4-2-3-1Tottenham Hotspur (w) 4-2-3-1

3-5-2 Liverpool (w)3-5-2

Becky Spencer5.2
22-Becky Spencer
Ashleigh Neville5.3
29-Ashleigh Neville
Molly Bartrip6.6
5-Molly Bartrip
Clare Hunt6.9
15-Clare Hunt
Amanda Nildén6.5
6-Amanda Nildén
Maite Oroz Areta6.4
10-Maite Oroz Areta
Eveliina Summanen5.6 55'
25-Eveliina Summanen
Hayley Raso6.3 90+2'
8-Hayley Raso
Drew Spence6.4
24-Drew Spence
Jessica Naz6.3
7-Jessica Naz
Martha Thomas5.6
17-Martha Thomas
R. Laws6.0
1-R. Laws
L. Parry6.8
2-L. Parry
Gemma Bonner6.6
23-Gemma Bonner
J. Matthews6.6 61'
6-J. Matthews
Marie Therese·Hobinger8.3
14-Marie Therese·Hobinger
Fuka Nagano6.5
8-Fuka Nagano
Sofie Lundgaard6.3 32'
15-Sofie Lundgaard
Cornelia Kapocs8.2 61'
7-Cornelia Kapocs
T. Hinds5.7
12-T. Hinds
Olivia Smith5.0 75'
11-Olivia Smith
Sophie Haug6.5
10-Sophie Haug

Thay người

90+2'

Hayley Raso

8-Hayley Raso

Tiền vệ

Matilda Vinberg

13-Matilda Vinberg

Tiền vệ

55'

Eveliina Summanen

25-Eveliina Summanen

Tiền vệ

Bethany England

9-Bethany England

Tiền đạo

75'

Olivia Smith

11-Olivia Smith

Tiền đạo

L. Kiernan

9-L. Kiernan

Tiền đạo

61'

J. Matthews

6-J. Matthews

Hậu vệ

Jenna Clark

17-Jenna Clark

Hậu vệ

61'

Cornelia Kapocs

7-Cornelia Kapocs

Tiền vệ

M. Enderby

13-M. Enderby

Tiền đạo

32'

Sofie Lundgaard

15-Sofie Lundgaard

Tiền vệ

Gemma Evans

3-Gemma Evans

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Becky Spencer
5.2

22-Becky Spencer

Thủ môn

Ashleigh Neville
5.3

29-Ashleigh Neville

Hậu vệ

Molly Bartrip
6.6

5-Molly Bartrip

Hậu vệ

Clare Hunt
6.9

15-Clare Hunt

Hậu vệ

Amanda Nildén
6.5

6-Amanda Nildén

Hậu vệ

Maite Oroz Areta
6.4

10-Maite Oroz Areta

Tiền vệ

Eveliina Summanen
5.6

25-Eveliina Summanen

55'

Tiền vệ

Hayley Raso
6.3

8-Hayley Raso

90+2'

Tiền vệ

Drew Spence
6.4

24-Drew Spence

Tiền vệ

Jessica Naz
6.3

7-Jessica Naz

Tiền vệ

Martha Thomas
5.6

17-Martha Thomas

Tiền đạo

R. Laws
6.0

1-R. Laws

Thủ môn

L. Parry
6.8

2-L. Parry

Hậu vệ

Gemma Bonner
6.6

23-Gemma Bonner

Hậu vệ

J. Matthews
6.6

6-J. Matthews

61'

Hậu vệ

Marie Therese·Hobinger
8.3

14-Marie Therese·Hobinger

Tiền vệ

Fuka Nagano
6.5

8-Fuka Nagano

Tiền vệ

Sofie Lundgaard
6.3

15-Sofie Lundgaard

32'

Tiền vệ

Cornelia Kapocs
8.2

7-Cornelia Kapocs

61'

Tiền vệ

T. Hinds
5.7

12-T. Hinds

Tiền vệ

Olivia Smith
5.0

11-Olivia Smith

75'

Tiền đạo

Sophie Haug
6.5

10-Sophie Haug

Tiền đạo

Dự bị

Charlotte Grant

2-Charlotte Grant

Hậu vệ

Bethany England
5.9

9-Bethany England

55'

Tiền đạo

Matilda Vinberg
6.2

13-Matilda Vinberg

90+2'

Tiền vệ

Anna Julia Csiki

14-Anna Julia Csiki

Tiền vệ

Olga Ahtinen

20-Olga Ahtinen

Tiền vệ

Luana Buhler

21-Luana Buhler

Hậu vệ

Katelin Shawne Talbert

26-Katelin Shawne Talbert

Thủ môn

Araya Dennis

30-Araya Dennis

Tiền đạo

Lenna Gunning-Williams

31-Lenna Gunning-Williams

Tiền đạo

Gemma Evans
6.8

3-Gemma Evans

32'

Hậu vệ

Niamh Fahey

5-Niamh Fahey

Hậu vệ

L. Kiernan
6.6

9-L. Kiernan

75'

Tiền đạo

M. Enderby
6.6

13-M. Enderby

61'

Tiền đạo

Jenna Clark
6.1

17-Jenna Clark

61'

Hậu vệ

Yana Daniels

20-Yana Daniels

Tiền đạo

H. Silcock

34-H. Silcock

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Robert Vilahamn (Karlsson)

Robert Vilahamn (Karlsson)

 

Matt Beard

Matt Beard

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra