Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-2-1

T. Franco6.7
30-T. Franco
Tori Tumeth6.7
4-Tori Tumeth
Jordan Thompson6.6
16-Jordan Thompson
Natalie Tobin6.8
12-Natalie Tobin
Faye Bryson6.8
3-Faye Bryson
Maddie Caspers6.7 81'
26-Maddie Caspers
Margaux Chauvet6.5
2-Margaux Chauvet
Lucy Johnson6.7 64'
21-Lucy Johnson
Indiana Dos Santos6.7
22-Indiana Dos Santos
Millie Farrow6.2 74'
7-Millie Farrow
Princess Ibini-Isei6.5
20-Princess Ibini-Isei
Courtney Newbon6.7
50-Courtney Newbon
Laura Pickett6.9
24-Laura Pickett
Kayla Morrison6.9
18-Kayla Morrison
Claudia Bunge6.6
3-Claudia Bunge
Alana Jancevski7.0 69'
66-Alana Jancevski
Nickoletta Flannery6.6
11-Nickoletta Flannery
Sara D'Appolonia6.8
13-Sara D'Appolonia
B. Goad6.7
6-B. Goad
Rachel Lowe6.5 85'
23-Rachel Lowe
ALANA MURPHY7.0
8-ALANA MURPHY
Alex Chidiac7.0
10-Alex Chidiac

Thay người

81'

Maddie Caspers

14-Abbey Lemon

26-Maddie Caspers

74'

Millie Farrow

9-Shea Connors

7-Millie Farrow

64'

Lucy Johnson

15-Mackenzie Hawkesby

21-Lucy Johnson

85'

Rachel Lowe

22-Ava Briedis

23-Rachel Lowe

69'

Alana Jancevski

7-Ella O'Grady

66-Alana Jancevski

Đội hình xuất phát

T. Franco
6.7

30-T. Franco

Thủ môn

Tori Tumeth
6.7

4-Tori Tumeth

Hậu vệ

Jordan Thompson
6.6

16-Jordan Thompson

Hậu vệ

Natalie Tobin
6.8

12-Natalie Tobin

Hậu vệ

Faye Bryson
6.8

3-Faye Bryson

Hậu vệ

Maddie Caspers
6.7

26-Maddie Caspers

81'

Tiền vệ

Margaux Chauvet
6.5

2-Margaux Chauvet

Tiền vệ

Lucy Johnson
6.7

21-Lucy Johnson

64'

Tiền vệ

Indiana Dos Santos
6.7

22-Indiana Dos Santos

Tiền đạo

Millie Farrow
6.2

7-Millie Farrow

74'

Tiền đạo

Princess Ibini-Isei
6.5

20-Princess Ibini-Isei

Tiền đạo

Courtney Newbon
6.7

50-Courtney Newbon

Thủ môn

Laura Pickett
6.9

24-Laura Pickett

Hậu vệ

Kayla Morrison
6.9

18-Kayla Morrison

Hậu vệ

Claudia Bunge
6.6

3-Claudia Bunge

Hậu vệ

Alana Jancevski
7.0

66-Alana Jancevski

69'

Tiền vệ

Nickoletta Flannery
6.6

11-Nickoletta Flannery

Tiền vệ

Sara D'Appolonia
6.8

13-Sara D'Appolonia

Tiền vệ

B. Goad
6.7

6-B. Goad

Tiền vệ

Rachel Lowe
6.5

23-Rachel Lowe

85'

Tiền vệ

ALANA MURPHY
7.0

8-ALANA MURPHY

Tiền vệ

Alex Chidiac
7.0

10-Alex Chidiac

Tiền đạo

Dự bị

B. Edwards

1-B. Edwards

Thủ môn

Shea Connors

9-Shea Connors

74'

Tiền đạo

Abbey Lemon

14-Abbey Lemon

81'

Tiền đạo

Mackenzie Hawkesby

15-Mackenzie Hawkesby

64'

Tiền vệ

Amber Luchtmeijer

18-Amber Luchtmeijer

Tiền đạo

Sofia Sakalis

5-Sofia Sakalis

Tiền vệ

Ella O'Grady

7-Ella O'Grady

69'

Tiền đạo

Ava Briedis

22-Ava Briedis

85'

Tiền vệ

Rosie Curtis

27-Rosie Curtis

Tiền vệ

Georgia Field Candy

62-Georgia Field Candy

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ante. Juric

Ante. Juric

 

Jeffrey Hopkins

Jeffrey Hopkins

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn