Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 5-4-1

J. Bycroft6.3
1-J. Bycroft
Tunmise Sobowale7.8
2-Tunmise Sobowale
William Wright7.1
5-William Wright
Miguel freckleton6.7
20-Miguel freckleton
Jeff King6.8 86'
17-Jeff King
J. Cotterill8.4 63'
7-J. Cotterill
Gavin Kilkenny6.8
18-Gavin Kilkenny
Daniel Butterworth7.6 86'
22-Daniel Butterworth
George Cox8.3 46'
27-George Cox
Kabongo Tshimanga8.3 71'
21-Kabongo Tshimanga
P. Glatzel6.6
9-P. Glatzel
Nick Townsend6.3
1-Nick Townsend
Kieron Thomas Evans6.1
17-Kieron Thomas Evans
Bryn Morris6.3
8-Bryn Morris
M. Baker5.8
4-M. Baker
Cameron Evans6.2
26-Cameron Evans
Anthony Driscoll-Glennon6.8
3-Anthony Driscoll-Glennon
Noah Mawene5.9
30-Noah Mawene
Cameron Antwi6.8 46'
11-Cameron Antwi
Aaron Wildig6.7 51'
24-Aaron Wildig
Oliver Greaves5.8 46'
10-Oliver Greaves
Courtney Baker-Richardson6.3
9-Courtney Baker-Richardson

Thay người

86'

Jeff King

16-Jake Cain

17-Jeff King

86'

Daniel Butterworth

11-Sean McGurk

22-Daniel Butterworth

71'

Kabongo Tshimanga

23-Aaron Drinan

21-Kabongo Tshimanga

63'

J. Cotterill

6-Nnamdi Ofoborh

7-J. Cotterill

46'

George Cox

31-H. Minturn

27-George Cox

51'

Aaron Wildig

18-K. Rai

24-Aaron Wildig

46'

Cameron Antwi

31-Luke Jephcott

11-Cameron Antwi

46'

Oliver Greaves

7-Bobby Kamwa

10-Oliver Greaves

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
6.3

1-J. Bycroft

Thủ môn

Tunmise Sobowale
7.8

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

William Wright
7.1

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
6.7

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Jeff King
6.8

17-Jeff King

86'

Tiền vệ

J. Cotterill
8.4

7-J. Cotterill

63'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.8

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Daniel Butterworth
7.6

22-Daniel Butterworth

86'

Tiền vệ

George Cox
8.3

27-George Cox

46'

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
8.3

21-Kabongo Tshimanga

71'

Tiền đạo

P. Glatzel
6.6

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Nick Townsend
6.3

1-Nick Townsend

Thủ môn

Kieron Thomas Evans
6.1

17-Kieron Thomas Evans

Hậu vệ

Bryn Morris
6.3

8-Bryn Morris

Hậu vệ

M. Baker
5.8

4-M. Baker

Hậu vệ

Cameron Evans
6.2

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.8

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Noah Mawene
5.9

30-Noah Mawene

Tiền vệ

Cameron Antwi
6.8

11-Cameron Antwi

46'

Tiền vệ

Aaron Wildig
6.7

24-Aaron Wildig

51'

Tiền vệ

Oliver Greaves
5.8

10-Oliver Greaves

46'

Tiền vệ

Courtney Baker-Richardson
6.3

9-Courtney Baker-Richardson

Tiền đạo

Dự bị

Nnamdi Ofoborh
6.8

6-Nnamdi Ofoborh

63'

Tiền vệ

Sean McGurk
6.8

11-Sean McGurk

86'

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Jake Cain

16-Jake Cain

86'

Tiền vệ

Aaron Drinan
6.5

23-Aaron Drinan

71'

Tiền đạo

H. Minturn
6.6

31-H. Minturn

46'

Hậu vệ

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.5

7-Bobby Kamwa

46'

Tiền đạo

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

J. Seberry

15-J. Seberry

Hậu vệ

K. Rai
6.7

18-K. Rai

51'

Tiền đạo

Lewis Warrington

25-Lewis Warrington

Tiền đạo

N. Sanca

29-N. Sanca

Hậu vệ

Luke Jephcott
6.3

31-Luke Jephcott

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn