Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-1-2

Luke McGee7.5
1-Luke McGee
Lee O'Connor6.1
22-Lee O'Connor
Tom Davies6.5
5-Tom Davies
Jordan Turnbull6.8
6-Jordan Turnbull
Connor Wood6.1
23-Connor Wood
Connor Jennings5.9
18-Connor Jennings
S. Khan5.9
28-S. Khan
Regan·Hendry6.0
8-Regan·Hendry
Omari Patrick6.2
30-Omari Patrick
Luke Norris6.3 64'
9-Luke Norris
Harvey Saunders5.9 89'
19-Harvey Saunders
Jamie Jones8.3
1-Jamie Jones
Stephan Negru6.1
5-Stephan Negru
Curtis Tilt6.2
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.1
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga5.7 64'
19-Haji Mnoga
Josh·Austerfield5.1
33-Josh·Austerfield
Tyrese Fornah5.9
6-Tyrese Fornah
K. N’Mai5.3
10-K. N’Mai
Ryan Watson 12'
7-Ryan Watson
K. Kouassi6.3
27-K. Kouassi
Conor McAleny5.6 90+1'
18-Conor McAleny

Thay người

89'

Harvey Saunders

7-Kieron Morris

19-Harvey Saunders

64'

Luke Norris

10-Josh Davison

9-Luke Norris

90+1'

Conor McAleny

14-Ben Woodburn

18-Conor McAleny

64'

Haji Mnoga

4-Ossama Ashley

19-Haji Mnoga

12'

Ryan Watson

37-F. Okoronkko

7-Ryan Watson

Đội hình xuất phát

Luke McGee
7.5

1-Luke McGee

Thủ môn

Lee O'Connor
6.1

22-Lee O'Connor

Hậu vệ

Tom Davies
6.5

5-Tom Davies

Hậu vệ

Jordan Turnbull
6.8

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Connor Wood
6.1

23-Connor Wood

Hậu vệ

Connor Jennings
5.9

18-Connor Jennings

Tiền vệ

S. Khan
5.9

28-S. Khan

Tiền vệ

Regan·Hendry
6.0

8-Regan·Hendry

Tiền vệ

Omari Patrick
6.2

30-Omari Patrick

Tiền đạo

Luke Norris
6.3

9-Luke Norris

64'

Tiền đạo

Harvey Saunders
5.9

19-Harvey Saunders

89'

Tiền đạo

Jamie Jones
8.3

1-Jamie Jones

Thủ môn

Stephan Negru
6.1

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.2

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.1

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
5.7

19-Haji Mnoga

64'

Tiền vệ

Josh·Austerfield
5.1

33-Josh·Austerfield

Tiền vệ

Tyrese Fornah
5.9

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

K. N’Mai
5.3

10-K. N’Mai

Tiền vệ

Ryan Watson

7-Ryan Watson

12'

Tiền vệ

K. Kouassi
6.3

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Conor McAleny
5.6

18-Conor McAleny

90+1'

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Norman

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Zak·Bradshaw

3-Zak·Bradshaw

Hậu vệ

Kieron Morris
6.8

7-Kieron Morris

89'

Tiền vệ

Josh Davison
5.0

10-Josh Davison

64'

Tiền đạo

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Kristian Dennis

14-Kristian Dennis

Tiền đạo

Chris Merrie

16-Chris Merrie

Tiền vệ

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Ossama Ashley
6.9

4-Ossama Ashley

64'

Tiền vệ

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

Ben Woodburn
6.3

14-Ben Woodburn

90+1'

Tiền vệ

F. Okoronkko
6.1

37-F. Okoronkko

12'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn