45%Kiểm soát bóng55%
46Tấn công nguy hiểm61
4Phạt góc6
3Tổng số thẻ3
Hiệp 2:
2 - 2
Nikita Grankin Ra sân, Fjodor rodionov Vào sân
90 + 2’
Maksim Gussev Thẻ vàng
90 + 0’
Rasmus·Kala Ghi bàn (3-3), Erki Mottus
90 + 0’
Samidou bawa Ghi bàn (3-2), Rasmus·Kala
89’
Sten Marten Viira Thẻ vàng
88’
Maksim Gussev Ghi bàn (3-1)
81’
ketron vana Ra sân, kristjan ugam Vào sân
76’
Tristan Saupold Ra sân, Richard Reesar Vào sân
76’
Taijo Teniste Thẻ vàng
75’
artem fesenko Ra sân, bogdan mirosnitsenko Vào sân
74’
Ander Vool Ra sân, Mihkel Penu Vào sân
69’
hardi ernits Ra sân, Erki Mottus Vào sân
62’
Mark William·Mugra Ra sân, uku malki Vào sân
62’
Maksim Gussev Ghi bàn (2-1), Alex Dunits
52’
Hiệp 1:
1 - 1
Nikita Kondratski Ghi bàn (1-1), Hubert liiv
33’
Rasmus·Kala Ghi bàn (0-1), Mark William·Mugra
21’
Nikita Kondratski Thẻ vàng
20’
Rasmus·Kala Thẻ vàng
13’
Hubert liiv Thẻ vàng
10’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: Maarjamäe staadion (Tallinn, )
Sức chứa: 30
45%Kiểm soát bóng55%
46Tấn công nguy hiểm61
4Phạt góc6
3Tổng số thẻ3