Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-4-2

Andrew Redmayne5.6
1-Andrew Redmayne
Rhyan Grant7.0
23-Rhyan Grant
Hayden Matthews6.3
5-Hayden Matthews
Alexandar Popovic6.4 89'
41-Alexandar Popovic
Jordan Courtney-Perkins6.1
4-Jordan Courtney-Perkins
Adrian Segecic8.3 81'
7-Adrian Segecic
Anthony Caceres6.7
17-Anthony Caceres
Anas Ouahim8.6 89'
8-Anas Ouahim
Douglas Costa8.0 81'
11-Douglas Costa
Patryk Klimala6.3
9-Patryk Klimala
Joe Lolley7.7
10-Joe Lolley
Matthew Sutton7.6
33-Matthew Sutton
Tate Russell5.8
13-Tate Russell
Tomoki Imai5.5
6-Tomoki Imai
Dylan·Leonard5.9
30-Dylan·Leonard
Charbel Awni Shamoon6.0 54'
29-Charbel Awni Shamoon
Riku Danzaki6.8
77-Riku Danzaki
Rhys Bozinovski7.8 85'
23-Rhys Bozinovski
Angus Thurgate5.9
32-Angus Thurgate
Abel·Walatee8.2 77'
20-Abel·Walatee
Hiroshi Ibusuki5.8
9-Hiroshi Ibusuki
Noah Botic8.3 77'
19-Noah Botic

Thay người

89'

Alexandar Popovic

3-Aaron Gurd

41-Alexandar Popovic

89'

Anas Ouahim

13-Patrick Wood

8-Anas Ouahim

81'

Adrian Segecic

25-Jaiden Kucharski

7-Adrian Segecic

81'

Douglas Costa

20-Tiago Quintal

11-Douglas Costa

85'

Rhys Bozinovski

44-Jordan Lauton

23-Rhys Bozinovski

77'

Abel·Walatee

10-Matthew Grimaldi

20-Abel·Walatee

77'

Noah Botic

24-Michael Ruhs

19-Noah Botic

54'

Charbel Awni Shamoon

22-Kane Vidmar

29-Charbel Awni Shamoon

Đội hình xuất phát

Andrew Redmayne
5.6

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Rhyan Grant
7.0

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Hayden Matthews
6.3

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Alexandar Popovic
6.4

41-Alexandar Popovic

89'

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins
6.1

4-Jordan Courtney-Perkins

Hậu vệ

Adrian Segecic
8.3

7-Adrian Segecic

81'

Tiền vệ

Anthony Caceres
6.7

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Anas Ouahim
8.6

8-Anas Ouahim

89'

Tiền vệ

Douglas Costa
8.0

11-Douglas Costa

81'

Tiền đạo

Patryk Klimala
6.3

9-Patryk Klimala

Tiền đạo

Joe Lolley
7.7

10-Joe Lolley

Tiền đạo

Matthew Sutton
7.6

33-Matthew Sutton

Thủ môn

Tate Russell
5.8

13-Tate Russell

Hậu vệ

Tomoki Imai
5.5

6-Tomoki Imai

Hậu vệ

Dylan·Leonard
5.9

30-Dylan·Leonard

Hậu vệ

Charbel Awni Shamoon
6.0

29-Charbel Awni Shamoon

54'

Hậu vệ

Riku Danzaki
6.8

77-Riku Danzaki

Tiền vệ

Rhys Bozinovski
7.8

23-Rhys Bozinovski

85'

Tiền vệ

Angus Thurgate
5.9

32-Angus Thurgate

Tiền vệ

Abel·Walatee
8.2

20-Abel·Walatee

77'

Tiền vệ

Hiroshi Ibusuki
5.8

9-Hiroshi Ibusuki

Tiền đạo

Noah Botic
8.3

19-Noah Botic

77'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Gurd
6.2

3-Aaron Gurd

89'

Hậu vệ

Patrick Wood
6.8

13-Patrick Wood

89'

Tiền đạo

Léo Sena

15-Léo Sena

Tiền vệ

Joel King

16-Joel King

Hậu vệ

Tiago Quintal
6.6

20-Tiago Quintal

81'

Tiền đạo

Jaiden Kucharski
6.8

25-Jaiden Kucharski

81'

Tiền đạo

Gus Hoefsloot

30-Gus Hoefsloot

Thủ môn

Tom Heward-Belle

1-Tom Heward-Belle

Thủ môn

Ramy Najjarine

7-Ramy Najjarine

Tiền đạo

Matthew Grimaldi
6.8

10-Matthew Grimaldi

77'

Tiền vệ

Jake Najdovski

14-Jake Najdovski

Tiền đạo

Kane Vidmar
6.5

22-Kane Vidmar

54'

Hậu vệ

Michael Ruhs
8.7

24-Michael Ruhs

77'

Tiền đạo

Jordan Lauton
8.0

44-Jordan Lauton

85'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

John Aloisi

John Aloisi

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn