Sobowale
Gavin Kilkenny6.3
18-Gavin Kilkenny
Nnamdi Ofoborh6.4 85'
6-Nnamdi Ofoborh
Billy Kirkman6.6
34-Billy Kirkman
Tom Nichols5.7 66'
17-Tom Nichols
Aaron Drinan5.2 90'
23-Aaron Drinan
Harry Smith5.7
10-Harry Smith
Filip Marshall7.2
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.8
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.1
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Max Sanders6.3
6-Max Sanders
Ryan Cooney6.3
2-Ryan Cooney
Jack Powell5.7 61'
23-Jack Powell
M. Holíček6.2 21'
17-M. Holíček
M. Conway7.0
25-M. Conway
Omar Bogle6.0
9-Omar Bogle
Jack Lankester6.5 80'
14-Jack Lankester

Thay người

90'

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

85'

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

66'

Tom Nichols

17-Tom Nichols

Tiền vệ

B. Ameen

42-B. Ameen

Tiền đạo

80'

Jack Lankester

14-Jack Lankester

Tiền đạo

Christopher Long

7-Christopher Long

Tiền đạo

61'

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

21'

M. Holíček

17-M. Holíček

Tiền vệ

joel tabiner

11-joel tabiner

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
6.7

1-J. Bycroft

Thủ môn

Ollie Clarke
6.4

8-Ollie Clarke

Hậu vệ

William Wright
7.3

5-William Wright

Hậu vệ

Ryan Delaney
7.0

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
6.7

2-Tunmise Sobowale

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.3

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.4

6-Nnamdi Ofoborh

85'

Tiền vệ

Billy Kirkman
6.6

34-Billy Kirkman

Tiền vệ

Tom Nichols
5.7

17-Tom Nichols

66'

Tiền vệ

Aaron Drinan
5.2

23-Aaron Drinan

90'

Tiền đạo

Harry Smith
5.7

10-Harry Smith

Tiền đạo

Filip Marshall
7.2

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.8

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.1

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Max Sanders
6.3

6-Max Sanders

Tiền vệ

Ryan Cooney
6.3

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

Jack Powell
5.7

23-Jack Powell

61'

Tiền vệ

M. Holíček
6.2

17-M. Holíček

21'

Tiền vệ

M. Conway
7.0

25-M. Conway

Tiền vệ

Omar Bogle
6.0

9-Omar Bogle

Tiền đạo

Jack Lankester
6.5

14-Jack Lankester

80'

Tiền đạo

Dự bị

J. Cotterill
6.5

7-J. Cotterill

85'

Tiền vệ

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

90'

Tiền đạo

B. Ameen
6.9

42-B. Ameen

66'

Tiền đạo

L. Myers

47-L. Myers

Thủ môn

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long
6.5

7-Christopher Long

80'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.8

10-Shilow Tracey

46'

Tiền đạo

joel tabiner
6.7

11-joel tabiner

21' 46'

Tiền vệ

O. Lunt
6.8

19-O. Lunt

61'

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra