Tarxien Rainbows F.C

Swieqi United

claudio
98-claudio
Andreas vella
1-Andreas vella
Matthew Tabone
19-Matthew Tabone
Hubert Vella
6-Hubert Vella
Miguel D'Alessandro
4-Miguel D'Alessandro
Jurgen Debono 87'
20-Jurgen Debono
Tensior gusman 75'
99-Tensior gusman
Williams manji
88-Williams manji
Gabriel·Mensah 68'
33-Gabriel·Mensah
Sheldon mizzi
18-Sheldon mizzi
Daniel·Sant
5-Daniel·Sant
Deacon abela
5-Deacon abela
Daniel Agius
96-Daniel Agius
blessing brafo 80'
19-blessing brafo
Augusto caseres 89'
9-Augusto caseres
Paul Fenech
8-Paul Fenech
Lenny mattocks
23-Lenny mattocks
Juan morales
3-Juan morales
nicholas pisani
14-nicholas pisani
Jean Claude Debattista
12-Jean Claude Debattista
Alan wismayer schembri
11-Alan wismayer schembri
Matthew Spiteri 68'
6-Matthew Spiteri

Thay người

87'

Jurgen Debono

20-Jurgen Debono

Tiền vệ

Conor Borg

7-Conor Borg

Tiền vệ

75'

Tensior gusman

99-Tensior gusman

Tiền vệ

James Brincat

10-James Brincat

Hậu vệ

68'

Gabriel·Mensah

33-Gabriel·Mensah

Tiền đạo

anthony obonogwu

70-anthony obonogwu

Tiền đạo

89'

Augusto caseres

9-Augusto caseres

Tiền đạo

Isaiah micallef

22-Isaiah micallef

Tiền đạo

80'

blessing brafo

19-blessing brafo

Tiền đạo

collins gyamfi

99-collins gyamfi

Tiền vệ

68'

Matthew Spiteri

6-Matthew Spiteri

Tiền vệ

alan rahman

17-alan rahman

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

claudio

98-claudio

 

Andreas vella

1-Andreas vella

Thủ môn

Matthew Tabone

19-Matthew Tabone

Tiền vệ

Hubert Vella

6-Hubert Vella

Tiền vệ

Miguel D'Alessandro

4-Miguel D'Alessandro

Tiền vệ

Jurgen Debono

20-Jurgen Debono

87'

Tiền vệ

Tensior gusman

99-Tensior gusman

75'

Tiền vệ

Williams manji

88-Williams manji

Hậu vệ

Gabriel·Mensah

33-Gabriel·Mensah

68'

Tiền đạo

Sheldon mizzi

18-Sheldon mizzi

Hậu vệ

Daniel·Sant

5-Daniel·Sant

Hậu vệ

Deacon abela

5-Deacon abela

Hậu vệ

Daniel Agius

96-Daniel Agius

Hậu vệ

blessing brafo

19-blessing brafo

80'

Tiền đạo

Augusto caseres

9-Augusto caseres

89'

Tiền đạo

Paul Fenech

8-Paul Fenech

Tiền vệ

Lenny mattocks

23-Lenny mattocks

Tiền vệ

Juan morales

3-Juan morales

Hậu vệ

nicholas pisani

14-nicholas pisani

Hậu vệ

Jean Claude Debattista

12-Jean Claude Debattista

Thủ môn

Alan wismayer schembri

11-Alan wismayer schembri

Tiền vệ

Matthew Spiteri

6-Matthew Spiteri

68'

Tiền vệ

Dự bị

Conor Borg

7-Conor Borg

87'

Tiền vệ

matthew xuereb

8-matthew xuereb

Tiền đạo

aaron meilak

9-aaron meilak

 

James Brincat

10-James Brincat

75'

Hậu vệ

paul sebastian borg

11-paul sebastian borg

Tiền vệ

Ryan Cutajar

17-Ryan Cutajar

Tiền đạo

anthony obonogwu

70-anthony obonogwu

68'

Tiền đạo

christian ciantar

95-christian ciantar

Thủ môn

kyle muscat

4-kyle muscat

Hậu vệ

Siraj Arab

10-Siraj Arab

Tiền đạo

Josiah mallia

13-Josiah mallia

Hậu vệ

alan rahman

17-alan rahman

68'

Tiền đạo

james vella

18-james vella

Hậu vệ

michael micallef

21-michael micallef

Tiền đạo

Isaiah micallef

22-Isaiah micallef

89'

Tiền đạo

gerson mifsud

24-gerson mifsud

Thủ môn

collins gyamfi

99-collins gyamfi

80'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jacques Scerri

Jacques Scerri

 

Pablo Doffo

Pablo Doffo

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra