Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

Andrew Redmayne6.5
1-Andrew Redmayne
Rhyan Grant6.5
23-Rhyan Grant
Hayden Matthews5.5
5-Hayden Matthews
Alexandar Popovic6.6
41-Alexandar Popovic
Jordan Courtney-Perkins7.8
4-Jordan Courtney-Perkins
Léo Sena8.4 66'
15-Léo Sena
Anthony Caceres7.9
17-Anthony Caceres
Max Burgess6.8 78'
22-Max Burgess
Anas Ouahim6.3 66'
8-Anas Ouahim
Adrian Segecic6.7 45+3'
7-Adrian Segecic
Patryk Klimala5.7 67'
9-Patryk Klimala
Filip Kurto6.2
12-Filip Kurto
Kealey Adamson8.0
20-Kealey Adamson
Tomislav Uskok6.7
6-Tomislav Uskok
Dino Arslanagic6.9
15-Dino Arslanagic
Ivan Vujica6.4
13-Ivan Vujica
Walter·Scott6.0 67'
18-Walter·Scott
Liam Rose6.1 67'
22-Liam Rose
Luke Brattan6.6
26-Luke Brattan
Marin Jakoliš9.0
44-Marin Jakoliš
Jake·Hollman6.0 25'
8-Jake·Hollman
Valère Germain6.4
98-Valère Germain

Thay người

78'

Max Burgess

20-Tiago Quintal

22-Max Burgess

67'

Patryk Klimala

13-Patrick Wood

9-Patryk Klimala

66'

Léo Sena

25-Jaiden Kucharski

15-Léo Sena

66'

Anas Ouahim

28-Nathan Amanatidis

8-Anas Ouahim

45+3'

Adrian Segecic

16-Joel King

7-Adrian Segecic

67'

Walter·Scott

24-D. Bosnjak

18-Walter·Scott

67'

Liam Rose

27-Joshua·Damevski

22-Liam Rose

25'

Jake·Hollman

19-Ariath Piol

8-Jake·Hollman

Đội hình xuất phát

Andrew Redmayne
6.5

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Rhyan Grant
6.5

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Hayden Matthews
5.5

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Alexandar Popovic
6.6

41-Alexandar Popovic

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins
7.8

4-Jordan Courtney-Perkins

Hậu vệ

Léo Sena
8.4

15-Léo Sena

66'

Tiền vệ

Anthony Caceres
7.9

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Max Burgess
6.8

22-Max Burgess

78'

Tiền vệ

Anas Ouahim
6.3

8-Anas Ouahim

66'

Tiền vệ

Adrian Segecic
6.7

7-Adrian Segecic

45+3'

Tiền vệ

Patryk Klimala
5.7

9-Patryk Klimala

67'

Tiền đạo

Filip Kurto
6.2

12-Filip Kurto

Thủ môn

Kealey Adamson
8.0

20-Kealey Adamson

Hậu vệ

Tomislav Uskok
6.7

6-Tomislav Uskok

Hậu vệ

Dino Arslanagic
6.9

15-Dino Arslanagic

Hậu vệ

Ivan Vujica
6.4

13-Ivan Vujica

Hậu vệ

Walter·Scott
6.0

18-Walter·Scott

67'

Tiền vệ

Liam Rose
6.1

22-Liam Rose

67'

Tiền vệ

Luke Brattan
6.6

26-Luke Brattan

Tiền vệ

Marin Jakoliš
9.0

44-Marin Jakoliš

Tiền vệ

Jake·Hollman
6.0

8-Jake·Hollman

25'

Tiền vệ

Valère Germain
6.4

98-Valère Germain

Tiền đạo

Dự bị

Douglas Costa

11-Douglas Costa

Tiền vệ

Harrison Devenish-Meares

12-Harrison Devenish-Meares

Thủ môn

Patrick Wood
8.8

13-Patrick Wood

67'

Tiền đạo

Joel King
6.6

16-Joel King

45+3'

Hậu vệ

Tiago Quintal
6.5

20-Tiago Quintal

78'

Tiền đạo

Jaiden Kucharski
6.0

25-Jaiden Kucharski

66'

Tiền đạo

Nathan Amanatidis
6.8

28-Nathan Amanatidis

66'

Tiền đạo

Matthew Jurman

5-Matthew Jurman

Hậu vệ

Daniel De Silva
6.0

7-Daniel De Silva

83'

Tiền đạo

Ariath Piol
8.0

19-Ariath Piol

25' 83'

Tiền đạo

D. Bosnjak
6.5

24-D. Bosnjak

67'

Tiền đạo

Joshua·Damevski
6.3

27-Joshua·Damevski

67'

Hậu vệ

Harrison Sawyer

28-Harrison Sawyer

Tiền đạo

Alex Robinson

30-Alex Robinson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

Mile Sterjovski

Mile Sterjovski

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn