Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-1-4-1

Daniel Barden6.3
12-Daniel Barden
Tunmise Sobowale6.8
2-Tunmise Sobowale
William Wright5.7
5-William Wright
Grant Hall6.3 89'
24-Grant Hall
Ryan Delaney5.1
4-Ryan Delaney
George Cox6.9 54'
27-George Cox
Ollie Clarke7.8 83'
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny6.6
18-Gavin Kilkenny
J. Cotterill6.6
7-J. Cotterill
Harry Smith5.7 83'
10-Harry Smith
Kabongo Tshimanga8.9
21-Kabongo Tshimanga
Kieran Wright5.1
1-Kieran Wright
Lewis Cass5.6
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.0
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett5.7 83'
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.6
33-Denver Hume
George McEachran6.0
20-George McEachran
Jayden Luker5.8
8-Jayden Luker
K. Green5.3 63'
4-K. Green
Jordan Davies5.4
7-Jordan Davies
L. Barrington6.1 64'
14-L. Barrington
Danny Rose6.7
32-Danny Rose

Thay người

89'

Grant Hall

14-Rosaire Longelo

24-Grant Hall

83'

Ollie Clarke

6-Nnamdi Ofoborh

8-Ollie Clarke

83'

Harry Smith

9-P. Glatzel

10-Harry Smith

54'

George Cox

34-Billy Kirkman

27-George Cox

83'

Cameron McJannett

3-Matthew Carson

17-Cameron McJannett

64'

L. Barrington

15-Rekeil Pyke

14-L. Barrington

63'

K. Green

30-Evan Khouri

4-K. Green

Đội hình xuất phát

Daniel Barden
6.3

12-Daniel Barden

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.8

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

William Wright
5.7

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall
6.3

24-Grant Hall

89'

Hậu vệ

Ryan Delaney
5.1

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

George Cox
6.9

27-George Cox

54'

Hậu vệ

Ollie Clarke
7.8

8-Ollie Clarke

83'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.6

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

J. Cotterill
6.6

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Harry Smith
5.7

10-Harry Smith

83'

Tiền đạo

Kabongo Tshimanga
8.9

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

Kieran Wright
5.1

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
5.6

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.0

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
5.7

17-Cameron McJannett

83'

Hậu vệ

Denver Hume
6.6

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.0

20-George McEachran

Tiền vệ

Jayden Luker
5.8

8-Jayden Luker

Tiền vệ

K. Green
5.3

4-K. Green

63'

Tiền vệ

Jordan Davies
5.4

7-Jordan Davies

Tiền vệ

L. Barrington
6.1

14-L. Barrington

64'

Tiền vệ

Danny Rose
6.7

32-Danny Rose

Tiền đạo

Dự bị

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

Nnamdi Ofoborh
5.9

6-Nnamdi Ofoborh

83'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.6

9-P. Glatzel

83'

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.2

14-Rosaire Longelo

89'

Hậu vệ

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

Billy Kirkman
6.6

34-Billy Kirkman

54'

Hậu vệ

B. Ameen

42-B. Ameen

Tiền đạo

Matthew Carson
6.9

3-Matthew Carson

83'

Hậu vệ

Rekeil Pyke
6.6

15-Rekeil Pyke

64'

Tiền đạo

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

C. Gardner
6.8

22-C. Gardner

64'

Tiền vệ

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Evan Khouri
6.4

30-Evan Khouri

63'

Tiền vệ

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

David Artell

David Artell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn