4-2-3-1Sydney FC 4-2-3-1

4-4-2 Perth Glory4-4-2

Harrison Devenish-Meares6.3
12-Harrison Devenish-Meares
Zachary de Jesus7.8 76'
21-Zachary de Jesus
Rhyan Grant7.2
23-Rhyan Grant
Hayden Matthews7.3
5-Hayden Matthews
Joel King8.0
16-Joel King
Corey Hollman7.2 89'
6-Corey Hollman
Léo Sena7.8
15-Léo Sena
Joe Lolley9.0 89'
10-Joe Lolley
Anthony Caceres7.5
17-Anthony Caceres
Anas Ouahim7.6 71'
8-Anas Ouahim
Patryk Klimala6.2 89'
9-Patryk Klimala
Oliver Sail6.3
1-Oliver Sail
Joshua Risdon5.6 90+2'
19-Joshua Risdon
Andriano Lebib5.3
24-Andriano Lebib
Tomislav Mrčela5.9
29-Tomislav Mrčela
Zach Lisolajski5.3
15-Zach Lisolajski
Trent Ostler 5.5 64'
20-Trent Ostler
Nicholas Pennington5.7 71'
7-Nicholas Pennington
Taras Gomulka6.8
12-Taras Gomulka
Jarrod Carluccio5.7
17-Jarrod Carluccio
Adam Taggart6.5 46'
22-Adam Taggart
Jaylan Pearman6.2 63'
25-Jaylan Pearman

Thay người

89'

Corey Hollman

6-Corey Hollman

Tiền vệ

Tiago Quintal

20-Tiago Quintal

Tiền đạo

89'

Joe Lolley

10-Joe Lolley

Tiền vệ

Jaiden Kucharski

25-Jaiden Kucharski

Tiền đạo

89'

Patryk Klimala

9-Patryk Klimala

Tiền đạo

Patrick Wood

13-Patrick Wood

Tiền đạo

76'

Zachary de Jesus

21-Zachary de Jesus

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins

4-Jordan Courtney-Perkins

Hậu vệ

71'

Anas Ouahim

8-Anas Ouahim

Tiền vệ

Adrian Segecic

7-Adrian Segecic

Tiền vệ

90+2'

Joshua Risdon

19-Joshua Risdon

Hậu vệ

Khoa Ngo

26-Khoa Ngo

Tiền đạo

71'

Nicholas Pennington

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Nikola Mileusnić

10-Nikola Mileusnić

Tiền đạo

64'

Trent Ostler

20-Trent Ostler

Tiền vệ

Abdelelah Faisal

21-Abdelelah Faisal

Tiền vệ

63'

Jaylan Pearman

25-Jaylan Pearman

Tiền đạo

Brandon O'Neill

6-Brandon O'Neill

Tiền vệ

46'

Adam Taggart

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Nathaniel·Blair

14-Nathaniel·Blair

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Harrison Devenish-Meares
6.3

12-Harrison Devenish-Meares

Thủ môn

Zachary de Jesus
7.8

21-Zachary de Jesus

76'

Hậu vệ

Rhyan Grant
7.2

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Hayden Matthews
7.3

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Joel King
8.0

16-Joel King

Hậu vệ

Corey Hollman
7.2

6-Corey Hollman

89'

Tiền vệ

Léo Sena
7.8

15-Léo Sena

Tiền vệ

Joe Lolley
9.0

10-Joe Lolley

89'

Tiền vệ

Anthony Caceres
7.5

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Anas Ouahim
7.6

8-Anas Ouahim

71'

Tiền vệ

Patryk Klimala
6.2

9-Patryk Klimala

89'

Tiền đạo

Oliver Sail
6.3

1-Oliver Sail

Thủ môn

Joshua Risdon
5.6

19-Joshua Risdon

90+2'

Hậu vệ

Andriano Lebib
5.3

24-Andriano Lebib

Hậu vệ

Tomislav Mrčela
5.9

29-Tomislav Mrčela

Hậu vệ

Zach Lisolajski
5.3

15-Zach Lisolajski

Hậu vệ

Trent Ostler
5.5

20-Trent Ostler

64'

Tiền vệ

Nicholas Pennington
5.7

7-Nicholas Pennington

71'

Tiền vệ

Taras Gomulka
6.8

12-Taras Gomulka

Tiền vệ

Jarrod Carluccio
5.7

17-Jarrod Carluccio

Tiền vệ

Adam Taggart
6.5

22-Adam Taggart

46'

Tiền đạo

Jaylan Pearman
6.2

25-Jaylan Pearman

63'

Tiền đạo

Dự bị

Andrew Redmayne

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Aaron Gurd

3-Aaron Gurd

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins
6.6

4-Jordan Courtney-Perkins

76'

Hậu vệ

Adrian Segecic
6.2

7-Adrian Segecic

71'

Tiền vệ

Patrick Wood
6.2

13-Patrick Wood

89'

Tiền đạo

Tiago Quintal
5.9

20-Tiago Quintal

89'

Tiền đạo

Jaiden Kucharski
6.2

25-Jaiden Kucharski

89'

Tiền đạo

Anas Hamzaoui

3-Anas Hamzaoui

Hậu vệ

Brandon O'Neill
6.7

6-Brandon O'Neill

63'

Tiền vệ

Nikola Mileusnić
6.6

10-Nikola Mileusnić

71'

Tiền đạo

Cameron Cook

13-Cameron Cook

Thủ môn

Nathaniel·Blair
6.8

14-Nathaniel·Blair

46'

Tiền đạo

Abdelelah Faisal
6.3

21-Abdelelah Faisal

64'

Tiền vệ

Khoa Ngo

26-Khoa Ngo

90+2'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

David Zdrilic

David Zdrilic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra