Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Daniel Barden6.4
12-Daniel Barden
Tunmise Sobowale7.8 78'
2-Tunmise Sobowale
William Wright6.9
5-William Wright
Miguel freckleton6.5
20-Miguel freckleton
Joel McGregor5.8 64'
33-Joel McGregor
J. Cotterill5.7
7-J. Cotterill
Gavin Kilkenny6.1 64'
18-Gavin Kilkenny
Daniel Butterworth5.9 65'
22-Daniel Butterworth
George Cox6.0
27-George Cox
Kabongo Tshimanga6.9 32'
21-Kabongo Tshimanga
Aaron Drinan6.2
23-Aaron Drinan
James Belshaw6.4
31-James Belshaw
Toby Sims6.6
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.3
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.8
5-Jasper·Moon
M. Foulds6.2
3-M. Foulds
Stephen Dooley5.7
22-Stephen Dooley
D. Cornelius6.0
8-D. Cornelius
Ellis Taylor5.8
21-Ellis Taylor
Stephen·Duke-Mckenna6.6 68'
9-Stephen·Duke-Mckenna
James Daly5.2
11-James Daly
Jack Muldoon5.2
18-Jack Muldoon

Thay người

78'

Tunmise Sobowale

14-Rosaire Longelo

2-Tunmise Sobowale

65'

Daniel Butterworth

11-Sean McGurk

22-Daniel Butterworth

64'

Joel McGregor

31-H. Minturn

33-Joel McGregor

64'

Gavin Kilkenny

6-Nnamdi Ofoborh

18-Gavin Kilkenny

32'

Kabongo Tshimanga

9-P. Glatzel

21-Kabongo Tshimanga

68'

Stephen·Duke-Mckenna

12-Sam Folarin

9-Stephen·Duke-Mckenna

Đội hình xuất phát

Daniel Barden
6.4

12-Daniel Barden

Thủ môn

Tunmise Sobowale
7.8

2-Tunmise Sobowale

78'

Hậu vệ

William Wright
6.9

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
6.5

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Joel McGregor
5.8

33-Joel McGregor

64'

Tiền vệ

J. Cotterill
5.7

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.1

18-Gavin Kilkenny

64'

Tiền vệ

Daniel Butterworth
5.9

22-Daniel Butterworth

65'

Tiền vệ

George Cox
6.0

27-George Cox

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
6.9

21-Kabongo Tshimanga

32'

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.2

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

James Belshaw
6.4

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
6.6

14-Toby Sims

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.3

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.8

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

M. Foulds
6.2

3-M. Foulds

Hậu vệ

Stephen Dooley
5.7

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

D. Cornelius
6.0

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Ellis Taylor
5.8

21-Ellis Taylor

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.6

9-Stephen·Duke-Mckenna

68'

Tiền vệ

James Daly
5.2

11-James Daly

Tiền vệ

Jack Muldoon
5.2

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Dự bị

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

Nnamdi Ofoborh
6.6

6-Nnamdi Ofoborh

64'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.1

9-P. Glatzel

32'

Tiền đạo

Sean McGurk
6.6

11-Sean McGurk

65'

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.5

14-Rosaire Longelo

78'

Hậu vệ

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

H. Minturn
6.5

31-H. Minturn

64'

Hậu vệ

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Sam Folarin
6.7

12-Sam Folarin

68'

Tiền đạo

Josh March

24-Josh March

Tiền đạo

Oli Robinson

33-Oli Robinson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn