4-3-3Swindon Town 4-3-3

5-3-2 Fleetwood Town5-3-2

Daniel Barden6.1
12-Daniel Barden
Joel McGregor6.5
33-Joel McGregor
Ollie Clarke6.8 85'
8-Ollie Clarke
H. Minturn6.6
31-H. Minturn
William Wright6.3
5-William Wright
Jaxon Brown6.6 62'
35-Jaxon Brown
Gavin Kilkenny6.9
18-Gavin Kilkenny
George Cox5.7 85'
27-George Cox
P. Glatzel6.3 74'
9-P. Glatzel
Harry Smith9.2
10-Harry Smith
Aaron Drinan6.1
23-Aaron Drinan
David Harrington5.5
1-David Harrington
Ryan Broom6.0 67'
11-Ryan Broom
Liam Shaw6.7 28'
26-Liam Shaw
James Bolton6.6
5-James Bolton
R. Bennett6.3
15-R. Bennett
M. Hunt6.2
16-M. Hunt
Mark Helm6.3 56'
17-Mark Helm
Matthew Virtue-Thick7.1
8-Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor5.7
10-Danny Mayor
Ronan Coughlan5.9
19-Ronan Coughlan
Ryan Graydon6.2 68'
7-Ryan Graydon

Thay người

85'

Ollie Clarke

8-Ollie Clarke

Hậu vệ

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

85'

George Cox

27-George Cox

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

74'

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Grant Hall

24-Grant Hall

Hậu vệ

62'

Jaxon Brown

35-Jaxon Brown

Tiền vệ

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

68'

Ryan Graydon

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Owen Devonport

31-Owen Devonport

Tiền vệ

67'

Ryan Broom

11-Ryan Broom

Hậu vệ

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền đạo

56'

Mark Helm

17-Mark Helm

Tiền vệ

Kian Harratt

9-Kian Harratt

Tiền đạo

28'

Liam Shaw

26-Liam Shaw

Hậu vệ

Finley Potter

25-Finley Potter

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Daniel Barden
6.1

12-Daniel Barden

Thủ môn

Joel McGregor
6.5

33-Joel McGregor

Hậu vệ

Ollie Clarke
6.8

8-Ollie Clarke

85'

Hậu vệ

H. Minturn
6.6

31-H. Minturn

Hậu vệ

William Wright
6.3

5-William Wright

Hậu vệ

Jaxon Brown
6.6

35-Jaxon Brown

62'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.9

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

George Cox
5.7

27-George Cox

85'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.3

9-P. Glatzel

74'

Tiền đạo

Harry Smith
9.2

10-Harry Smith

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.1

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

David Harrington
5.5

1-David Harrington

Thủ môn

Ryan Broom
6.0

11-Ryan Broom

67'

Hậu vệ

Liam Shaw
6.7

26-Liam Shaw

28'

Hậu vệ

James Bolton
6.6

5-James Bolton

Hậu vệ

R. Bennett
6.3

15-R. Bennett

Hậu vệ

M. Hunt
6.2

16-M. Hunt

Hậu vệ

Mark Helm
6.3

17-Mark Helm

56'

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
7.1

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

Danny Mayor
5.7

10-Danny Mayor

Tiền vệ

Ronan Coughlan
5.9

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Ryan Graydon
6.2

7-Ryan Graydon

68'

Tiền đạo

Dự bị

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.0

2-Tunmise Sobowale

85'

Hậu vệ

Nnamdi Ofoborh
6.9

6-Nnamdi Ofoborh

85'

Tiền vệ

J. Cotterill
6.7

7-J. Cotterill

62'

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

Grant Hall
6.5

24-Grant Hall

74'

Hậu vệ

B. Ameen

42-B. Ameen

Tiền đạo

Kian Harratt
6.6

9-Kian Harratt

56'

Tiền đạo

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

Finley Potter
6.6

25-Finley Potter

28'

Hậu vệ

Owen Devonport
5.5

31-Owen Devonport

68'

Tiền vệ

Kayden Hughes

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Phoenix Patterson
6.8

44-Phoenix Patterson

67'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra