4-4-2The New Saints 4-4-2

4-2-3-1 Ferencvarosi TC4-2-3-1

Connor Roberts5.1
25-Connor Roberts
Joshua Daniels8.3
7-Joshua Daniels
Daniel Davies6.6 63'
22-Daniel Davies
Jack Bodenham7.1
6-Jack Bodenham
Ashley Baker5.1 63'
24-Ashley Baker
Rory Holden6.2 80'
18-Rory Holden
Daniel Redmond6.5
10-Daniel Redmond
Daniel Williams6.3
14-Daniel Williams
Ryan Brobbell6.8 63'
8-Ryan Brobbell
B. Young6.1
23-B. Young
Declan McManus6.0 75'
9-Declan McManus
Dénes Dibusz6.2
90-Dénes Dibusz
Cebrail·Makreckis7.6
25-Cebrail·Makreckis
Ibrahim Cissé7.8 72'
27-Ibrahim Cissé
Raul Bicalho7.5
34-Raul Bicalho
Cristian Ramírez7.7
99-Cristian Ramírez
Digbo Maiga7.6 64'
80-Digbo Maiga
Philippe Rommens6.5
88-Philippe Rommens
Adama Traore6.8 72'
20-Adama Traore
Kristoffer Zachariassen8.4
16-Kristoffer Zachariassen
Tosin Kehinde6.5 85'
24-Tosin Kehinde
Aleksandar Pešić6.9 64'
8-Aleksandar Pešić

Thay người

80'

Rory Holden

18-Rory Holden

Tiền vệ

Ben Clark

19-Ben Clark

Tiền vệ

75'

Declan McManus

9-Declan McManus

Tiền đạo

Jordan Williams

17-Jordan Williams

Tiền đạo

63'

Daniel Davies

22-Daniel Davies

Hậu vệ

Josh Pask

2-Josh Pask

Hậu vệ

63'

Ashley Baker

24-Ashley Baker

Hậu vệ

Jordan Marshall

3-Jordan Marshall

Hậu vệ

63'

Ryan Brobbell

8-Ryan Brobbell

Tiền vệ

Sion Alun Bradley

20-Sion Alun Bradley

Tiền vệ

85'

Tosin Kehinde

24-Tosin Kehinde

Tiền vệ

Balint Katona

55-Balint Katona

Tiền vệ

72'

Ibrahim Cissé

27-Ibrahim Cissé

Hậu vệ

Myenty Abena

22-Myenty Abena

Hậu vệ

72'

Adama Traore

20-Adama Traore

Tiền vệ

Zsombor Gruber

30-Zsombor Gruber

Tiền đạo

64'

Digbo Maiga

80-Digbo Maiga

Tiền vệ

Mohammad Abu Fani

15-Mohammad Abu Fani

Tiền vệ

64'

Aleksandar Pešić

8-Aleksandar Pešić

Tiền đạo

Kady Iuri Borges Malinowski

35-Kady Iuri Borges Malinowski

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Connor Roberts
5.1

25-Connor Roberts

Thủ môn

Joshua Daniels
8.3

7-Joshua Daniels

Hậu vệ

Daniel Davies
6.6

22-Daniel Davies

63'

Hậu vệ

Jack Bodenham
7.1

6-Jack Bodenham

Hậu vệ

Ashley Baker
5.1

24-Ashley Baker

63'

Hậu vệ

Rory Holden
6.2

18-Rory Holden

80'

Tiền vệ

Daniel Redmond
6.5

10-Daniel Redmond

Tiền vệ

Daniel Williams
6.3

14-Daniel Williams

Tiền vệ

Ryan Brobbell
6.8

8-Ryan Brobbell

63'

Tiền vệ

B. Young
6.1

23-B. Young

Tiền đạo

Declan McManus
6.0

9-Declan McManus

75'

Tiền đạo

Dénes Dibusz
6.2

90-Dénes Dibusz

Thủ môn

Cebrail·Makreckis
7.6

25-Cebrail·Makreckis

Hậu vệ

Ibrahim Cissé
7.8

27-Ibrahim Cissé

72'

Hậu vệ

Raul Bicalho
7.5

34-Raul Bicalho

Hậu vệ

Cristian Ramírez
7.7

99-Cristian Ramírez

Hậu vệ

Digbo Maiga
7.6

80-Digbo Maiga

64'

Tiền vệ

Philippe Rommens
6.5

88-Philippe Rommens

Tiền vệ

Adama Traore
6.8

20-Adama Traore

72'

Tiền vệ

Kristoffer Zachariassen
8.4

16-Kristoffer Zachariassen

Tiền vệ

Tosin Kehinde
6.5

24-Tosin Kehinde

85'

Tiền vệ

Aleksandar Pešić
6.9

8-Aleksandar Pešić

64'

Tiền đạo

Dự bị

Josh Pask
6.3

2-Josh Pask

63'

Hậu vệ

Jordan Marshall
6.5

3-Jordan Marshall

63'

Hậu vệ

Blaine Hudson

12-Blaine Hudson

Hậu vệ

Harrison McGahey

16-Harrison McGahey

Hậu vệ

Jordan Williams
6.6

17-Jordan Williams

75'

Tiền đạo

Ben Clark
6.7

19-Ben Clark

80'

Tiền vệ

Sion Alun Bradley
6.0

20-Sion Alun Bradley

63'

Tiền vệ

Leo Smith

21-Leo Smith

Tiền vệ

Jake Canavan

27-Jake Canavan

Tiền vệ

Jack Edwards

30-Jack Edwards

Thủ môn

Ben Woollam

31-Ben Woollam

Hậu vệ

T. Jones

39-T. Jones

Tiền đạo

Adam Varga

1-Adam Varga

Thủ môn

Mats Knoester

4-Mats Knoester

Hậu vệ

Mohamed Ali Ben Romdhane

7-Mohamed Ali Ben Romdhane

Tiền vệ

Mohammad Abu Fani
6.9

15-Mohammad Abu Fani

64'

Tiền vệ

Owusu Kwabena

18-Owusu Kwabena

Tiền đạo

Myenty Abena
6.1

22-Myenty Abena

72'

Hậu vệ

Zsombor Gruber
6.6

30-Zsombor Gruber

72'

Tiền đạo

Kady Iuri Borges Malinowski
6.1

35-Kady Iuri Borges Malinowski

64'

Tiền vệ

N. Kaján

54-N. Kaján

Hậu vệ

Balint Katona
6.0

55-Balint Katona

85'

Tiền vệ

Daniel Radnoti

63-Daniel Radnoti

Thủ môn

alex toth

64-alex toth

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Craig Harrison

Craig Harrison

 

Robbie Keane

Robbie Keane

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra