4-3-1-2Thun 4-3-1-2

4-1-2-1-2 FC Wil 19004-1-2-1-2

Nino·Ziswiler6.0
1-Nino·Ziswiler
Fabio Fehr6.9
47-Fabio Fehr
Jan Bamert6.5
19-Jan Bamert
Marco Burki5.2
23-Marco Burki
Ashvin Balaruban5.8
17-Ashvin Balaruban
Justin·Roth6.5 79'
16-Justin·Roth
Vasilije Janjičić6.4 36'
8-Vasilije Janjičić
Leonardo Bertone6.7
6-Leonardo Bertone
Miguel Castroman6.2 46'
7-Miguel Castroman
Marc Gutbub6.0 61'
33-Marc Gutbub
Declan Firth6.7 61'
29-Declan Firth
Abdullah Laidani6.5
1-Abdullah Laidani
Simon Geiger7.7 73'
6-Simon Geiger
Yannick Schmid6.8
15-Yannick Schmid
Philipp Altmann6.3
14-Philipp Altmann
ramon guzzo6.3
3-ramon guzzo
behar neziri6.4
7-behar neziri
Tim Staubli5.5 73'
17-Tim Staubli
Kastrijot Ndau5.7
20-Kastrijot Ndau
Nico Maier5.8 86'
10-Nico Maier
marwane hajij 67'
25-marwane hajij
Ayo Akinola5.8 85'
12-Ayo Akinola

Thay người

79'

Justin·Roth

16-Justin·Roth

Tiền vệ

Helios Sessolo

46-Helios Sessolo

Tiền đạo

61'

Marc Gutbub

33-Marc Gutbub

Tiền đạo

Tresor Samba

11-Tresor Samba

Tiền đạo

61'

Declan Firth

29-Declan Firth

Tiền đạo

Ihsan Sacko

10-Ihsan Sacko

Tiền vệ

46'

Miguel Castroman

7-Miguel Castroman

Tiền vệ

Nils·Reichmuth

70-Nils·Reichmuth

Tiền vệ

36'

Vasilije Janjičić

8-Vasilije Janjičić

Tiền vệ

ethan franz meichtry

77-ethan franz meichtry

Tiền vệ

86'

Nico Maier

10-Nico Maier

Tiền vệ

Mats Hanke

29-Mats Hanke

Tiền vệ

85'

Ayo Akinola

12-Ayo Akinola

Tiền đạo

luan abazi

33-luan abazi

Tiền đạo

73'

Simon Geiger

6-Simon Geiger

Hậu vệ

Mergim Brahimi

8-Mergim Brahimi

Tiền vệ

73'

Tim Staubli

17-Tim Staubli

Tiền vệ

Jason parente

22-Jason parente

Tiền đạo

67'

marwane hajij

25-marwane hajij

Tiền vệ

Simone Rapp

11-Simone Rapp

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Nino·Ziswiler
6.0

1-Nino·Ziswiler

Thủ môn

Fabio Fehr
6.9

47-Fabio Fehr

Tiền vệ

Jan Bamert
6.5

19-Jan Bamert

Hậu vệ

Marco Burki
5.2

23-Marco Burki

Hậu vệ

Ashvin Balaruban
5.8

17-Ashvin Balaruban

Hậu vệ

Justin·Roth
6.5

16-Justin·Roth

79'

Tiền vệ

Vasilije Janjičić
6.4

8-Vasilije Janjičić

36'

Tiền vệ

Leonardo Bertone
6.7

6-Leonardo Bertone

Tiền vệ

Miguel Castroman
6.2

7-Miguel Castroman

46'

Tiền vệ

Marc Gutbub
6.0

33-Marc Gutbub

61'

Tiền đạo

Declan Firth
6.7

29-Declan Firth

61'

Tiền đạo

Abdullah Laidani
6.5

1-Abdullah Laidani

Thủ môn

Simon Geiger
7.7

6-Simon Geiger

73'

Hậu vệ

Yannick Schmid
6.8

15-Yannick Schmid

Hậu vệ

Philipp Altmann
6.3

14-Philipp Altmann

Hậu vệ

ramon guzzo
6.3

3-ramon guzzo

Hậu vệ

behar neziri
6.4

7-behar neziri

Tiền vệ

Tim Staubli
5.5

17-Tim Staubli

73'

Tiền vệ

Kastrijot Ndau
5.7

20-Kastrijot Ndau

Tiền vệ

Nico Maier
5.8

10-Nico Maier

86'

Tiền vệ

marwane hajij

25-marwane hajij

67'

Tiền vệ

Ayo Akinola
5.8

12-Ayo Akinola

85'

Tiền đạo

Dự bị

Genís Montolio

4-Genís Montolio

Hậu vệ

Dominik Franke

5-Dominik Franke

Hậu vệ

Ihsan Sacko
6.5

10-Ihsan Sacko

61'

Tiền vệ

Tresor Samba
6.5

11-Tresor Samba

61'

Tiền đạo

Niklas Steffen

24-Niklas Steffen

Thủ môn

lucien dahler

37-lucien dahler

 

Helios Sessolo
6.0

46-Helios Sessolo

79'

Tiền đạo

Nils·Reichmuth
5.6

70-Nils·Reichmuth

46'

Tiền vệ

ethan franz meichtry

77-ethan franz meichtry

36'

Tiền vệ

Ruben Fernandes

2-Ruben Fernandes

Tiền vệ

Mergim Brahimi
6.5

8-Mergim Brahimi

73'

Tiền vệ

aaron appiah

9-aaron appiah

Tiền đạo

Simone Rapp
6.6

11-Simone Rapp

67'

Tiền đạo

kristijan simovic

13-kristijan simovic

Thủ môn

Jason parente

22-Jason parente

73'

Tiền đạo

Felipe Borges

24-Felipe Borges

Tiền đạo

Mats Hanke

29-Mats Hanke

86'

Tiền vệ

luan abazi
6.5

33-luan abazi

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mauro Lustrinelli

Mauro Lustrinelli

 

Marco Hämmerli

Marco Hämmerli

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra