3-4-3Toulouse FC 3-4-3

4-2-3-1 FC Nantes4-2-3-1

Guillaume Restes7.1
50-Guillaume Restes
Logan Costa7.0
6-Logan Costa
Charlie Cresswell6.2
4-Charlie Cresswell
Rasmus Nicolaisen6.4
2-Rasmus Nicolaisen
Waren Hakon Christofer·Kamanzi6.2 86'
12-Waren Hakon Christofer·Kamanzi
Cristian Casseres6.7
23-Cristian Casseres
Niklas Schmidt6.3 61'
20-Niklas Schmidt
Aron Dønnum6.8 61'
15-Aron Dønnum
Yann Gboho5.6
10-Yann Gboho
Frank Magri6.2 86'
9-Frank Magri
Zakaria Aboukhlal6.8
7-Zakaria Aboukhlal
Alban Lafont8.5
1-Alban Lafont
Kelvin Amian6.8
98-Kelvin Amian
Nathan Zeze6.9
44-Nathan Zeze
Jean-Charles Castelletto6.8
21-Jean-Charles Castelletto
Marcus Coco6.0 75'
11-Marcus Coco
Pedro Chirivella6.8
5-Pedro Chirivella
Augusto Douglas8.1
6-Augusto Douglas
Sorba Thomas6.8 90'
22-Sorba Thomas
Moses Simon6.2 75'
27-Moses Simon
Matthis Abline5.3 90'
39-Matthis Abline
Tino Kadewere5.9 83'
10-Tino Kadewere

Thay người

86'

Waren Hakon Christofer·Kamanzi

12-Waren Hakon Christofer·Kamanzi

Tiền vệ

Djibril Sidibé

19-Djibril Sidibé

Hậu vệ

86'

Frank Magri

9-Frank Magri

Tiền đạo

Naatan Skyttä

22-Naatan Skyttä

Tiền vệ

61'

Niklas Schmidt

20-Niklas Schmidt

Tiền vệ

Vincent Sierro

8-Vincent Sierro

Tiền vệ

61'

Aron Dønnum

15-Aron Dønnum

Tiền vệ

Gabriel Suazo

17-Gabriel Suazo

Hậu vệ

90'

Sorba Thomas

22-Sorba Thomas

Tiền vệ

Nicolas Pallois

4-Nicolas Pallois

Hậu vệ

90'

Matthis Abline

39-Matthis Abline

Tiền vệ

Bahereba Guirassy

62-Bahereba Guirassy

Tiền đạo

83'

Tino Kadewere

10-Tino Kadewere

Tiền đạo

Johann Lepenant

8-Johann Lepenant

Tiền vệ

75'

Marcus Coco

11-Marcus Coco

Hậu vệ

Jean-Kevin Duverne

2-Jean-Kevin Duverne

Hậu vệ

75'

Moses Simon

27-Moses Simon

Tiền vệ

Mostafa Mohamed

31-Mostafa Mohamed

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Guillaume Restes
7.1

50-Guillaume Restes

Thủ môn

Logan Costa
7.0

6-Logan Costa

Hậu vệ

Charlie Cresswell
6.2

4-Charlie Cresswell

Hậu vệ

Rasmus Nicolaisen
6.4

2-Rasmus Nicolaisen

Hậu vệ

Waren Hakon Christofer·Kamanzi
6.2

12-Waren Hakon Christofer·Kamanzi

86'

Tiền vệ

Cristian Casseres
6.7

23-Cristian Casseres

Tiền vệ

Niklas Schmidt
6.3

20-Niklas Schmidt

61'

Tiền vệ

Aron Dønnum
6.8

15-Aron Dønnum

61'

Tiền vệ

Yann Gboho
5.6

10-Yann Gboho

Tiền đạo

Frank Magri
6.2

9-Frank Magri

86'

Tiền đạo

Zakaria Aboukhlal
6.8

7-Zakaria Aboukhlal

Tiền đạo

Alban Lafont
8.5

1-Alban Lafont

Thủ môn

Kelvin Amian
6.8

98-Kelvin Amian

Hậu vệ

Nathan Zeze
6.9

44-Nathan Zeze

Hậu vệ

Jean-Charles Castelletto
6.8

21-Jean-Charles Castelletto

Hậu vệ

Marcus Coco
6.0

11-Marcus Coco

75'

Hậu vệ

Pedro Chirivella
6.8

5-Pedro Chirivella

Tiền vệ

Augusto Douglas
8.1

6-Augusto Douglas

Tiền vệ

Sorba Thomas
6.8

22-Sorba Thomas

90'

Tiền vệ

Moses Simon
6.2

27-Moses Simon

75'

Tiền vệ

Matthis Abline
5.3

39-Matthis Abline

90'

Tiền vệ

Tino Kadewere
5.9

10-Tino Kadewere

83'

Tiền đạo

Dự bị

Mark McKenzie

3-Mark McKenzie

Hậu vệ

Denis Genreau

5-Denis Genreau

Tiền vệ

Vincent Sierro
6.8

8-Vincent Sierro

61'

Tiền vệ

Gabriel Suazo
6.1

17-Gabriel Suazo

61'

Hậu vệ

Djibril Sidibé
6.1

19-Djibril Sidibé

86'

Hậu vệ

Mamady Bangre

21-Mamady Bangre

Tiền vệ

Naatan Skyttä
5.9

22-Naatan Skyttä

86'

Tiền vệ

Alex Domínguez

30-Alex Domínguez

Thủ môn

dayann methalie

99-dayann methalie

Hậu vệ

Jean-Kevin Duverne
6.6

2-Jean-Kevin Duverne

75'

Hậu vệ

Nicolas Pallois
6.7

4-Nicolas Pallois

90'

Hậu vệ

Johann Lepenant
6.8

8-Johann Lepenant

83'

Tiền vệ

Mostafa Mohamed
6.6

31-Mostafa Mohamed

75'

Tiền đạo

Mathieu Acapandie

41-Mathieu Acapandie

Hậu vệ

H. Barbet

50-H. Barbet

Thủ môn

D. Assoumani

59-D. Assoumani

Tiền vệ

Bahereba Guirassy
6.1

62-Bahereba Guirassy

90'

Tiền đạo

Louis Leroux

99-Louis Leroux

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Carles Martínez

Carles Martínez

 

Antoine Kombouaré

Antoine Kombouaré

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra