The New Saints

UWIC Inter Cardiff

Connor Roberts
25-Connor Roberts
Daniel Williams
14-Daniel Williams
daniel redmond
10-daniel redmond
Josh Pask
2-Josh Pask
Aramide Oteh 83'
15-Aramide Oteh
Rory holden
18-Rory holden
ashley baker 77'
24-ashley baker
Ryan brobbel 77'
8-Ryan brobbel
jake canavan
27-jake canavan
adrian cieslewicz 83'
11-adrian cieslewicz
Daniel Davies
22-Daniel Davies
dixon kabongo
8-dixon kabongo
tom vincent
29-tom vincent
jack veale
4-jack veale
Adam roscrow
11-Adam roscrow
Ryan Reynolds 71'
6-Ryan Reynolds
Sam jones 75'
10-Sam jones
jon cole gibbins
18-jon cole gibbins
jac clay
19-jac clay
evan cadwallader 79'
17-evan cadwallader
alex lang
1-alex lang
matt chubb
2-matt chubb

Thay người

83'

Aramide Oteh

15-Aramide Oteh

Tiền đạo

ben clark

19-ben clark

Tiền vệ

83'

adrian cieslewicz

11-adrian cieslewicz

Tiền vệ

Declan mcmanus

9-Declan mcmanus

Tiền đạo

77'

ashley baker

24-ashley baker

Hậu vệ

joshua daniels

7-joshua daniels

Tiền vệ

77'

Ryan brobbel

8-Ryan brobbel

Tiền vệ

sion bradley

20-sion bradley

Tiền vệ

79'

evan cadwallader

17-evan cadwallader

Hậu vệ

gruff morgan

15-gruff morgan

Tiền vệ

75'

Sam jones

10-Sam jones

Tiền vệ

brandon roberts

23-brandon roberts

 

71'

Ryan Reynolds

6-Ryan Reynolds

Tiền vệ

barney soady

21-barney soady

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Connor Roberts

25-Connor Roberts

Thủ môn

Daniel Williams

14-Daniel Williams

Tiền vệ

daniel redmond

10-daniel redmond

Tiền vệ

Josh Pask

2-Josh Pask

Hậu vệ

Aramide Oteh

15-Aramide Oteh

83'

Tiền đạo

Rory holden

18-Rory holden

Tiền đạo

ashley baker

24-ashley baker

77'

Hậu vệ

Ryan brobbel

8-Ryan brobbel

77'

Tiền vệ

jake canavan

27-jake canavan

Tiền vệ

adrian cieslewicz

11-adrian cieslewicz

83'

Tiền vệ

Daniel Davies

22-Daniel Davies

Tiền vệ

dixon kabongo

8-dixon kabongo

 

tom vincent

29-tom vincent

Tiền đạo

jack veale

4-jack veale

Tiền vệ

Adam roscrow

11-Adam roscrow

Tiền vệ

Ryan Reynolds

6-Ryan Reynolds

71'

Tiền vệ

Sam jones

10-Sam jones

75'

Tiền vệ

jon cole gibbins

18-jon cole gibbins

 

jac clay

19-jac clay

Tiền vệ

evan cadwallader

17-evan cadwallader

79'

Hậu vệ

alex lang

1-alex lang

Thủ môn

matt chubb

2-matt chubb

Hậu vệ

Dự bị

Jack bodenham

6-Jack bodenham

Hậu vệ

joshua daniels

7-joshua daniels

77'

Tiền vệ

Declan mcmanus

9-Declan mcmanus

83'

Tiền đạo

oliver karolak

13-oliver karolak

Thủ môn

ben clark

19-ben clark

83'

Tiền vệ

sion bradley

20-sion bradley

77'

Tiền vệ

nathan doforo

33-nathan doforo

Hậu vệ

Eliot evans

7-Eliot evans

Tiền vệ

lewis rees

9-lewis rees

Tiền đạo

gruff morgan

15-gruff morgan

79'

Tiền vệ

barney soady

21-barney soady

71'

Hậu vệ

harrison matthews

22-harrison matthews

 

brandon roberts

23-brandon roberts

75'

 

saunders

41-saunders

 

Huấn luyện viên

Craig Harrison

Craig Harrison

 

Ryan Jenkins

Ryan Jenkins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra