4-3-3Tottenham Hotspur U21 4-3-3

4-3-3 Newcastle U214-3-3

Josh Keeley6.6
1-Josh Keeley
William Andiyapan6.6 46'
2-William Andiyapan
D. Cassanova6.7
5-D. Cassanova
Maeson King6.0 46'
4-Maeson King
Maxwell McKnight6.5
3-Maxwell McKnight
George Abbott6.9
6-George Abbott
Callum Latif Olusesi6.5
10-Callum Latif Olusesi
Tyrese Hall5.8
8-Tyrese Hall
Damola Ajayi6.1
7-Damola Ajayi
Jaden Williams6.5 72'
9-Jaden Williams
Leo Black6.2 72'
11-Leo Black
A. Harris8.0
1-A. Harris
Leo Shahar6.1
2-Leo Shahar
Cathal Séan Heffernan Andrews6.8
5-Cathal Séan Heffernan Andrews
Ciaran Thompson
6-Ciaran Thompson
Dylan charlton6.1
3-Dylan charlton
Anthony Munda6.4
8-Anthony Munda
J. Miley6.9
4-J. Miley
J. Turner-Cook6.2 89'
10-J. Turner-Cook
Alfie Harrison 63'
7-Alfie Harrison
B. Parkinson7.3
9-B. Parkinson
Trevan Sanusi5.3 74'
11-Trevan Sanusi

Thay người

72'

Jaden Williams

9-Jaden Williams

Tiền đạo

Oliver Irow

12-Oliver Irow

Tiền đạo

72'

Leo Black

11-Leo Black

Tiền đạo

rio kyerematen

15-rio kyerematen

Tiền vệ

46'

William Andiyapan

2-William Andiyapan

Hậu vệ

Jahziah Linton

16-Jahziah Linton

Hậu vệ

46'

Maeson King

4-Maeson King

Hậu vệ

Yusuf Akhamrich

14-Yusuf Akhamrich

Tiền đạo

89'

J. Turner-Cook

10-J. Turner-Cook

Tiền vệ

ellis stanton

14-ellis stanton

Tiền vệ

74'

Trevan Sanusi

11-Trevan Sanusi

Tiền đạo

Josh Donaldson

16-Josh Donaldson

Tiền đạo

63'

Alfie Harrison

7-Alfie Harrison

Tiền đạo

Travis Enrique Hernes

15-Travis Enrique Hernes

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Josh Keeley
6.6

1-Josh Keeley

Thủ môn

William Andiyapan
6.6

2-William Andiyapan

46'

Hậu vệ

D. Cassanova
6.7

5-D. Cassanova

Hậu vệ

Maeson King
6.0

4-Maeson King

46'

Hậu vệ

Maxwell McKnight
6.5

3-Maxwell McKnight

Hậu vệ

George Abbott
6.9

6-George Abbott

Tiền vệ

Callum Latif Olusesi
6.5

10-Callum Latif Olusesi

Tiền vệ

Tyrese Hall
5.8

8-Tyrese Hall

Tiền vệ

Damola Ajayi
6.1

7-Damola Ajayi

Tiền đạo

Jaden Williams
6.5

9-Jaden Williams

72'

Tiền đạo

Leo Black
6.2

11-Leo Black

72'

Tiền đạo

A. Harris
8.0

1-A. Harris

Thủ môn

Leo Shahar
6.1

2-Leo Shahar

Hậu vệ

Cathal Séan Heffernan Andrews
6.8

5-Cathal Séan Heffernan Andrews

Hậu vệ

Ciaran Thompson

6-Ciaran Thompson

Hậu vệ

Dylan charlton
6.1

3-Dylan charlton

Hậu vệ

Anthony Munda
6.4

8-Anthony Munda

Tiền vệ

J. Miley
6.9

4-J. Miley

Tiền vệ

J. Turner-Cook
6.2

10-J. Turner-Cook

89'

Tiền vệ

Alfie Harrison

7-Alfie Harrison

63'

Tiền đạo

B. Parkinson
7.3

9-B. Parkinson

Tiền đạo

Trevan Sanusi
5.3

11-Trevan Sanusi

74'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Irow
6.2

12-Oliver Irow

72'

Tiền đạo

Arron Joseph Maguire

13-Arron Joseph Maguire

Thủ môn

Yusuf Akhamrich

14-Yusuf Akhamrich

46'

Tiền đạo

rio kyerematen

15-rio kyerematen

72'

Tiền vệ

Jahziah Linton
6.4

16-Jahziah Linton

46'

Hậu vệ

C. McArthur

12-C. McArthur

Hậu vệ

J. Taylor

13-J. Taylor

Thủ môn

ellis stanton

14-ellis stanton

89'

Tiền vệ

Travis Enrique Hernes
6.7

15-Travis Enrique Hernes

63'

Tiền vệ

Josh Donaldson

16-Josh Donaldson

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Wayne Burnett

Wayne Burnett

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra