Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-1-2

Daniel Barden5.9
12-Daniel Barden
Tunmise Sobowale6.3
2-Tunmise Sobowale
William Wright7.1
5-William Wright
Miguel freckleton5.1
20-Miguel freckleton
Joel McGregor5.8
33-Joel McGregor
Ollie Clarke6.7 64'
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny5.9
18-Gavin Kilkenny
J. Cotterill6.7 65'
7-J. Cotterill
George Cox5.9 46'
27-George Cox
Daniel Butterworth6.8
22-Daniel Butterworth
P. Glatzel6.7 46'
9-P. Glatzel
Teddy Sharman-Lowe6.7
19-Teddy Sharman-Lowe
Joseph Olowu7.0
5-Joseph Olowu
Owen Bailey7.0
17-Owen Bailey
jay mcgrath6.5
25-jay mcgrath
Luke Molyneux6.5
7-Luke Molyneux
George Broadbent6.7
8-George Broadbent
Patrick Kelly6.0 80'
22-Patrick Kelly
Jordan Gibson5.8 85'
11-Jordan Gibson
Harry Clifton6.7 85'
15-Harry Clifton
Joe Ironside6.6
20-Joe Ironside
Billy Sharp5.8 72'
14-Billy Sharp

Thay người

65'

J. Cotterill

21-Kabongo Tshimanga

7-J. Cotterill

64'

Ollie Clarke

6-Nnamdi Ofoborh

8-Ollie Clarke

46'

George Cox

14-Rosaire Longelo

27-George Cox

46'

P. Glatzel

10-Harry Smith

9-P. Glatzel

85'

Jordan Gibson

2-Jamie Sterry

11-Jordan Gibson

85'

Harry Clifton

3-James Maxwell

15-Harry Clifton

80'

Patrick Kelly

33-Ben Close

22-Patrick Kelly

72'

Billy Sharp

21-K. Hurst

14-Billy Sharp

Đội hình xuất phát

Daniel Barden
5.9

12-Daniel Barden

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.3

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

William Wright
7.1

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
5.1

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Joel McGregor
5.8

33-Joel McGregor

Tiền vệ

Ollie Clarke
6.7

8-Ollie Clarke

64'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
5.9

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

J. Cotterill
6.7

7-J. Cotterill

65'

Tiền vệ

George Cox
5.9

27-George Cox

46'

Tiền vệ

Daniel Butterworth
6.8

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

P. Glatzel
6.7

9-P. Glatzel

46'

Tiền đạo

Teddy Sharman-Lowe
6.7

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Joseph Olowu
7.0

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

Owen Bailey
7.0

17-Owen Bailey

Hậu vệ

jay mcgrath
6.5

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Luke Molyneux
6.5

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

George Broadbent
6.7

8-George Broadbent

Tiền vệ

Patrick Kelly
6.0

22-Patrick Kelly

80'

Tiền vệ

Jordan Gibson
5.8

11-Jordan Gibson

85'

Tiền vệ

Harry Clifton
6.7

15-Harry Clifton

85'

Tiền vệ

Joe Ironside
6.6

20-Joe Ironside

Tiền đạo

Billy Sharp
5.8

14-Billy Sharp

72'

Tiền đạo

Dự bị

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

Ryan Delaney

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Nnamdi Ofoborh
6.7

6-Nnamdi Ofoborh

64'

Tiền vệ

Harry Smith
8.6

10-Harry Smith

46'

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.7

14-Rosaire Longelo

46'

Hậu vệ

Kabongo Tshimanga
6.1

21-Kabongo Tshimanga

65'

Tiền đạo

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Jamie Sterry
6.6

2-Jamie Sterry

85'

Hậu vệ

James Maxwell
6.2

3-James Maxwell

85'

Hậu vệ

Joe Sbarra

10-Joe Sbarra

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah

18-Ephrahim Yeboah

Tiền đạo

K. Hurst
6.8

21-K. Hurst

72'

Tiền đạo

Ben Close
6.8

33-Ben Close

80'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Grant McCann

Grant McCann

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn