4-2-3-1Tacoma Defiance 4-2-3-1

4-2-3-1 Ventura County FC4-2-3-1

J. Castro5.7
29-J. Castro
reed whiting baker6.6 46'
21-reed whiting baker
Nathan6.8 63'
4-Nathan
Jon Bell6.9 46'
15-Jon Bell
Travian Sousa6.6
31-Travian Sousa
Danny Leyva7.9 75'
75-Danny Leyva
sota kitahara8.0
77-sota kitahara
Dylan Teves8.7 63'
99-Dylan Teves
Christopher Aquino6.3
80-Christopher Aquino
georgi minoungou5.9
93-georgi minoungou
Osaze De Rosario5.8
95-Osaze De Rosario
Brady Scott
31-Brady Scott
Harbor Miller6.1
75-Harbor Miller
jose magana
64-jose magana
axel essengue
51-axel essengue
Riley Dalgado
50-Riley Dalgado
Tucker Lepley6.1 75'
21-Tucker Lepley
Gabriel Arnold8.4
87-Gabriel Arnold
Ifunanyachi Achara7.9 75'
78-Ifunanyachi Achara
ruben jr ramos5.7 75'
84-ruben jr ramos
Sean Karani5.5 90+4'
61-Sean Karani
Ilijah Paul8.4
63-Ilijah Paul

Thay người

75'

Danny Leyva

75-Danny Leyva

Tiền vệ

snyder brunell

37-snyder brunell

Tiền vệ

63'

Nathan

4-Nathan

Hậu vệ

blake bowen

96-blake bowen

 

63'

Dylan Teves

99-Dylan Teves

Tiền vệ

Antino Lopez

35-Antino Lopez

Hậu vệ

46'

reed whiting baker

21-reed whiting baker

Tiền vệ

Kalani Kossa-Rienzi

85-Kalani Kossa-Rienzi

Tiền vệ

46'

Jon Bell

15-Jon Bell

Hậu vệ

stuar hawkins

39-stuar hawkins

Hậu vệ

90+4'

Sean Karani

61-Sean Karani

Tiền vệ

christian coreas

57-christian coreas

Tiền đạo

75'

Tucker Lepley

21-Tucker Lepley

Tiền vệ

Nicolas schelotto

72-Nicolas schelotto

Tiền vệ

75'

Ifunanyachi Achara

78-Ifunanyachi Achara

Tiền đạo

eric hernandez

71-eric hernandez

 

75'

ruben jr ramos

84-ruben jr ramos

Tiền đạo

dylan vanney

49-dylan vanney

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

J. Castro
5.7

29-J. Castro

Thủ môn

reed whiting baker
6.6

21-reed whiting baker

46'

Tiền vệ

Nathan
6.8

4-Nathan

63'

Hậu vệ

Jon Bell
6.9

15-Jon Bell

46'

Hậu vệ

Travian Sousa
6.6

31-Travian Sousa

Hậu vệ

Danny Leyva
7.9

75-Danny Leyva

75'

Tiền vệ

sota kitahara
8.0

77-sota kitahara

Tiền vệ

Dylan Teves
8.7

99-Dylan Teves

63'

Tiền vệ

Christopher Aquino
6.3

80-Christopher Aquino

Tiền vệ

georgi minoungou
5.9

93-georgi minoungou

Tiền vệ

Osaze De Rosario
5.8

95-Osaze De Rosario

Tiền đạo

Brady Scott

31-Brady Scott

Thủ môn

Harbor Miller
6.1

75-Harbor Miller

Hậu vệ

jose magana

64-jose magana

Hậu vệ

axel essengue

51-axel essengue

Tiền vệ

Riley Dalgado

50-Riley Dalgado

Hậu vệ

Tucker Lepley
6.1

21-Tucker Lepley

75'

Tiền vệ

Gabriel Arnold
8.4

87-Gabriel Arnold

 

Ifunanyachi Achara
7.9

78-Ifunanyachi Achara

75'

Tiền đạo

ruben jr ramos
5.7

84-ruben jr ramos

75'

Tiền đạo

Sean Karani
5.5

61-Sean Karani

90+4'

Tiền vệ

Ilijah Paul
8.4

63-Ilijah Paul

Tiền đạo

Dự bị

Lars helleren

30-Lars helleren

Thủ môn

Antino Lopez
6.6

35-Antino Lopez

63'

Hậu vệ

Y. Tsukanome

36-Y. Tsukanome

 

snyder brunell
6.3

37-snyder brunell

75'

Tiền vệ

stuar hawkins
6.5

39-stuar hawkins

46'

Hậu vệ

gio miglietti

81-gio miglietti

Tiền đạo

Kalani Kossa-Rienzi
6.2

85-Kalani Kossa-Rienzi

46'

Tiền vệ

Sebastian gomez

90-Sebastian gomez

Tiền vệ

blake bowen

96-blake bowen

63'

 

dylan vanney

49-dylan vanney

75'

Tiền vệ

christian coreas

57-christian coreas

90+4'

Tiền đạo

eric hernandez

71-eric hernandez

75'

 

Nicolas schelotto
6.6

72-Nicolas schelotto

75'

Tiền vệ

enrique martinez

73-enrique martinez

Hậu vệ

owen pratt

91-owen pratt

Thủ môn

victor casillas

97-victor casillas

 

Huấn luyện viên

Hervé Diese

Hervé Diese

 

Matthew Taylor

Matthew Taylor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra