Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 5-3-2

J. Bycroft6.4
1-J. Bycroft
Tunmise Sobowale5.8
2-Tunmise Sobowale
Grant Hall5.3
24-Grant Hall
William Wright6.3
5-William Wright
Joel McGregor6.3 21'
33-Joel McGregor
Ollie Clarke5.8 56'
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny6.3
18-Gavin Kilkenny
George Cox6.2 56'
27-George Cox
Daniel Butterworth6.3 70'
22-Daniel Butterworth
Harry Smith7.3
10-Harry Smith
Aaron Drinan6.5 70'
23-Aaron Drinan
Jake Turner6.4
25-Jake Turner
Remeao Hutton7.4
2-Remeao Hutton
Conor Masterson7.1
4-Conor Masterson
Max Ehmer6.9
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.3
22-Shadrach Ogie
Jayden Clarke6.2
17-Jayden Clarke
E. Coleman5.8
6-E. Coleman
Timothee Dieng8.0 78'
38-Timothee Dieng
Euan Williams5.6 67'
21-Euan Williams
Jacob Wakeling6.1 68'
24-Jacob Wakeling
Oliver Hawkins6.0 83'
12-Oliver Hawkins

Thay người

70'

Daniel Butterworth

7-J. Cotterill

22-Daniel Butterworth

70'

Aaron Drinan

21-Kabongo Tshimanga

23-Aaron Drinan

56'

Ollie Clarke

31-H. Minturn

8-Ollie Clarke

56'

George Cox

14-Rosaire Longelo

27-George Cox

21'

Joel McGregor

20-Miguel freckleton

33-Joel McGregor

83'

Oliver Hawkins

9-J. Andrews

12-Oliver Hawkins

78'

Timothee Dieng

10-Jonathan Williams

38-Timothee Dieng

68'

Jacob Wakeling

18-M. Wyllie

24-Jacob Wakeling

67'

Euan Williams

8-Armani Little

21-Euan Williams

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
6.4

1-J. Bycroft

Thủ môn

Tunmise Sobowale
5.8

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

Grant Hall
5.3

24-Grant Hall

Hậu vệ

William Wright
6.3

5-William Wright

Hậu vệ

Joel McGregor
6.3

33-Joel McGregor

21'

Tiền vệ

Ollie Clarke
5.8

8-Ollie Clarke

56'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.3

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

George Cox
6.2

27-George Cox

56'

Tiền vệ

Daniel Butterworth
6.3

22-Daniel Butterworth

70'

Tiền vệ

Harry Smith
7.3

10-Harry Smith

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.5

23-Aaron Drinan

70'

Tiền đạo

Jake Turner
6.4

25-Jake Turner

Thủ môn

Remeao Hutton
7.4

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Conor Masterson
7.1

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Ehmer
6.9

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.3

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Jayden Clarke
6.2

17-Jayden Clarke

Hậu vệ

E. Coleman
5.8

6-E. Coleman

Tiền vệ

Timothee Dieng
8.0

38-Timothee Dieng

78'

Tiền vệ

Euan Williams
5.6

21-Euan Williams

67'

Tiền vệ

Jacob Wakeling
6.1

24-Jacob Wakeling

68'

Tiền đạo

Oliver Hawkins
6.0

12-Oliver Hawkins

83'

Tiền đạo

Dự bị

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

J. Cotterill
6.8

7-J. Cotterill

70'

Tiền vệ

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Rosaire Longelo
6.5

14-Rosaire Longelo

56'

Hậu vệ

Miguel freckleton
6.6

20-Miguel freckleton

21'

Hậu vệ

Kabongo Tshimanga
6.6

21-Kabongo Tshimanga

70'

Tiền đạo

H. Minturn
6.8

31-H. Minturn

56'

Hậu vệ

Jack Nolan

7-Jack Nolan

Tiền vệ

Armani Little
6.8

8-Armani Little

67'

Tiền vệ

J. Andrews
5.8

9-J. Andrews

83'

Tiền đạo

Jonathan Williams
6.6

10-Jonathan Williams

78'

Tiền vệ

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

M. Wyllie
6.9

18-M. Wyllie

68'

Tiền đạo

Joseph Gbode

29-Joseph Gbode

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn