4-4-2Tranmere Rovers 4-4-2

4-3-3 Newport County4-3-3

Luke McGee6.1
1-Luke McGee
Cameron Norman7.1 46'
2-Cameron Norman
Tom Davies6.9
5-Tom Davies
Jordan Turnbull6.7
6-Jordan Turnbull
Connor Wood6.3
23-Connor Wood
Kieron Morris7.6
7-Kieron Morris
Sam Finley6.2
17-Sam Finley
Regan·Hendry6.6
8-Regan·Hendry
Omari Patrick6.4 90'
30-Omari Patrick
Connor Jennings7.7
18-Connor Jennings
Luke Norris5.9 90'
9-Luke Norris
Nick Townsend6.6
1-Nick Townsend
Matthew Baker6.6 90'
4-Matthew Baker
Ciaran Brennan6.7
6-Ciaran Brennan
Kyle Jameson5.5
23-Kyle Jameson
Cameron Evans5.7
26-Cameron Evans
Bryn Morris6.7
8-Bryn Morris
J. Miley5.6 90'
16-J. Miley
Aaron Wildig5.7 79'
24-Aaron Wildig
M. Spellman 65'
21-M. Spellman
Kyle Hudlin7.8
25-Kyle Hudlin
Bobby Kamwa5.8
7-Bobby Kamwa

Thay người

90'

Omari Patrick

30-Omari Patrick

Tiền vệ

Josh Hawkes

11-Josh Hawkes

Tiền vệ

90'

Luke Norris

9-Luke Norris

Tiền đạo

Josh Davison

10-Josh Davison

Tiền đạo

46'

Cameron Norman

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Lee O'Connor

22-Lee O'Connor

Hậu vệ

90'

Matthew Baker

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Kieron Thomas Evans

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

90'

J. Miley

16-J. Miley

Tiền vệ

Shane McLoughlin

19-Shane McLoughlin

Tiền vệ

79'

Aaron Wildig

24-Aaron Wildig

Tiền vệ

Kai Whitmore

14-Kai Whitmore

Tiền vệ

65'

M. Spellman

21-M. Spellman

Tiền đạo

Courtney Baker-Richardson

9-Courtney Baker-Richardson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Luke McGee
6.1

1-Luke McGee

Thủ môn

Cameron Norman
7.1

2-Cameron Norman

46'

Hậu vệ

Tom Davies
6.9

5-Tom Davies

Hậu vệ

Jordan Turnbull
6.7

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Connor Wood
6.3

23-Connor Wood

Hậu vệ

Kieron Morris
7.6

7-Kieron Morris

Tiền vệ

Sam Finley
6.2

17-Sam Finley

Tiền vệ

Regan·Hendry
6.6

8-Regan·Hendry

Tiền vệ

Omari Patrick
6.4

30-Omari Patrick

90'

Tiền vệ

Connor Jennings
7.7

18-Connor Jennings

Tiền đạo

Luke Norris
5.9

9-Luke Norris

90'

Tiền đạo

Nick Townsend
6.6

1-Nick Townsend

Thủ môn

Matthew Baker
6.6

4-Matthew Baker

90'

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.7

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Kyle Jameson
5.5

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Cameron Evans
5.7

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Bryn Morris
6.7

8-Bryn Morris

Tiền vệ

J. Miley
5.6

16-J. Miley

90'

Tiền vệ

Aaron Wildig
5.7

24-Aaron Wildig

79'

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

65'

Tiền đạo

Kyle Hudlin
7.8

25-Kyle Hudlin

Tiền đạo

Bobby Kamwa
5.8

7-Bobby Kamwa

Tiền đạo

Dự bị

Zak·Bradshaw

3-Zak·Bradshaw

Hậu vệ

Josh Davison
6.2

10-Josh Davison

90'

Tiền đạo

Josh Hawkes
6.5

11-Josh Hawkes

90'

Tiền vệ

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Harvey Saunders

19-Harvey Saunders

Tiền đạo

Sol Solomon

21-Sol Solomon

Tiền đạo

Lee O'Connor
7.1

22-Lee O'Connor

46'

Hậu vệ

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Courtney Baker-Richardson
6.6

9-Courtney Baker-Richardson

65'

Tiền đạo

Oliver Greaves

10-Oliver Greaves

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai Whitmore
5.9

14-Kai Whitmore

79'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans

17-Kieron Thomas Evans

90'

Tiền vệ

Shane McLoughlin

19-Shane McLoughlin

90'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra