4-3-2-1Sydney FC 4-3-2-1

4-2-2-2 Melbourne Victory4-2-2-2

Harrison Devenish-Meares7.1
12-Harrison Devenish-Meares
Rhyan Grant5.9
23-Rhyan Grant
Hayden Matthews6.6
5-Hayden Matthews
Alexandar Popovic6.5 87'
41-Alexandar Popovic
Jordan Courtney-Perkins6.7
4-Jordan Courtney-Perkins
Anthony Caceres7.8
17-Anthony Caceres
Corey Hollman6.4 87'
6-Corey Hollman
Adrian Segecic6.5
7-Adrian Segecic
Douglas Costa7.4 48'
11-Douglas Costa
Anas Ouahim6.8 90+5'
8-Anas Ouahim
Joe Lolley9.0 87'
10-Joe Lolley
Jack Duncan6.5
25-Jack Duncan
Jason Geria6.7
2-Jason Geria
Brendan Hamill6.7
5-Brendan Hamill
Roderick Miranda6.4
21-Roderick Miranda
Kasey bos7.0 81'
28-Kasey bos
Ryan Teague6.2 75'
6-Ryan Teague
Jordi Valadon6.8
14-Jordi Valadon
Daniel Arzani6.2 46'
7-Daniel Arzani
Reno Piscopo6.2 64'
27-Reno Piscopo
Zinédine Machach6.1
8-Zinédine Machach
Nikos Vergos6.8 46'
9-Nikos Vergos

Thay người

90+5'

Anas Ouahim

8-Anas Ouahim

Tiền vệ

Tiago Quintal

20-Tiago Quintal

Tiền đạo

87'

Alexandar Popovic

41-Alexandar Popovic

Hậu vệ

Aaron Gurd

3-Aaron Gurd

Hậu vệ

87'

Corey Hollman

6-Corey Hollman

Tiền vệ

Joel King

16-Joel King

Hậu vệ

87'

Joe Lolley

10-Joe Lolley

Tiền đạo

Nathan Amanatidis

28-Nathan Amanatidis

Tiền đạo

48'

Douglas Costa

11-Douglas Costa

Tiền vệ

Jaiden Kucharski

25-Jaiden Kucharski

Tiền đạo

81'

Kasey bos

28-Kasey bos

Hậu vệ

Adama Traoré

3-Adama Traoré

Hậu vệ

75'

Ryan Teague

6-Ryan Teague

Tiền vệ

Fabian Monge

18-Fabian Monge

Tiền vệ

64'

Reno Piscopo

27-Reno Piscopo

Tiền vệ

Jing Reec

19-Jing Reec

Tiền đạo

46'

Daniel Arzani

7-Daniel Arzani

Tiền vệ

Clarismario Santos Rodrigues

11-Clarismario Santos Rodrigues

Tiền đạo

46'

Nikos Vergos

9-Nikos Vergos

Tiền đạo

Bruno Fornaroli

10-Bruno Fornaroli

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Harrison Devenish-Meares
7.1

12-Harrison Devenish-Meares

Thủ môn

Rhyan Grant
5.9

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Hayden Matthews
6.6

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Alexandar Popovic
6.5

41-Alexandar Popovic

87'

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins
6.7

4-Jordan Courtney-Perkins

Hậu vệ

Anthony Caceres
7.8

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Corey Hollman
6.4

6-Corey Hollman

87'

Tiền vệ

Adrian Segecic
6.5

7-Adrian Segecic

Tiền vệ

Douglas Costa
7.4

11-Douglas Costa

48'

Tiền vệ

Anas Ouahim
6.8

8-Anas Ouahim

90+5'

Tiền vệ

Joe Lolley
9.0

10-Joe Lolley

87'

Tiền đạo

Jack Duncan
6.5

25-Jack Duncan

Thủ môn

Jason Geria
6.7

2-Jason Geria

Hậu vệ

Brendan Hamill
6.7

5-Brendan Hamill

Hậu vệ

Roderick Miranda
6.4

21-Roderick Miranda

Hậu vệ

Kasey bos
7.0

28-Kasey bos

81'

Hậu vệ

Ryan Teague
6.2

6-Ryan Teague

75'

Tiền vệ

Jordi Valadon
6.8

14-Jordi Valadon

Tiền vệ

Daniel Arzani
6.2

7-Daniel Arzani

46'

Tiền vệ

Reno Piscopo
6.2

27-Reno Piscopo

64'

Tiền vệ

Zinédine Machach
6.1

8-Zinédine Machach

Tiền đạo

Nikos Vergos
6.8

9-Nikos Vergos

46'

Tiền đạo

Dự bị

Andrew Redmayne

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Aaron Gurd
6.6

3-Aaron Gurd

87'

Hậu vệ

Patrick Wood

13-Patrick Wood

Tiền đạo

Joel King
6.6

16-Joel King

87'

Hậu vệ

Tiago Quintal
6.1

20-Tiago Quintal

90+5'

Tiền đạo

Jaiden Kucharski
8.0

25-Jaiden Kucharski

48'

Tiền đạo

Nathan Amanatidis

28-Nathan Amanatidis

87'

Tiền đạo

Adama Traoré
6.3

3-Adama Traoré

81'

Hậu vệ

Bruno Fornaroli
6.8

10-Bruno Fornaroli

46'

Tiền đạo

Clarismario Santos Rodrigues
6.0

11-Clarismario Santos Rodrigues

46'

Tiền đạo

Fabian Monge
6.6

18-Fabian Monge

75'

Tiền vệ

Jing Reec
6.5

19-Jing Reec

64'

Tiền đạo

Joshua James·Rawlins

22-Joshua James·Rawlins

Hậu vệ

Daniel Graskoski

30-Daniel Graskoski

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

Arthur Diles

Arthur Diles

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra