Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-4-1

Lauren Kozal6.4
99-Lauren Kozal
N. Staude6.7
33-N. Staude
Vivianne Bessette6.7
4-Vivianne Bessette
Brooke Hendrix
15-Brooke Hendrix
Kristen Nicole Edmonds6.8 57'
11-Kristen Nicole Edmonds
J. Listro6.6
5-J. Listro
Jade Moore6.3 79'
12-Jade Moore
S. Nasello6.4
35-S. Nasello
C. Giammona6.2 79'
19-C. Giammona
Erika tymrak6.4 67'
7-Erika tymrak
Cecilie Fløe Nielsen
13-Cecilie Fløe Nielsen
Sarah Cox
1-Sarah Cox
Courtney Jones 86'
24-Courtney Jones
M. Perez6.0
5-M. Perez
Sydney Shepherd6.7
22-Sydney Shepherd
Na-yeong Shin
7-Na-yeong Shin
C. Winter6.1
42-C. Winter
Marykate McGuire
12-Marykate McGuire
Emma Johnson 60'
33-Emma Johnson
Shea Moyer6.8 86'
25-Shea Moyer
A. Allen6.2
29-A. Allen
Madison Parsons
15-Madison Parsons

Thay người

79'

Jade Moore

24-Ashley Clark

12-Jade Moore

79'

C. Giammona

6-W. Soale

19-C. Giammona

67'

Erika tymrak

9-N. Flint

7-Erika tymrak

57'

Kristen Nicole Edmonds

22-P. Almendariz

11-Kristen Nicole Edmonds

86'

Courtney Jones

16-Julie Mackin

24-Courtney Jones

86'

Shea Moyer

13-H. Richardson

25-Shea Moyer

60'

Emma Johnson

2-Kailey Utley

33-Emma Johnson

Đội hình xuất phát

Lauren Kozal
6.4

99-Lauren Kozal

Thủ môn

N. Staude
6.7

33-N. Staude

Hậu vệ

Vivianne Bessette
6.7

4-Vivianne Bessette

Hậu vệ

Brooke Hendrix

15-Brooke Hendrix

Hậu vệ

Kristen Nicole Edmonds
6.8

11-Kristen Nicole Edmonds

57'

Hậu vệ

J. Listro
6.6

5-J. Listro

Tiền vệ

Jade Moore
6.3

12-Jade Moore

79'

Tiền vệ

S. Nasello
6.4

35-S. Nasello

Tiền vệ

C. Giammona
6.2

19-C. Giammona

79'

Tiền vệ

Erika tymrak
6.4

7-Erika tymrak

67'

Tiền vệ

Cecilie Fløe Nielsen

13-Cecilie Fløe Nielsen

Tiền đạo

Sarah Cox

1-Sarah Cox

Thủ môn

Courtney Jones

24-Courtney Jones

86'

Hậu vệ

M. Perez
6.0

5-M. Perez

Hậu vệ

Sydney Shepherd
6.7

22-Sydney Shepherd

Hậu vệ

Na-yeong Shin

7-Na-yeong Shin

Hậu vệ

C. Winter
6.1

42-C. Winter

Tiền vệ

Marykate McGuire

12-Marykate McGuire

Tiền vệ

Emma Johnson

33-Emma Johnson

60'

Tiền vệ

Shea Moyer
6.8

25-Shea Moyer

86'

Tiền vệ

A. Allen
6.2

29-A. Allen

Tiền vệ

Madison Parsons

15-Madison Parsons

Tiền đạo

Dự bị

J. Enrigue

3-J. Enrigue

Hậu vệ

W. Soale
6.0

6-W. Soale

79'

Tiền đạo

N. Flint
8.6

9-N. Flint

67'

Tiền đạo

P. Almendariz
6.8

22-P. Almendariz

57'

Hậu vệ

Ashley Clark
6.7

24-Ashley Clark

79'

Tiền đạo

A. Orkus

28-A. Orkus

Thủ môn

Andrea Rán Snæfeld Hauksdóttir

29-Andrea Rán Snæfeld Hauksdóttir

Tiền vệ

Kailey Utley

2-Kailey Utley

60'

Tiền đạo

Kimberly Mendez

10-Kimberly Mendez

Tiền đạo

H. Richardson
6.0

13-H. Richardson

86'

Tiền đạo

Julie Mackin

16-Julie Mackin

86'

Tiền đạo

Autumn Weeks

20-Autumn Weeks

Hậu vệ

Bridgette Skiba

21-Bridgette Skiba

Thủ môn

Maci Barlow

30-Maci Barlow

Tiền vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn