Tarxien Rainbows F.C

Santa Lucia

Hubert Vella
6-Hubert Vella
Andreas Vella
1-Andreas Vella
Daniel Sant
5-Daniel Sant
Brandon Muscat
77-Brandon Muscat
Sheldon Mizzi
18-Sheldon Mizzi
Gabriel Mensah
33-Gabriel Mensah
Williams manji
22-Williams manji
Tensior gusman 65'
99-Tensior gusman
Jurgen Debono 75'
20-Jurgen Debono
Miguel D'Alessandro
4-Miguel D'Alessandro
Dacosta boadu 75'
88-Dacosta boadu
Matthias vella
16-Matthias vella
Andreas vella
74-Andreas vella
Jamie Sixsmith
6-Jamie Sixsmith
ibrahim salis
9-ibrahim salis
Temitope ojo
8-Temitope ojo
jamie nicholl
5-jamie nicholl
dylan mangion 80'
21-dylan mangion
Jean Carlos
10-Jean Carlos
Azriel borg
27-Azriel borg
Christopher Farrugia
13-Christopher Farrugia
jonathan bajada
23-jonathan bajada

Thay người

75'

Jurgen Debono

20-Jurgen Debono

Tiền vệ

matthew xuereb

8-matthew xuereb

Tiền đạo

75'

Dacosta boadu

88-Dacosta boadu

Tiền đạo

miguel azzopardi

37-miguel azzopardi

Hậu vệ

65'

Tensior gusman

99-Tensior gusman

Tiền vệ

Kurt briffa

70-Kurt briffa

Tiền vệ

80'

dylan mangion

21-dylan mangion

Hậu vệ

sebastian agius

24-sebastian agius

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Hubert Vella

6-Hubert Vella

Tiền vệ

Andreas Vella

1-Andreas Vella

Thủ môn

Daniel Sant

5-Daniel Sant

Hậu vệ

Brandon Muscat

77-Brandon Muscat

Tiền vệ

Sheldon Mizzi

18-Sheldon Mizzi

Hậu vệ

Gabriel Mensah

33-Gabriel Mensah

Tiền đạo

Williams manji

22-Williams manji

Hậu vệ

Tensior gusman

99-Tensior gusman

65'

Tiền vệ

Jurgen Debono

20-Jurgen Debono

75'

Tiền vệ

Miguel D'Alessandro

4-Miguel D'Alessandro

Tiền vệ

Dacosta boadu

88-Dacosta boadu

75'

Tiền đạo

Matthias vella

16-Matthias vella

Tiền vệ

Andreas vella

74-Andreas vella

Hậu vệ

Jamie Sixsmith

6-Jamie Sixsmith

Tiền vệ

ibrahim salis

9-ibrahim salis

Tiền đạo

Temitope ojo

8-Temitope ojo

 

jamie nicholl

5-jamie nicholl

 

dylan mangion

21-dylan mangion

80'

Hậu vệ

Jean Carlos

10-Jean Carlos

Tiền đạo

Azriel borg

27-Azriel borg

Tiền vệ

Christopher Farrugia

13-Christopher Farrugia

Thủ môn

jonathan bajada

23-jonathan bajada

Hậu vệ

Dự bị

Conor Borg

7-Conor Borg

Tiền vệ

matthew xuereb

8-matthew xuereb

75'

Tiền đạo

paul sebastian borg

11-paul sebastian borg

Tiền vệ

Ryan·Cutajar

17-Ryan·Cutajar

Tiền đạo

Matthew Tabone

19-Matthew Tabone

Tiền vệ

miguel azzopardi

37-miguel azzopardi

75'

Hậu vệ

Kurt briffa

70-Kurt briffa

65'

Tiền vệ

christian ciantar

95-christian ciantar

Thủ môn

claudio

98-claudio

 

jean polidano

2-jean polidano

 

jordie bajada

14-jordie bajada

 

sebastian agius

24-sebastian agius

80'

Hậu vệ

bahri hanan

42-bahri hanan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jacques Scerri

Jacques Scerri

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra