3-4-3Swindon Town 3-4-3

4-2-3-1 Morecambe4-2-3-1

J. Bycroft5.8
1-J. Bycroft
William Wright6.6
5-William Wright
Grant Hall6.6 63'
24-Grant Hall
Ryan Delaney6.1
4-Ryan Delaney
Joel McGregor6.1 32'
33-Joel McGregor
Nnamdi Ofoborh6.6 64'
6-Nnamdi Ofoborh
Gavin Kilkenny5.9
18-Gavin Kilkenny
George Cox5.9
27-George Cox
Kabongo Tshimanga5.7 77'
21-Kabongo Tshimanga
Harry Smith6.8
10-Harry Smith
Daniel Butterworth6.1 77'
22-Daniel Butterworth
Harry Burgoyne6.0
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie7.5
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.1
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.5
6-Jamie Stott
David Tutonda6.5 35'
23-David Tutonda
Callum Jones7.1 67'
28-Callum Jones
Tom White6.3
4-Tom White
Matty Kosylo8.0
18-Matty Kosylo
Adam Lewis6.1
3-Adam Lewis
Jordan Slew5.8 82'
11-Jordan Slew
M. Dackers6.5 67'
19-M. Dackers

Thay người

77'

Kabongo Tshimanga

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

77'

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

Sean McGurk

11-Sean McGurk

Tiền đạo

64'

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

63'

Grant Hall

24-Grant Hall

Hậu vệ

Jaxon Brown

35-Jaxon Brown

Hậu vệ

32'

Joel McGregor

33-Joel McGregor

Tiền vệ

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

82'

Jordan Slew

11-Jordan Slew

Tiền vệ

George Ray

15-George Ray

Hậu vệ

67'

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Yann Songo'o

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

67'

M. Dackers

19-M. Dackers

Tiền đạo

Hallam Hope

9-Hallam Hope

Tiền đạo

35'

David Tutonda

23-David Tutonda

Hậu vệ

Harvey Macadam

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
5.8

1-J. Bycroft

Thủ môn

William Wright
6.6

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall
6.6

24-Grant Hall

63'

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.1

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Joel McGregor
6.1

33-Joel McGregor

32'

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.6

6-Nnamdi Ofoborh

64'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
5.9

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

George Cox
5.9

27-George Cox

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
5.7

21-Kabongo Tshimanga

77'

Tiền đạo

Harry Smith
6.8

10-Harry Smith

Tiền đạo

Daniel Butterworth
6.1

22-Daniel Butterworth

77'

Tiền đạo

Harry Burgoyne
6.0

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
7.5

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
6.1

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.5

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.5

23-David Tutonda

35'

Hậu vệ

Callum Jones
7.1

28-Callum Jones

67'

Tiền vệ

Tom White
6.3

4-Tom White

Tiền vệ

Matty Kosylo
8.0

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Adam Lewis
6.1

3-Adam Lewis

Tiền vệ

Jordan Slew
5.8

11-Jordan Slew

82'

Tiền vệ

M. Dackers
6.5

19-M. Dackers

67'

Tiền đạo

Dự bị

J. Cotterill
6.5

7-J. Cotterill

64'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.5

9-P. Glatzel

77'

Tiền đạo

Sean McGurk
6.5

11-Sean McGurk

77'

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Aaron Drinan
8.3

23-Aaron Drinan

32'

Tiền đạo

H. Minturn

31-H. Minturn

Hậu vệ

Jaxon Brown
6.6

35-Jaxon Brown

63'

Hậu vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Harvey Macadam
5.1

8-Harvey Macadam

35'

Tiền vệ

Hallam Hope
8.4

9-Hallam Hope

67'

Tiền đạo

George Ray
6.7

15-George Ray

82'

Hậu vệ

Paul Lewis

17-Paul Lewis

Tiền vệ

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.0

24-Yann Songo'o

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Derek Adams

Derek Adams

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra