5-3-2Swindon Town 5-3-2

3-5-2 Walsall3-5-2

J. Bycroft5.2
1-J. Bycroft
Jeff King6.1
17-Jeff King
William Wright
5-William Wright
Grant Hall
24-Grant Hall
Miguel freckleton
20-Miguel freckleton
Rosaire Longelo 60'
14-Rosaire Longelo
Ollie Clarke6.2 85'
8-Ollie Clarke
J. Cotterill
7-J. Cotterill
Nnamdi Ofoborh6.7 46'
6-Nnamdi Ofoborh
Harry Smith6.3
10-Harry Smith
P. Glatzel6.1 69'
9-P. Glatzel
T. Simkim6.6
1-T. Simkim
O. McEntee6.2
4-O. McEntee
Priestley Farquharson
6-Priestley Farquharson
Taylor Allen7.2
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.1
2-Connor Barrett
Jamie Jellis 66'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk5.8
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.3
8-Charlie Lakin
Liam Gordon
3-Liam Gordon
Jamille Matt8.2 75'
9-Jamille Matt
Josh Gordon7.5 41'
10-Josh Gordon

Thay người

85'

Ollie Clarke

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

Tiền vệ

69'

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

60'

Rosaire Longelo

14-Rosaire Longelo

Hậu vệ

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

46'

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

75'

Jamille Matt

9-Jamille Matt

Tiền đạo

ronan maher

16-ronan maher

Tiền vệ

66'

Jamie Jellis

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

Jack Earing

17-Jack Earing

Tiền vệ

41'

Josh Gordon

10-Josh Gordon

Tiền đạo

Albert Adomah

37-Albert Adomah

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

J. Bycroft
5.2

1-J. Bycroft

Thủ môn

Jeff King
6.1

17-Jeff King

Hậu vệ

William Wright

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall

24-Grant Hall

Hậu vệ

Miguel freckleton

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Rosaire Longelo

14-Rosaire Longelo

60'

Hậu vệ

Ollie Clarke
6.2

8-Ollie Clarke

85'

Tiền vệ

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.7

6-Nnamdi Ofoborh

46'

Tiền vệ

Harry Smith
6.3

10-Harry Smith

Tiền đạo

P. Glatzel
6.1

9-P. Glatzel

69'

Tiền đạo

T. Simkim
6.6

1-T. Simkim

Thủ môn

O. McEntee
6.2

4-O. McEntee

Hậu vệ

Priestley Farquharson

6-Priestley Farquharson

Hậu vệ

Taylor Allen
7.2

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.1

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis

22-Jamie Jellis

66'

Tiền vệ

Ryan Stirk
5.8

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.3

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Liam Gordon

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
8.2

9-Jamille Matt

75'

Tiền đạo

Josh Gordon
7.5

10-Josh Gordon

41'

Tiền đạo

Dự bị

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

60'

Hậu vệ

Jake Cain

16-Jake Cain

69'

Tiền vệ

Aaron Drinan

23-Aaron Drinan

46'

Tiền đạo

H. Minturn

31-H. Minturn

Hậu vệ

Billy Kirkman

34-Billy Kirkman

Hậu vệ

Rhys Evans

37-Rhys Evans

Thủ môn

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

85'

Tiền vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

ronan maher

16-ronan maher

75'

Tiền vệ

Jack Earing

17-Jack Earing

66'

Tiền vệ

Harry Williams

24-Harry Williams

Hậu vệ

D. Okagbue

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
7.9

37-Albert Adomah

41'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra