3-4-3Toronto FC II 3-4-3

4-3-3 Chattanooga4-3-3

shafique wilson
80-shafique wilson
Marko Stojadinovic6.7 83'
85-Marko Stojadinovic
ythallo
58-ythallo
Richard chukwu 75'
96-Richard chukwu
mark fisher
72-mark fisher
Charlie staniland 81'
89-Charlie staniland
Lucas Olguin
68-Lucas Olguin
jesus baitz
73-jesus baitz
Hassan ayari
81-Hassan ayari
Andrei dumitru6.3 81'
79-Andrei dumitru
M. Cimermancic8.0
71-M. Cimermancic
Jonathan burke
32-Jonathan burke
Jesse Williams6.8 70'
23-Jesse Williams
logan brown
24-logan brown
farid sar sar
14-farid sar sar
milo garvanian
22-milo garvanian
Callum watson 69'
6-Callum watson
Andres Jimenez 83'
8-Andres Jimenez
alex mcgrath
33-alex mcgrath
taylor gray
11-taylor gray
mehdi ouamri 46'
9-mehdi ouamri
jesus ibarra 75'
58-jesus ibarra

Thay người

83'

Marko Stojadinovic

85-Marko Stojadinovic

Tiền vệ

matt catavolo

70-matt catavolo

Tiền đạo

81'

Charlie staniland

89-Charlie staniland

Tiền vệ

Tyler londono

86-Tyler londono

Tiền vệ

81'

Andrei dumitru

79-Andrei dumitru

Tiền vệ

joses chukwu

65-joses chukwu

Tiền đạo

75'

Richard chukwu

96-Richard chukwu

Hậu vệ

stefan kapor

98-stefan kapor

Hậu vệ

83'

Andres Jimenez

8-Andres Jimenez

Tiền vệ

Robert Screen

2-Robert Screen

Hậu vệ

75'

jesus ibarra

58-jesus ibarra

Tiền đạo

Min-jae Kwak

18-Min-jae Kwak

Tiền vệ

70'

Jesse Williams

23-Jesse Williams

Hậu vệ

joseph perez

3-joseph perez

Hậu vệ

69'

Callum watson

6-Callum watson

Tiền vệ

luis garcia sosa

10-luis garcia sosa

Tiền vệ

46'

mehdi ouamri

9-mehdi ouamri

Tiền đạo

markus naglestad

99-markus naglestad

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

shafique wilson

80-shafique wilson

Thủ môn

Marko Stojadinovic
6.7

85-Marko Stojadinovic

83'

Tiền vệ

ythallo

58-ythallo

 

Richard chukwu

96-Richard chukwu

75'

Hậu vệ

mark fisher

72-mark fisher

 

Charlie staniland

89-Charlie staniland

81'

Tiền vệ

Lucas Olguin

68-Lucas Olguin

Tiền vệ

jesus baitz

73-jesus baitz

Tiền đạo

Hassan ayari

81-Hassan ayari

Tiền vệ

Andrei dumitru
6.3

79-Andrei dumitru

81'

Tiền vệ

M. Cimermancic
8.0

71-M. Cimermancic

Tiền vệ

Jonathan burke

32-Jonathan burke

Thủ môn

Jesse Williams
6.8

23-Jesse Williams

70'

Hậu vệ

logan brown

24-logan brown

 

farid sar sar

14-farid sar sar

Hậu vệ

milo garvanian

22-milo garvanian

Tiền vệ

Callum watson

6-Callum watson

69'

Tiền vệ

Andres Jimenez

8-Andres Jimenez

83'

Tiền vệ

alex mcgrath

33-alex mcgrath

Tiền vệ

taylor gray

11-taylor gray

Tiền đạo

mehdi ouamri

9-mehdi ouamri

46'

Tiền đạo

jesus ibarra

58-jesus ibarra

75'

Tiền đạo

Dự bị

nathaniel abraham

60-nathaniel abraham

Thủ môn

joses chukwu

65-joses chukwu

81'

Tiền đạo

matt catavolo

70-matt catavolo

83'

Tiền đạo

Kundai Mawoko

74-Kundai Mawoko

Hậu vệ

Tyler londono

86-Tyler londono

81'

Tiền vệ

costa iliadis

87-costa iliadis

Tiền vệ

stefan kapor

98-stefan kapor

75'

Hậu vệ

Robert Screen

2-Robert Screen

83'

Hậu vệ

joseph perez

3-joseph perez

70'

Hậu vệ

luis garcia sosa

10-luis garcia sosa

69'

Tiền vệ

ethan koren

12-ethan koren

Tiền vệ

Min-jae Kwak
6.2

18-Min-jae Kwak

75'

Tiền vệ

michael barrueta

51-michael barrueta

Thủ môn

markus naglestad

99-markus naglestad

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gianni Cimini

Gianni Cimini

 

Chris Nugent

Chris Nugent

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra