Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Luke McGee6.5
1-Luke McGee
Lee O'Connor7.9
22-Lee O'Connor
Tom Davies7.1
5-Tom Davies
Jordan Turnbull6.8
6-Jordan Turnbull
Connor Wood6.9
23-Connor Wood
Sam Finley5.9
17-Sam Finley
Chris Merrie5.2
16-Chris Merrie
Kristian Dennis6.5
14-Kristian Dennis
Connor Jennings6.5
18-Connor Jennings
Omari Patrick8.4
30-Omari Patrick
Harvey Saunders6.5 78'
19-Harvey Saunders
James Belshaw6.0
31-James Belshaw
Toby Sims6.3 72'
14-Toby Sims
Anthony O'Connor5.7
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.1
5-Jasper·Moon
M. Foulds6.8
3-M. Foulds
D. Cornelius5.8
8-D. Cornelius
Levi Sutton5.5
17-Levi Sutton
Stephen·Duke-Mckenna5.5
9-Stephen·Duke-Mckenna
Matty Daly6.7 72'
10-Matty Daly
James Daly7.3 78'
11-James Daly
Jack Muldoon6.1
18-Jack Muldoon

Thay người

78'

Harvey Saunders

7-Kieron Morris

19-Harvey Saunders

78'

James Daly

12-Sam Folarin

11-James Daly

72'

Toby Sims

2-Zico Kukuu Asare

14-Toby Sims

72'

Matty Daly

24-Josh March

10-Matty Daly

Đội hình xuất phát

Luke McGee
6.5

1-Luke McGee

Thủ môn

Lee O'Connor
7.9

22-Lee O'Connor

Hậu vệ

Tom Davies
7.1

5-Tom Davies

Hậu vệ

Jordan Turnbull
6.8

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Connor Wood
6.9

23-Connor Wood

Hậu vệ

Sam Finley
5.9

17-Sam Finley

Tiền vệ

Chris Merrie
5.2

16-Chris Merrie

Tiền vệ

Kristian Dennis
6.5

14-Kristian Dennis

Tiền vệ

Connor Jennings
6.5

18-Connor Jennings

Tiền vệ

Omari Patrick
8.4

30-Omari Patrick

Tiền vệ

Harvey Saunders
6.5

19-Harvey Saunders

78'

Tiền đạo

James Belshaw
6.0

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
6.3

14-Toby Sims

72'

Hậu vệ

Anthony O'Connor
5.7

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.1

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

M. Foulds
6.8

3-M. Foulds

Hậu vệ

D. Cornelius
5.8

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Levi Sutton
5.5

17-Levi Sutton

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
5.5

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Matty Daly
6.7

10-Matty Daly

72'

Tiền vệ

James Daly
7.3

11-James Daly

78'

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.1

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Norman

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Kieron Morris
6.8

7-Kieron Morris

78'

Tiền vệ

Josh Davison

10-Josh Davison

Tiền đạo

Josh Hawkes

11-Josh Hawkes

Tiền vệ

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Sol Solomon

21-Sol Solomon

Tiền đạo

Declan Drysdale

35-Declan Drysdale

Hậu vệ

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.8

2-Zico Kukuu Asare

72'

Hậu vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Sam Folarin
6.6

12-Sam Folarin

78'

Tiền đạo

Josh March
5.9

24-Josh March

72'

Tiền đạo

Eno Nto

27-Eno Nto

Tiền vệ

J. Bray

32-J. Bray

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn