Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-4-2-1

Luke McGee6.3
1-Luke McGee
Cameron Norman6.1
2-Cameron Norman
Tom Davies6.1
5-Tom Davies
Brad Walker6.8
4-Brad Walker
Connor Wood6.5
23-Connor Wood
Kieron Morris6.3 83'
7-Kieron Morris
Lee O'Connor5.7 87'
22-Lee O'Connor
Regan·Hendry5.9
8-Regan·Hendry
Connor Jennings6.6
18-Connor Jennings
Josh Davison6.5 69'
10-Josh Davison
Luke Norris6.3
9-Luke Norris
Alex Bass7.6
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt6.6
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.7
4-Jacob Bedeau
Jodi Jones6.1
10-Jodi Jones
J. Hinchy6.7 69'
6-J. Hinchy
Dan Crowley8.5
7-Dan Crowley
Adam Chicksen6.2 69'
23-Adam Chicksen
S. Austin5.7 70'
8-S. Austin
Cedwyn Scott6.2
9-Cedwyn Scott
Alassana Jatta6.2 83'
29-Alassana Jatta

Thay người

87'

Lee O'Connor

3-Zak·Bradshaw

22-Lee O'Connor

83'

Kieron Morris

19-Harvey Saunders

7-Kieron Morris

69'

Josh Davison

30-Omari Patrick

10-Josh Davison

83'

Alassana Jatta

17-David McGoldrick

29-Alassana Jatta

70'

S. Austin

22-Curtis Edwards

8-S. Austin

69'

J. Hinchy

11-Conor Grant

6-J. Hinchy

69'

Adam Chicksen

24-Robbie Cundy

23-Adam Chicksen

Đội hình xuất phát

Luke McGee
6.3

1-Luke McGee

Thủ môn

Cameron Norman
6.1

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Tom Davies
6.1

5-Tom Davies

Hậu vệ

Brad Walker
6.8

4-Brad Walker

Hậu vệ

Connor Wood
6.5

23-Connor Wood

Hậu vệ

Kieron Morris
6.3

7-Kieron Morris

83'

Tiền vệ

Lee O'Connor
5.7

22-Lee O'Connor

87'

Tiền vệ

Regan·Hendry
5.9

8-Regan·Hendry

Tiền vệ

Connor Jennings
6.6

18-Connor Jennings

Tiền vệ

Josh Davison
6.5

10-Josh Davison

69'

Tiền đạo

Luke Norris
6.3

9-Luke Norris

Tiền đạo

Alex Bass
7.6

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
6.6

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.7

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Jodi Jones
6.1

10-Jodi Jones

Tiền vệ

J. Hinchy
6.7

6-J. Hinchy

69'

Tiền vệ

Dan Crowley
8.5

7-Dan Crowley

Tiền vệ

Adam Chicksen
6.2

23-Adam Chicksen

69'

Tiền vệ

S. Austin
5.7

8-S. Austin

70'

Tiền vệ

Cedwyn Scott
6.2

9-Cedwyn Scott

Tiền vệ

Alassana Jatta
6.2

29-Alassana Jatta

83'

Tiền đạo

Dự bị

Zak·Bradshaw

3-Zak·Bradshaw

87'

Hậu vệ

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Kristian Dennis

14-Kristian Dennis

Tiền đạo

Harvey Saunders
6.5

19-Harvey Saunders

83'

Tiền đạo

Sol Solomon

21-Sol Solomon

Tiền đạo

Joshua Williams

24-Joshua Williams

Tiền vệ

Omari Patrick
6.7

30-Omari Patrick

69'

Tiền đạo

Conor Grant
6.5

11-Conor Grant

69'

Tiền vệ

David McGoldrick
6.2

17-David McGoldrick

83'

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Curtis Edwards
6.2

22-Curtis Edwards

70'

Tiền vệ

Robbie Cundy
6.5

24-Robbie Cundy

69'

Hậu vệ

Ryley Reynolds

40-Ryley Reynolds

Tiền vệ

Madou Cisse

44-Madou Cisse

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn