Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
97-Mario Ćurić
Tiền vệ
86'
87-Andrey Kostin
Tiền vệ
86'
87-Andrey Kostin
97-Mario Ćurić
69-Irakliy Manelov
Hậu vệ
73'
20-Mamadou Harouna Camara
Tiền đạo
73'
20-Mamadou Harouna Camara
69-Irakliy Manelov
2-Yuriy Koledin
Hậu vệ
73'
89-Ruslan Chervyakov
Tiền vệ
73'
89-Ruslan Chervyakov
2-Yuriy Koledin
17-Igor Gorbunov
Tiền vệ
64'
7-Arshak Koryan
Tiền đạo
64'
7-Arshak Koryan
17-Igor Gorbunov
38-aleksandr chupayov
Tiền đạo
63'
9-Maxim Maksimov
Tiền đạo
63'
9-Maxim Maksimov
38-aleksandr chupayov
15-Andrey Okladnikov
Tiền đạo
82'
9-Maksim Savelyev
Tiền đạo
82'
9-Maksim Savelyev
15-Andrey Okladnikov
23-Kirill·Ushatov
Tiền vệ
73'
22-Aleksandr Kanaplin
Tiền vệ
73'
22-Aleksandr Kanaplin
23-Kirill·Ushatov
10-Timofey Shipunov
Tiền vệ
64'
20-Maksim·Laikin
Tiền vệ
64'
20-Maksim·Laikin
10-Timofey Shipunov
44-Mikhail Tikhonov
Tiền vệ
46'
43-Artur·Gilyazetdinov
Tiền đạo
46'
43-Artur·Gilyazetdinov
44-Mikhail Tikhonov
88-Denis Samoilov
Tiền vệ
46'
7-Andrea Chukanov
Tiền đạo
46'
7-Andrea Chukanov
88-Denis Samoilov
Đội hình xuất phát
51-Vitaliy Botnar
Thủ môn
99-Gleb Shevchenko
Hậu vệ
52-Ravil Netfullin
Tiền vệ
69-Irakliy Manelov
73'Hậu vệ
2-Yuriy Koledin
73'Hậu vệ
17-Igor Gorbunov
64'Tiền vệ
15-Egor Danilkin
Hậu vệ
97-Mario Ćurić
86'Tiền vệ
38-aleksandr chupayov
63'Tiền đạo
4-Sergey Borodin
Hậu vệ
90-bojan roganovic
Hậu vệ
23-Kirill·Ushatov
73'Tiền vệ
44-Mikhail Tikhonov
46'Tiền vệ
10-Timofey Shipunov
64'Tiền vệ
88-Denis Samoilov
46'Tiền vệ
96-Tomas Rukas
Hậu vệ
15-Andrey Okladnikov
82'Tiền đạo
87-Andrey Mazurin
Tiền đạo
33-Aleksandr Maslovskiy
Tiền vệ
8-Aleksandr Lomakin
Tiền vệ
5-Vladis-Emmerson Illoy-Ayyet
Hậu vệ
1-Stanislav Antipin
Thủ môn
Dự bị
3-Aleksandr Ivankov
Hậu vệ
7-Arshak Koryan
64'Tiền đạo
9-Maxim Maksimov
63'Tiền đạo
12-Egor Baburin
Thủ môn
19-Ruslan Baytukov
Hậu vệ
20-Mamadou Harouna Camara
73'Tiền đạo
22-Vladislav Galkin
Tiền vệ
25-Ilya Kuzmichev
Hậu vệ
27-Aleksandr Orekhov
Tiền vệ
77-Vitaly·Shitov
Tiền vệ
87-Andrey Kostin
86'Tiền vệ
89-Ruslan Chervyakov
73'Tiền vệ
2-Andrius Rukas
Hậu vệ
6-Amir Batyrev
Tiền đạo
7-Andrea Chukanov
46'Tiền đạo
9-Maksim Savelyev
82'Tiền đạo
11-denis tikhonov
Tiền vệ
13-Daniil Grigorjev
Tiền vệ
20-Maksim·Laikin
64'Tiền vệ
22-Aleksandr Kanaplin
73'Tiền vệ
43-Artur·Gilyazetdinov
46'Tiền đạo
55-Nikita Bogatyrev
Hậu vệ
75-rodion konstantinov
Thủ môn
Huấn luyện viên
Oleg Kononov
Andrey Tikhonov
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn