Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Jas singh
1-Jas singh
Rico Browne 53'
29-Rico Browne
Daniel creaney
9-Daniel creaney
Jordan liburd cullinane
18-Jordan liburd cullinane
luke fairlamb
11-luke fairlamb
Kyle finn 80'
7-Kyle finn
nathan tshikuna
20-nathan tshikuna
kieran wallace 75'
25-kieran wallace
haydn hollis
26-haydn hollis
Tom mcglinchey
19-Tom mcglinchey
Tom tonks
4-Tom tonks
dan moss 72'
2-dan moss
ben wynter 87'
21-ben wynter
dennon lewis 46'
11-dennon lewis
Charley kendall 73'
9-Charley kendall
Cian harries
4-Cian harries
dale gorman
8-dale gorman
max dyche
35-max dyche
adam chicksen
15-adam chicksen
Harry Beautyman
7-Harry Beautyman
J. Andrews
6-J. Andrews
Oliver·Webber
28-Oliver·Webber

Thay người

80'

Kyle finn

22-enoru ray beck

7-Kyle finn

75'

kieran wallace

6-Alex fletcher

25-kieran wallace

53'

Rico Browne

2-Matt curley

29-Rico Browne

87'

ben wynter

23-Jermaine Anderson

21-ben wynter

73'

Charley kendall

29-Tom Leahy

9-Charley kendall

72'

dan moss

17-Matt Ward

2-dan moss

46'

dennon lewis

10-lewis walker

11-dennon lewis

Đội hình xuất phát

Jas singh

1-Jas singh

Thủ môn

Rico Browne

29-Rico Browne

53'

Hậu vệ

Daniel creaney

9-Daniel creaney

Tiền đạo

Jordan liburd cullinane

18-Jordan liburd cullinane

Hậu vệ

luke fairlamb

11-luke fairlamb

Tiền vệ

Kyle finn

7-Kyle finn

80'

Tiền vệ

nathan tshikuna

20-nathan tshikuna

Tiền vệ

kieran wallace

25-kieran wallace

75'

Tiền vệ

haydn hollis

26-haydn hollis

Hậu vệ

Tom mcglinchey

19-Tom mcglinchey

Tiền vệ

Tom tonks

4-Tom tonks

Hậu vệ

dan moss

2-dan moss

72'

Hậu vệ

ben wynter

21-ben wynter

87'

Hậu vệ

dennon lewis

11-dennon lewis

46'

Tiền đạo

Charley kendall

9-Charley kendall

73'

Tiền đạo

Cian harries

4-Cian harries

Hậu vệ

dale gorman

8-dale gorman

Tiền vệ

max dyche

35-max dyche

Hậu vệ

adam chicksen

15-adam chicksen

Hậu vệ

Harry Beautyman

7-Harry Beautyman

Tiền vệ

J. Andrews

6-J. Andrews

Hậu vệ

Oliver·Webber

28-Oliver·Webber

Thủ môn

Dự bị

Matt curley

2-Matt curley

53'

Hậu vệ

Kennedy digie

5-Kennedy digie

Tiền vệ

Alex fletcher

6-Alex fletcher

75'

Tiền vệ

Kai williams

14-Kai williams

Tiền vệ

leon phillips

21-leon phillips

Thủ môn

enoru ray beck

22-enoru ray beck

80'

 

miracle okafor

27-miracle okafor

Tiền đạo

lewis walker

10-lewis walker

46'

Tiền đạo

Olatunji akinola

16-Olatunji akinola

Hậu vệ

Matt Ward

17-Matt Ward

72'

Tiền vệ

Will Jaaskelainen

22-Will Jaaskelainen

Thủ môn

Jermaine Anderson

23-Jermaine Anderson

87'

Tiền vệ

dion evans kelly

27-dion evans kelly

Hậu vệ

Tom Leahy

29-Tom Leahy

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Peaks

Andy Peaks

 

Neal Ardley

Neal Ardley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn